- Home
- Products
- Watanabe WTM-DMD6V Bộ Điều Khiển Tuân Thủ Tương Thích với BEMS – BEMS-Compatible Demand Controller
Nhật Bản, Watanabe
Watanabe WTM-DMD6V Bộ Điều Khiển Tuân Thủ Tương Thích với BEMS – BEMS-Compatible Demand Controller
Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Watanabe
Model: WTM-DMD6V
Tổng quan sản phẩm
Thiết bị này là bộ điều khiển nhu cầu đo các tín hiệu xung từ các đồng hồ tổng hợp cung cấp điện và nhu cầu, dự đoán các điều kiện nhu cầu cũng như đưa ra các tín hiệu cảnh báo và điều khiển dựa trên những dự đoán đó. Nó có thể tích lũy dữ liệu từ đầu vào chọn xung, đầu vào xung tiêu thụ điện năng và thiết bị phụ giao tiếp RS485 (Modbus) cũng như tạo tệp CSV. Ngoài ra, nó có thể truyền dữ liệu đo qua internet đến máy tính từ xa, khiến nó phù hợp để sử dụng làm thành phần BEMS (Hệ thống quản lý năng lượng tòa nhà).
Tính năng
- Có khả năng kết nối trực tiếp với cảm biến thu thập xung (Pulse Pick-up Sensor).
- Hỗ trợ đầu vào trực tiếp với công suất 50,000 kWh và cung cấp nguồn điện DC12V.
- Thực hiện dự đoán về nhu cầu và điều khiển thiết bị bằng cách bật/tắt.
- Có 3 tín hiệu cảnh báo và 3 tín hiệu điều khiển được triển khai.
- Có khả năng truyền dữ liệu đến máy chủ qua internet.
- Cài đặt dễ dàng thông qua giao diện web và xuất dữ liệu dưới dạng tệp CSV.
- Có khả năng lưu trữ dữ liệu đo và xuất chúng thành tệp CSV.
- Hỗ trợ chức năng của mô-đun Master RS485.
- Có khả năng kết nối tối đa 31 thiết bị con (Slave) thông qua giao tiếp RS485.
- Có thể theo dõi biểu đồ nhu cầu thời gian thực từ máy tính hoặc điện thoại thông minh.
- Tương thích với “Economical Visualization Record”.
Thông số kỹ thuật
Phạm vi nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: từ -5 đến +55℃, dưới 90%RH (không đọng sương, không đóng băng)
Phạm vi nhiệt độ và độ ẩm lưu trữ: từ -20 đến +60℃, dưới 90%RH (không đọng sương, không đóng băng)
Thời gian khởi động: 30 phút sau khi mở nguồn
Điện áp nguồn: AC100 – 240V ±10% (50/60Hz)
Công suất tiêu thụ: khoảng 9VA (AC100V), khoảng 11VA (AC200V)
Kích thước tổng thể: 123 (Cao) x 75 (Rộng) x 66 (Sâu) mm
Khối lượng: khoảng 350g
Lắp đặt: trên tường, thanh DIN, nam châm (bán riêng)
Mô-men xoắn bu lông: M3.5: 0.8~1.0N·m (nguồn, đầu ra tiếp điểm rơle)
M4: 0.9~1.1N·m (lắp đặt trên tường, cổng FG)
M3: 0.6~0.7N·m (lắp đặt trên thân nam châm)
Cách ly: giữa cổng đất – cổng nguồn – cổng đầu ra (cổng thu thập mở, rơle) – cổng vào – giao tiếp (LAN) – giao tiếp RS485
Điện trở cách điện: DC500MΩ, trên 100MΩ
Điện áp chịu đựng: giữa các cổng AC2000V trong 1 phút
Tuy nhiên, giữa cổng vào – LAN – giao tiếp RS485 là AC1000V trong 1 phút
Giữa cổng vào – cổng thu thập mở là AC1000V trong 1 phút
Đồng hồ lịch: độ chính xác: dưới 60 giây/tháng (tại 25℃)
Tuân thủ môi trường: tuân thủ chỉ thị RoHS
Related Products
-
MISUZU Phim Khuôn Thép (Steel Tape/MS Color Tape)
-
NPK B-,F- Máy Đầm Cát – Sand Rammers
-
TESAC Power V Dây Thừng Hàng Hải – TESAC Marine Power V Rope
-
YOSHITAKE AF-1 Van An Toàn và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve
-
Wasino Kiki UOAF Rây Hình Chữ U Một chạm – One-touch U-shaped Strainer
-
Tosei WKP Bánh Xe Nhỏ – Caster