- Home
- Products
- Watanabe A6007 Máy Đo Bảng Kỹ Thuật Số Để Đo Điện Trở – Digital Panel Meter For Resistance Measurement
Nhật Bản, Watanabe
Watanabe A6007 Máy Đo Bảng Kỹ Thuật Số Để Đo Điện Trở – Digital Panel Meter For Resistance Measurement
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Watanabe
Model: A6007
Ôm kế kích thước DIN tiêu chuẩn 48mm × 96mm
Tính năng
・Công tắc chạy bộ với khả năng hoạt động tuyệt vời giúp cải thiện hiệu quả cài đặt
・Nắm bắt trực quan trạng thái báo động bằng đèn LED phát sáng hai màu
・Có thể thay đổi phạm vi đo bằng cách chuyển đổi phạm vi đầu vào
・Có thể chọn tùy chọn công suất và đầu ra phong phú tùy theo ứng dung
Thông số kỹ thuật
Tín hiệu đầu vào | Sức chống cự |
Tín hiệu đầu ra | * Thông số kỹ thuật khác nhau tùy thuộc vào kiểu máy. ・ Đầu ra so sánh× 3 điểm (HI/GO/LO) ・Đầu ra tiếp điểm rơ le: AC250V 2A/DC30V 2A ・Bộ ghép quang・・DC30V 20mA ・Đầu ra analog: điện áp DC/dòng điện DC ・Đầu ra BCD :TTL ・Bộ thu mở: DC30V 10mA ・Ngõ ra giao tiếp: RS-232C/RS-485 |
Truyền tin | RS-232C RS-485 |
Công suất | AC100~240V DC12~48V |
Sức chịu đựng | ±0.1%rdg+4digit |
Chịu được điện áp | Nguồn điện xoay chiều: AC2000V Nguồn điện một chiều: DC500V |
Khối lượng (trọng lượng) | Approx. 450g |
Kích thước bên ngoài (HWD) | 48×96×97.5mm |
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | 0~+50℃ 35~85%RH |
Kích thước bảng điều khiển (CTNH) | 48×96mm |
Số chữ số hiển thị | 4 digits (main monitor character height 20mm) |
Related Products
-
YOSHITAKE AL-68-97 Van An Toàn và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve
-
Vessel B36 Mũi Vít 2 Đầu – Vessel B36 Double End Bit
-
Chiyoda Seiki Vòng Dẫn Hướng Hồ Quang – Arc Guide Rings
-
Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Ren Ngoài Khủy Tay Bằng Nhựa Resin (Male Elbow [Resin Body])
-
Vessel TPH-40 Giá Đỡ Tô Vít và Kìm (2 Tô Vít + 2 Kìm) – Vessel TPH-40 Screwdriver & Plier Holder (for Screwdriver 2pcs, Plier 2pcs)
-
Okudaya Giken Xe Nâng Điện Tự Hành SU- Self-propelled Power Lifter SU