- Home
- Products
- Watanabe A1-15 Đồng hồ đo kỹ thuật số cho dòng điện xoay chiều (Giá trị trung bình, Định mức đầu vào: Dưới 2A) – Digital Panel Meter For Alternating Current (Average Value, Input Rating: Less than 2A)
Nhật Bản, Watanabe
Watanabe A1-15 Đồng hồ đo kỹ thuật số cho dòng điện xoay chiều (Giá trị trung bình, Định mức đầu vào: Dưới 2A) – Digital Panel Meter For Alternating Current (Average Value, Input Rating: Less than 2A)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Watanabe
Model: A1-14
Ampe kế dòng điện xoay chiều kích thước DIN tiêu chuẩn 48mm × 96mm
Tính năng
Phạm vi đo có thể được thay đổi bằng cách chuyển đổi phạm vi đầu vào.
Thông số kỹ thuật
Tín hiệu đầu vào | Dòng điện xoay chiều |
Tín hiệu đầu ra | Bên ngoài |
Công suất | AC100~120V AC200~240V DC5~24V |
Sức chịu đựng | ±1.0%fs |
Chịu được điện áp | Nguồn điện xoay chiều: AC1500V
Nguồn điện một chiều: DC500V |
Khối lượng (trọng lượng) | Nguồn điện AC: Xấp xỉ. 150g Bộ nguồn DC: Xấp xỉ. 85g |
Tiêu chuẩn tuân thủ | EN61326-1 EN61010-1 (14 range not applicable) EN IEC 63000 |
Kích thước bên ngoài (HWD) | 48×96×65.4mm |
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | 0~+50℃ 35~85%RH |
Kích thước bảng điều khiển (CTNH) | 48×96mm |
Số chữ số hiển thị | 3+1/2 digits (character height: 14.2mm) |
Related Products
-
YAMARI RM Vỏ Bọc Kim Loại RTD (RESIMIC ) – Metal Sheathed RTD (RESIMIC )
-
NDV BPO1400NB Van Màng Vệ Sinh Bio-Clean Điều Khiển Bằng Khí Nén (On-Off) – Pneumatically Operated On-Off Valve Bio-Clean Diaphragm Valves Sanitary Valves
-
AA-1.3B/AA-3/AA-75 Đầu Đục Tẩy Phôi Cho Máy Đục
-
Motoyuki Barigire K Lưỡi Cưa Dạng Kiếm Và Cưa Ống Dùng Cho Thép, Thép Không Gỉ, Kim Loại Màu – Reciprocating Blade And Pipe Saw For Steel, Stainless Steel, Non-ferrous Metal Cutting
-
Ichinen Chemicals 000312 Chất Kiểm Tra Nhiệt Độ Màu Xanh (Heat Seal Checker Blue)
-
UHT CORPORATION HTSG-3S Máy Mài Vi Khí 24.000rpm Loại Mô-men Xoắn Cao 3Phi (Air Micro Grinder 24,000rpm High Torque Type 3Phi Collet)