Model | Kích thước mũi vít (mm) |
Độ dày mũi vít (mm) | Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TD-61(Ph No.1) | +1 | 17 | 5.0 | 105 | 10 | 100 | |
TD-61(Ph No.2) | +2 | 18 | 6.0 | 117 | 10 | 100 | |
TD-61(đầu dẹp 6) | -6 | 0.9 | 18 | 6.0 | 117 | 10 | 100 |
TD-63(H2.5) | H2.5 | 17 | 5.0 | 105 | 10 | 100 | |
TD-63(H3) | H3.0 | 17 | 5.0 | 105 | 10 | 100 | |
TD-63(H4) | H4.0 | 17 | 5.0 | 105 | 10 | 100 | |
TD-63(H5) | H5.0 | 18 | 6.0 | 117 | 10 | 100 |
- Home
- Products
- Vessel TD Tô Vít Vặn Ngang Chữ L PETADORA – Vessel TD “PETADORA” L-shaped Offset Screwdriver
Nhật Bản, Vessel
Vessel TD Tô Vít Vặn Ngang Chữ L PETADORA – Vessel TD “PETADORA” L-shaped Offset Screwdriver
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : TD
TÍNH NĂNG
– Giải quyết các vấn đề về vặn vít.
– Lớp mạ đặc biệt giúp giữ độ chính xác của phần đầu vặn.
– Dạng chữ L thuận tiện cho các thao tác ở không gian hẹp
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Sawada KS4-L Van Chỉ Thị Cho Đồng Hồ Chỉ Thị Mức – Gauge Valves For Level Gauges
-
Saitama Seiki U-TOOL U-1902 Cờ Lê Bánh Cóc – RATCHET WRENCHES
-
Fukuda Seiko LS-CB Dao Phay Chìm Chuôi Dài (Tiêu Chuẩn JIS) – Long Shank Submerged Milling Cutter (JIS Standard)
-
Maxpull ST-5 Tời Thủ Công Bằng Thép Không Gỉ (Mạ Kim Loại) – Stainless Steel Manual Winch (Metallic Coating)
-
YOSHITAKE TSF-10 Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap
-
Vessel MB45 Đầu Vặn Đai Ốc (có Nam Châm) – Vessel MB45 Socket Bit (Press-Fit Magnet)