- Home
- Products
- Watanabe A1-1B Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Cho Tín Hiệu Xử Lý – Digital Panel Meter For Process Signals
Nhật Bản, Watanabe
Watanabe A1-1B Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Cho Tín Hiệu Xử Lý – Digital Panel Meter For Process Signals
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Watanabe
Model: A1-1B
Máy đo DC kích thước DIN tiêu chuẩn 48mm × 96mm cho tín hiệu quá trình
Tính năng
・ Có thể thay đổi phạm vi đo bằng cách chuyển đổi phạm vi đầu vào
・ Có thể đặt tỷ lệ với bất kỳ giá trị nào
Thông số kỹ thuật
Tín hiệu đầu vào | Xử lý tín hiệu |
Tín hiệu đầu ra | Bên ngoài |
Công suất | AC100~120V AC200~240V DC5~24V |
Sức chịu đựng | ±0.4%fs |
Chịu được điện áp | Nguồn điện xoay chiều: AC1500V Nguồn điện một chiều: DC500V |
Khối lượng (trọng lượng) | Nguồn điện AC: ~150g
Bộ nguồn DC: ~ 85g |
Tiêu chuẩn tuân thủ | EN61326-1 EN61010-1 (14 range not applicable) EN IEC 63000 |
Kích thước bên ngoài (HWD) | 48×96×65.4mm |
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | 0~+50℃ 35~85%RH |
Kích thước bảng điều khiển (CTNH) | 48×96mm |
Số chữ số hiển thị | 3+1/2 digits (character height: 14.2mm) |
Related Products
-
SHOWA SOKKI SF8 Đinh Dán – Adhesive Stud
-
NAC CAL-44/46/48-PH2/PM2/PF2 Thép Cắm AL TYPE 40 Bằng Đồng Thau (AL TYPE 40 Plug Brass)
-
NAC CAL-22/23/24-SHL/SML/SFL/SAL/SBL/SARL/SBRL Ổ cắm AL TYPE 20 (mạ Chrome) Loại khóa bi bằng thép (AL TYPE 20 Socket Steel (Chrome-plated) Ball-lock Type)
-
Kitz AKTNP Van Bi 3 Chiều Bằng Đồng Type 400, Có Bệ Đỡ (Standard Bore) – Type 400 3-Way Bronze Ball Valves, with Mounting Pad (Standard Bore)
-
Kitz 300UNA/300UNAM Van 1 Chiều Chữ Ngã Class 300 – Class 300 Lift Check Valve
-
TERAOKA SEISAKUSHO 704A 0.06 Black HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 704A 0.06 Black HF Double-Coated Adhesive Tape