Tên gọi | Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|
TD-2100 | 91 | 6.0 | 30.0 | 191 | _ | _ |
- Home
- Products
- Vessel No.TD-2100 Tô Vít Đổi Đầu , Mũi Vít Kép (Bộ 4 Mũi Vít) – Vessel No.TD-2100 “DualTone” Interchangeable screwdriver set
Nhật Bản, Vessel
Vessel No.TD-2100 Tô Vít Đổi Đầu , Mũi Vít Kép (Bộ 4 Mũi Vít) – Vessel No.TD-2100 “DualTone” Interchangeable screwdriver set




Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model:NO. TD-2100
TÍNH NĂNG
Tô vít đổi đầu, mũi vít kép (bộ 4 mũi vít) No. TD-2100
Bộ tô vít thường trực, thuận tiện để phân tích, sửa chữa các máy móc thiết bị, đồ chơi, sản phẩm điện
Tay cầm hình bát giác chống trượt tay khi vặn mạnh, nhẹ nên dễ cầm.
Có thể đổi trục, toàn thân được tôi cứng, có từ, độ dày khá mỏng nhờ mạ nilken điện phân, nâng cao độ chính xác.
Kèm túi đựng để cất chứa gọn gàng.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Vessel TD Cần Siết Lực Dạng Cong – Vessel TD Flat-shaped Ratchet Screwdriver
-
Chiyoda Seiki Cuộn Tự Động Nhẹ (Đối Với Cuộn Dây Tự Động Và Nhiệt Hạch Khí) – Mild Auto Reel (For Automatic Winding And Gas Fusion)
-
Kikusui Tape 105S Băng Dính
-
Chiyoda Seiki Pishutter (Van Gas Một Chạm) – Pishutter (One-Touch Gas Valve)
-
Vessel NO.TD-52 Tô Vít Vặn Bu Lông Chính Xác – Vessel NO.TD-52 Precision Nut Driver
-
Royal Master D-1SW-4 Đơn Vị Bơm Thủy Lực – Hydraulic Pump Unit