Tên gọi | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Đường kính ngoài mũi vít (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
V(T10H x 65) | TX_H | T10H | 2.72 | 65 | 10 | 10 | – |
V(T10H x 110) | TX_H | T10H | 2.72 | 110 | 16 | 10 | – |
V(T15H x 65) | TX_H | T15H | 3.26 | 65 | 11 | 10 | – |
V(T15H x 110) | TX_H | T15H | 3.26 | 110 | 16 | 10 | – |
V(T20H x 65) | TX_H | T20H | 3.84 | 65 | 11 | 10 | – |
V(T20H x 110) | TX_H | T20H | 3.84 | 110 | 17 | 10 | – |
V(T25H x 65) | TX_H | T25H | 4.4 | 65 | 12 | 10 | – |
V(T25H x 110) | TX_H | T25H | 4.4 | 110 | 19 | 10 | – |
V(T27H x 65) | TX_H | T27H | 4.96 | 65 | 13 | 10 | – |
V(T27H x 110) | TX_H | T27H | 4.96 | 110 | 21 | 10 | – |
V(T30H x 65) | TX_H | T30H | 5.49 | 65 | 15 | 10 | – |
V(T30H x 110) | TX_H | T30H | 5.49 | 110 | 25 | 10 | – |
V(T40H x 65) | TX_H | T40H | 6.6 | 65 | 19 | 10 | – |
V(T40H x 110) | TX_H | T40H | 6.6 | 110 | 29 | 10 | – |
V(T8H x 65) | TX_H | T8H | 2.3 | 65 | 10 | 10 | – |
V(T8H x 110) | TX_H | T8H | 2.3 | 110 | 15 | 10 | – |
Nhật Bản, Vessel
Vessel V Mũi Vít TORX ( Chống Giả) – Vessel V TORX Bit (Tamper-Proof)
Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : V(T6 x 65); V(T6 x 110); V(T8 x 65); V(T8 x 110); V(T10 x 65); V(T10 x 110); V(T15 x 65); V(T15 x 110); V(T20 x 65); V(T20 x 110); V(T25 x 65); V(T25 x 110); V(T27 x 65); V(T27 x 110); V(T30 x 65); V(T30 x 110); V(T40 x 65); V(T40 x 110)
TÍNH NĂNG
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
Chuyên dùng cho vít Torx, được sử dụng nhiều trong lĩnh vực ô tô
Hình dạng lỗ tròn đang mở với mục đích chống làm giả.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
-
Watanabe RS3 Nhiệt Kế Điện Trở Có Vỏ Bọc Loại Mặt Bích Với Hộp Đầu Cáp – Thermometer With Terminal Box Flange Type Sheathed Resistance
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7565 Băng Dính Hai Lớp– TERAOKA 7565 Double-Coated Adhesive Tape
-
Atsuchi Iron Works Nc Vỏ Vòi Cho Vòi Ceramic – Nozzle Case For Ceramic Nozzles
-
Watanabe A7015 Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Cho Điện Áp Xoay Chiều – Digital Panel Meter For Alternating Current
-
Kondotec Đầu Kẹp Giữ Cáp Bằng Gang (Malleable Iron Cast Wire Rope Clip)
-
Ichinen Chemicals 000106 Dung Dịch Bôi Trơn Động Cơ Chuyên Dụng (Viscolube)