- Home
- Products
- Watanabe A6009 Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Cho Điện Áp Xoay Chiều – Digital Panel Meter For AC Voltage
Nhật Bản, Watanabe
Watanabe A6009 Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Cho Điện Áp Xoay Chiều – Digital Panel Meter For AC Voltage
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Watanabe
Model: A6009
Máy đo tần số kích thước DIN tiêu chuẩn 48mm × 96mm
Tính năng
・Công tắc chạy bộ với khả năng hoạt động tuyệt vời giúp cải thiện hiệu quả cài đặt
・Nắm bắt trực quan trạng thái báo động bằng đèn LED phát sáng hai màu
・Có thể thay đổi phạm vi đo bằng cách chuyển đổi phạm vi đầu vào
・Có thể chọn tùy chọn công suất và đầu ra phong phú tùy theo ứng dung
Thông số kỹ thuật
Tín hiệu đầu vào | Đo tần số 0,1Hz đến 100kHz
Bộ thu hở: L: 1V trở xuống (5V pullup) Logic: L: 1V trở xuống H: 2,5V đến 15V Từ tính: 0,3 đến 30 V p-p Xung điện áp: 30 đến 500 Vrms |
Tín hiệu đầu ra | * Thông số kỹ thuật khác nhau tùy thuộc vào kiểu máy.
Đầu ra so sánh×3 điểm (HI/GO/LO) Đầu ra tiếp điểm rơ le: AC250V 2A/DC30V 2A Bộ ghép quang: DC30V 20mA Đầu ra tương tự: Điện áp DC/Dòng điện một chiều Đầu ra BCD: Bộ thu mở TTL・・DC30V 10mA Đầu ra giao tiếp: RS-232C/RS-485 |
Truyền tin | RS-232C RS-485 |
Công suất | AC100~240V DC12~48V |
Sức chịu đựng | ±0.2%fs |
Chịu được điện áp | Nguồn điện xoay chiều: AC2000V Nguồn điện một chiều: DC500V |
Khối lượng (trọng lượng) | Approx. 450g |
Kích thước bên ngoài (HWD) | 48×96×97.5mm |
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | 0~+50℃ 35~85%RH |
Kích thước bảng điều khiển (CTNH) | 48×96mm |
Số chữ số hiển thị | 4 digits (main monitor character height 20mm) |
Related Products
-
Hammer Caster 515 SA 125-200mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 515 SA 125-200mm Caster
-
Kansai Kogu 26000000 Cưa Lỗ Cacbua
-
Watanabe WSC-□□FS Rơle Công Tơ Không Tiếp Xúc Loại Vỏ Acrylic (Loại rơle tách rời) – Acrylic Cover Type Non-contact Meter Relay (Relay separate type)
-
Watanabe A5000-16 Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Để Đo Tần Số/ Xung – Digital Panel Meter For Frequency/Pulse Measurement
-
Okudaya Giken Santocar Kiểu Con Lăn – Santocar Fork Type
-
Motoyuki GA Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Kim Loại Mỏng, Kim Loại Màu – Tipped Saw Blade For Thin, Non-Ferrous Metal Cutting