| Model | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) |
Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TD-51(Slotted 0.7) | -0.7 | 0.15 | 10 | 0.7 | 90 | 10 | 100 |
| TD-51(Slotted 0.9) | -0.9 | 0.2 | 10 | 0.9 | 90 | 10 | 100 |
| TD-51(Slotted 1.2) | -1.2 | 0.25 | 10 | 1.2 | 90 | 10 | 100 |
| TD-51(Slotted 1.8) | -1.8 | 0.3 | 20 | 1.8 | 100 | 10 | 100 |
| TD-51(Slotted 2.3) | -2.3 | 0.35 | 22 | 2.3 | 102 | 10 | 100 |
| TD-51(Slotted 3) | -3 | 0.4 | 26 | 3.0 | 106 | 10 | 100 |
| TD-51(Slotted 3.5) | -3.5 | 0.5 | 28 | 3.5 | 108 | 10 | 100 |
| TD-51(Ph No.00) | 24 | 2.4 | 104 | 10 | 100 | ||
| TD-51(Ph No.0) | 26 | 3.0 | 106 | 10 | 100 | ||
| TD-51(Ph No.1) | 26 | 3.0 | 106 | 10 | 100 | ||
| TD-51(Ph No.00) | 20 | 1.6 | 100 | 10 | 100 | ||
| TD-51(Ph No.0000) | 17 | 1.4 | 97 | 10 | 100 |
Nhật Bản, Vessel
Vessel TD-51 Tô Vít Mirco Chính Xác – Vessel TD-51 Precision Micro Screwdriver
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : NO.TD-51
TÍNH NĂNG
Thân vít được làm từ thép không gỉ ( phần cuối được làm bằng nhựa )
Dùng để lắp đặt, sửa chữa cácthiết bị chính xác như camera, đồng hồ, kính
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Vessel 3500E-3 Kìm Tuốt Dây Có Bấm Cắt – Vessel 3500E-3 Wire Stripper with Thread Cutter
-
UHT CORPORATION 5113 Mũi Đá Mài φ8×10 #80 (Mounted Points φ8×10 #80)
-
Kitz 1500UMC/1500UMCM Van Cổng Class 1500 – Class 1500 Gate Valve
-
Kansai Kogu FX-15, FX-25, FX-35, FX-45, FX-55, FX-65, FC-90, FC-120, FX-220, FX-270, FX-360, FX-470, F-70 Chuỗi Đục
-
Kansai Kogu 1300008170/1300108170/1300209170 Dụng cụ ống lót Máy đục búa không khí
-
Saitama Seiki AK-TOOL AK-1320 Máy Bắt Bu Lông 1″ Trọng Lượng Nhẹ Với Trục Bắt Dài 7.5″ – 1″ Light-weight Impact Wrench With Long 7.5″ Envil







