Model | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Đường kính trục tròn (mm) | Chiều dài trục tròn (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AT14P(+2 x 3.7 x 65X) | (+) | +2 | X | 3.7 | 14 | 65 | 12 | 10 | 100 |
AT14P(+2 x 3.7 x 82X) | (+) | +2 | X | 3.7 | 14 | 82 | 16 | 10 | 100 |
AT14P(+2 x 3.7 x 110X) | (+) | +2 | X | 3.7 | 14 | 110 | 24 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel ST14 Mũi Vít Xoắn Mảnh – Vessel ST14 SLENDER TORSION Bit

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : ST14
TÍNH NĂNG
* Khi hỏng 1 đầu, đảo lại và tiếp tuc dùng đầu còn lại
* Dùng cho khớp nối mềm như vít gỗ
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Nissan Tanaka HC-326L Đèn Hàn Cắt – Cutting Torch For Cutting Machine
-
Kitz 10SD Van Cầu Gang Dẻo Lắp Bích JIS 10K – JIS 10K Ductile Iron Globe Valve
-
Tokyo Sokushin phiên bản AS-303 Gia Tốc Kế Servo – Tokyo Sokushin AS-303 series Servo Accelerometer
-
TERAOKA SEISAKUSHO 340 Băng Dính Đường Kẻ Nền – TERAOKA 340 Line Tape
-
Chiyoda Seiki MLC-140 Hệ Thống Cung Cấp Khí Chuyển Mạch Bán Tự Động Loại Đòn Bẩy (Semi-Automatic Switching Gas Supply System Level Type)
-
Shimizu HP Xẻng Cấy – Grafting Scoop