- Home
- Products
- Watanabe Máy Đo Biến Dạng Bán Dẫn Loại Màng / Bộ Truyền Áp Suất (Loại vít) – Semiconductor Strain Gauge Type Diaphragm Type / Pressure Transmitter (Screw Type)
Nhật Bản, Watanabe
Watanabe Máy Đo Biến Dạng Bán Dẫn Loại Màng / Bộ Truyền Áp Suất (Loại vít) – Semiconductor Strain Gauge Type Diaphragm Type / Pressure Transmitter (Screw Type)
Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Watanabe
Tính năng
Đây là cảm biến áp lực dạng bán dẫn với màng kim loại có độ bền cao đối với sự ăn mòn. Trong trường hợp đối tượng đo có độ nhớt cao hoặc có nguy cơ bị tắc ở phần chịu áp lực, chúng tôi khuyên dùng loại có màng cách ly.
Thông số kỹ thuật
| Loại vệ sinh (Sanitary Type) | PSYTー NMD・NMDF | PSYWーNMD・NMDF | PNWーNMD・NMDF | PNTーNMD・NMDF |
| Phạm vi đo | 0 đến 0,4 – 0 đến 5 MPa Đồng hồ đo ghép nối – 0,1 đến 5 MPa (Độ rộng nhịp tối thiểu 0,4 MPa) | |||
| Đầu ra | DC 4~20mA | |||
| Nguồn cấp | DC 24V ±10% | |||
| Độ chính xác | ±0.5%FS | ±1.0%FS | ||
| Phạm vi nhiệt độ môi trường cho phép | ー20~+80℃ | |||
| Đặc tính nhiệt độ môi trường | ±0.05% FS/℃ | |||
| Áp suất tối đa cho phép | Gấp đôi phạm vi tối đa | |||
| Nhiệt độ sử dụng tối đa | Đặc tính nhiệt độ cao: 110℃ | |||
| Thông số cáp | – | MVVS 0.3sq 2C 1m | MVVS 0.3sq 2C 1m | – |
| Chất lỏng đóng kín | Dầu silicone | |||
| Kích thước tổng thể | PSYT-SMD: Hình 5, PSYT-SMDF: Hình 6 | |||
Related Products
-
Vessel MB45 Đầu Vặn Đai Ốc (có Nam Châm) – Vessel MB45 Socket Bit (Press-Fit Magnet)
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7694 0.085 Black W HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7694 0.085 Black W HF Double-Coated Adhesive Tape
-
Chiyoda Tsusho M4R/6R Ống Nối Mini Khuỷu Tay Nam Bằng Nhựa Resin (Male Elbow [Resin Body])
-
Nagasaki Jack NWD-S500G/NWD-S500GP/NWD-S500GR/NWD-S500GRP Khung Đỡ Bánh Xe Loại Ngắn (Wheel Dolly Short Type)
-
Saitama Seiki U-TOOL U-64D Máy Chà Nhám Quỹ Đạo – Orbital Sander
-
TOHO SN506 Vòng Bi Đỡ Trục – TOHO SN506 Plummer Block







