| Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/ hộp | SL/thùng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 610(Slotted 4 x 75) | -4 | 0.5 | 75 | 4.0 | 20.5 | 162 | 12 | 120 |
| 610(Slotted 4 x 100) | -4 | 0.5 | 100 | 4.0 | 20.5 | 187 | 12 | 120 |
| 610(Slotted 4 x 150) | -4 | 0.5 | 150 | 4.0 | 20.5 | 237 | 12 | 120 |
| 610(Slotted 4 x 200) | -4 | 0.5 | 200 | 4.0 | 20.5 | 287 | 12 | 120 |
| 610(Ph No.00 x 75) | 75 | 4.0 | 20.5 | 162 | 12 | 120 | ||
| 610(Ph No.0 x 75) | 75 | 4.0 | 20.5 | 162 | 12 | 120 | ||
| 610(Ph No.0 x 100) | 75 | 4.0 | 20.5 | 162 | 12 | 120 | ||
| 610(Ph No.1 x 75) | 100 | 4.0 | 20.5 | 187 | 12 | 120 | ||
| 610(Ph No.1 x 100) | 100 | 4.0 | 20.5 | 187 | 12 | 120 | ||
| 610(Ph No.1 x 150) | 150 | 4.0 | 20.5 | 237 | 12 | 120 |
- Home
- Products
- Vessel No610 Tua Vít Tay Cầm Loại Trục Mảnh – Vessel No610 Thin Shank Cushion Grip Screwdriver Type
Nhật Bản, Vessel
Vessel No610 Tua Vít Tay Cầm Loại Trục Mảnh – Vessel No610 Thin Shank Cushion Grip Screwdriver Type
Xuất Xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model: 610 Types
Thích hợp để vặn vít ngành cơ khí chính xác.
Mũi vít (-) được vát thẳng lên để có thể thao tác ở vị trí hẹp.
Đầu mũi vít được mạ đen, nhưng không bị ảnh hưởng bởi độ dày lớp mạ.
THÔNG TIN KỸ THUẬT

Related Products
-
Ichinen Chemicals 000601 Chất Làm Sạch Phanh Và Khô Nhanh Phanh SUPER MAX (Quick-dry Parts & Brake Cleaner SUPER MAX)
-
Vessel NO.570 Tô Vít “SEPADORA” – Vessel No.570 “SEPADORA” Screwdriver
-
Eagle Jack (Konno Corporation) Con Đội Thủy Lực ED-200T-PG-75kM-200 – Eagle Jack ED-200T-PG-75kM-200 Hydraulic Bottle Jack
-
Murata Thiết Bị Đầu Cuối Kết Nối Dây Dẫn – Conductor Connection Terminal
-
Maxpull BMW-301 Tời Điện Ba Pha 100V – Maxpull BMW-301 Three-phrase 100V Electric Winch
-
Vessel BT43P Mũi Vít Xoắn (Đầu Vít Cứng) – Vessel BT43P TORSION Bit(Power tip)







