Nhật Bản, Wasino Kiki
Wasino Kiki U2013F, U2014F Bộ Lọc Kiểu U Có Mặt Bích – Flanged U-Type Strainer

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Wasino Kiki
Model: U2013F, U2014F
Bảng kích thước
Đường Kính Danh Nghĩa (A)(B) | L (Chiều dài) | H (Chiều cao) | H1(Chiều cao 1) | B1 | φd | ℓ |
---|---|---|---|---|---|---|
65 (2½) | 330 | 230 | 105 | φ210 | 70 | 150 |
80 (3) | 350 | 260 | 115 | φ225 | 90 | 170 |
100 (4) | 410 | 310 | 130 | φ270 | 110 | 200 |
125 (5) | 540 | 460 | 225 | φ350 | 160 | 260 |
150 (6) | 630 | 550 | 270 | φ430 | 200 | 320 |
200 (8) | 850 | 660 | 350 | φ480 | 270 | 400 |
Chất liệu
Kiểu dáng | Thân | Lò xo |
---|---|---|
U2013F | SCS13A (Thép không gỉ loại 304) | SUS304 (Thép không gỉ loại 304) |
U2014F | SCS14A (Thép không gỉ loại 316) | SUS316 (Thép không gỉ loại 316) |
Thông số kỹ thuật
Kết nối | Kiểu mặt bích JIS 20K-RF |
---|---|
Áp suất sử dụng tối đa | 1.96MPa・G(20kgf/cm2・G) |
Nhiệt độ sử dụng tối đa | 150°C |
※ Tiêu chuẩn lưới lọc của mỗi kiểu dáng đều là lưới trong 40 mesh, kèm theo lưới ngoài (tấm đột lỗ), tuy nhiên, chúng tôi cũng sản xuất các loại lưới có mesh khác.
※ Nếu nhiệt độ vượt quá giới hạn nêu trên, xin vui lòng thảo luận với chúng tôi. Chúng tôi sẽ thay đổi gasket và các thành phần khác.
Bản vẽ ngoại quan
65A〜100A
125A〜200A
Related Products
-
Shimizu Thước Nối Mối Nối Máng Nước Mưa, Nước Thải – Tile Joint Ruler for Rainwater and Sewage Basins
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7092 Băng Dính Dẫn Nhiệt Hai Lớp – TERAOKA Double-Coated Thermal Conductive Adhesive Tape 7092
-
Vessel NO.TD-59 Tô Vít TORX Chính Xác – Vessel NO.TD-59 Precision TORX Screwdriver
-
ORGANO Olfine AMF Bộ Máy Màng Lọc – Membrane Filtration Device
-
Chiyoda Seiki Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Xi Lanh Không Nóng Cho Ethylene Loại FH-1 (Pressure Regulator For Non-Heated Cylinders For Ethylene Model FH-1)
-
Isolite Insulating Fibermax Tấm Cách Nhiệt Dạng Ống – Isolite Insulating Fibermax Vacuum Formed Shapes