- Home
- Products
- Watanabe WRBC-DIO8SF/DF Module Đầu Vào/Đa Kỹ Thuật Số (Với thông số kĩ thuật của bộ điều khiển khởi động/dừng) – Digital Input/Output Module (With start/stop controller specification)
Nhật Bản, Watanabe
Watanabe WRBC-DIO8SF/DF Module Đầu Vào/Đa Kỹ Thuật Số (Với thông số kĩ thuật của bộ điều khiển khởi động/dừng) – Digital Input/Output Module (With start/stop controller specification)
Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Watanabe
Model: WRBC-DIO8SF/DF
Tổng quan sản phẩm
Thiết bị này là một đơn vị nhận tín hiệu ON/OFF từ các điểm liên hệ của relay và xuất tín hiệu ON/OFF từ các điểm liên hệ của relay. Nó có khả năng gửi các yếu tố như số lần bật/tắt máy, thời gian hoạt động, lỗi bật/tắt, trạng thái không khớp, và trạng thái máy khác qua nvo, và hoạt động như một bộ điều khiển bật/tắt (chỉ có trạng thái máy trên DIO8SF). Ngoài ra, DIO8DF tương thích với sản phẩm DMS của Daikin Industries, Ltd. Cài đặt binding, thông số truyền thông và chức năng truyền thông được thực hiện thông qua LonMaker for Windows, vv. Vì truyền thông được thực hiện qua một cặp cáp xoắn đôi, có thể tiết kiệm dây cáp và giảm công việc so với truyền dẫn analog truyền thống.
- Lưu ý: DMS là một sản phẩm của Daikin Industries, Ltd.
Tính năng
- Được hỗ trợ cài đặt binding và thông số truyền thông bằng LonMaker for Windows
- Có thể sử dụng như bộ điều khiển bật/tắt vì nắm bắt số lần bật/tắt máy, thời gian hoạt động, lỗi bật/tắt, trạng thái không khớp, và trạng thái máy
- Lưu giá trị tích lũy vào bộ nhớ không bay hơi khi mất điện
- Tốc độ truyền thông là 78kbps
- Tương thích với nguồn điện AC 85~242V, DC 100/110V, và AC/DC 24V
- Thiết kế với tính dễ dàng bảo dưỡng, có thể tháo rời bảng điều khiển và thân máy
- Có thể lắp đặt trên ray DIN.
Thông số kỹ thuật
- Điện áp nguồn: AC85~242V(50/60Hz)、DC85~132V、AC/DC24V±10%
- Công suất tiêu thụ: Khoảng 7VA (khi AC 200V), khoảng 40mA (khi DC 110V), khoảng 5.5VA (khi AC 24V), khoảng 180mA (khi DC 24V)
- Cách ly điện: Cách ly đối xứng giữa các cổng Input – Output – Communication – Power
- Điện trở cách ly: Hơn 100MΩ tại DC 500V giữa các cổng Input – Output – Communication – Power
- Điện áp chịu đựng: AC 1000V trong 1 phút giữa Input – Communication, và AC 2000V trong 1 phút giữa các cổng Input – Output – Power và Output – Communication – Power
- Phạm vi nhiệt độ sử dụng: -5~+55℃
- Phạm vi độ ẩm sử dụng: Dưới 90% RH (không ngưng tụ, không đóng băng)
- Kích thước: 50(W)×170(H)×85(D)mm
- Trọng lượng: Khoảng 350g
- Cấu trúc: Kết nối thông qua cổng và vít (bao gồm cả phần thân và cơ sở có lắp đặt dạng bảng mạch với cổng kết nối)
- Mô-men xoắn vít: Khoảng 0.29~0.49N・m(Khoảng 3~5kgf・cm)
- Phần kết nối: Dạng bảng mạch với cổng kết nối hai tầng
- Mô-men xoắn vít: Khoảng 0.5N·m (khoảng 5.1kgf·cm)
- Lắp đặt: Lắp đặt vào tường bằng vít hoặc lắp đặt vào DIN rail
- Chất liệu và màu của vỏ: ABS có khả năng tự tắt cháy, màu ngà.
Ứng dụng
Thu thập và truyền dữ liệu tín hiệu ON/OFF và tín hiệu cảnh báo đang rải rác
Giám sát bật/tắt máy
Tiết kiệm dây cáp
Related Products
-
Kitz 10UNA(T)/10UNAM(T) Van 1 Chiều Chữ Ngã 10K – 10K Lift Check Valve
-
Watanabe WCT-2CR Máy Biến Dòng Loại Xâm Nhập – Penetration Type Current Transformer (Primary side rating: 10A to 750A, Secondary side rating: 5A)
-
Miyakawa C-63 Máy Khoan Đa Trục Loại C
-
Mikasa GE-5LH Thiết bị dẫn động – Mikasa GE-5LH Drive Unit
-
TERAOKA SEISAKUSHO 244 Băng Keo Dán Thùng Carton – TERAOKA 244 Carton Tape
-
TOKU TAG-700QJL Máy Mài Góc (Air Drill)