Nhật Bản, Watanabe
Watanabe WRBC-DIO8□F Module Đầu Vào/Đa Kỹ Thuật Số – Digital Input Module
Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Watanabe
Model: WRBC-DIO8□F
Tổng quan sản phẩm
Đây là một đơn vị có khả năng nhận tín hiệu ON/OFF từ điểm tiếp điểm rơle hoặc open collector và xuất tín hiệu ON/OFF từ điểm tiếp điểm rơle, open collector hoặc transistor 24V. Mô hình với tính năng giữ trạng thái đầu ra khi có sự cố điện cung cấp (DIO8XF/YF).
Cấu hình binding, thông số giao tiếp và chức năng giao tiếp được thực hiện thông qua LonMaker for Windows. Giao tiếp được thực hiện qua một cặp cáp xoắn đôi, giúp tiết kiệm dây và công sức so với phương pháp truyền dẫn analog truyền thống.
Tính năng
- Hỗ trợ cài đặt binding và thông số giao tiếp thông qua LonMaker for Windows.
- Có tính năng giữ trạng thái đầu ra khi mất điện và khôi phục trạng thái đầu ra trước khi mất điện sau khi có điện trở lại (chỉ áp dụng cho DIO8XF và DIO8YF).
- Cung cấp 5 chế độ đầu ra.
- Tốc độ giao tiếp là 78kbps.
- Tương thích với nguồn điện AC 85~242V, DC 100/110V, AC/DC 24V.
- Thiết kế cho việc bảo dưỡng, có thể tháo rời giữa bảng điều khiển và thân máy.
- Có thể lắp đặt trên ray DIN.
Thông số kỹ thuật
-
- Điện áp nguồn: AC 85~242V (50/60Hz), DC 85~132V
- AC/DC 24V±10% (DIO8VF không hỗ trợ AC/DC 24V)
- Công suất tiêu thụ: Khoảng 7VA (khi AC 200V), khoảng 40mA (khi DC 110V), khoảng 5.5VA (khi AC 24V), khoảng 180mA (khi DC 24V) (DIO8VF không hỗ trợ AC/DC 24V). DIO8VF: Khoảng 8.5VA (khi AC 200V), khoảng 30mA (khi DC 110V)
- Cách ly điện: Cách ly đối xứng giữa các cổng Input – Output – Communication – Power
- Điện trở cách ly: Hơn 100MΩ tại DC 500V giữa các cổng Input – Output – Communication – Power
- Điện áp chịu đựng: AC 1000V trong 1 phút giữa Input – Communication, và AC 2000V trong 1 phút giữa các cổng Input – Output – Power và Output – Communication – Power
- Phạm vi nhiệt độ sử dụng: -5~+55℃
- Phạm vi độ ẩm sử dụng: Dưới 90% RH (không ngưng tụ, không đóng băng)
- Kích thước: 50(W)×170(H)×85(D)mm
- Trọng lượng: Khoảng 350g
- Cấu trúc: Kết nối thông qua cổng và vít (bao gồm cả phần thân và cơ sở có lắp đặt dạng bảng mạch với cổng kết nối)
- Mô-men xoắn vít: Khoảng 0.29
0.49N·m (khoảng 35kgf·cm) - Phần kết nối: Dạng bảng mạch với cổng kết nối hai tầng
- Mô-men xoắn vít: Khoảng 0.5N·m (khoảng 5.1kgf·cm)
- Lắp đặt: Lắp đặt vào tường bằng vít hoặc lắp đặt vào DIN rail
- Chất liệu & màu của vỏ: ABS tự tắt, màu ngà
Ứng dụng
- Thu thập và truyền tải tín hiệu ON/OFF, dữ liệu tín hiệu cảnh báo.
- Giám sát việc bật/tắt của thiết bị.
- Tiết kiệm dây điện.
Related Products
-
UHT CORPORATION NCD-8060E Series Máy Khoan Có Lõi Đồng (Drilling Machine for Prepreg And Copper Foil)
-
Kitz 600UMA/600UMAM Van Cổng Class 600 – Class 600 Gate Valve
-
Kikusui Tape 165VP Băng Vải Polyetylen Màu Đào – Peach-Colored Polyethylene Cloth Tape
-
Tosei EJ Bánh Xe Nhỏ – Caster
-
Iizuka DFL-**-A/AW Máy Biến Áp Một Pha 3KVA~ : Loại Bảng Đầu Cuối – Single-Phase Transformer 3KVA~ : Terminal Board Type
-
Atsuchi Iron Works Đầu Phun ARL (Tungsten) Để Làm Sạch Bề Mặt Bên Trong Đường Ống – ARL (Tungsten) Nozzle For Pipe Inner Surface Cleaner