Ống Dẫn, Toyo Mic, TRANG THIẾT BỊ NHÀ MÁY
Đường ống bằng gốm (Ceramic pipe)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Toyo Mic
Tính chất của lớp lót vật liệu gốm
- Khả năng chống mài mòn xuất sắc nhờ vào độ cứng tuyệt vời của gốm
- Tuổi thọ sản phẩm dài hơn giúp cắt giảm chi phí cho các thiết bị
- Lớp lót gốm có thể sản xuất phù hợp với các loại hình dáng khác nhau
- Chống mài mòn tốt hơn so với thép (SS 400) nhờ vào độ cứng gấp 10 lần
So sánh các vật liệu chống mài mòn khác nhau
Bảng so sánh tính chất các vật liệu chống mài mòn khác nhau như gốm (ceramic), sắt (cast iron), thép (steel), thép không gỉ (SUS 304).
Các tính chất được đưa ra so sánh bao gồm:
- Chống mài mòn (Abrasion resistance)
- Khả năng bôi trơn (Lubricity)
- Chống sốc (Shock resistance)
- Chi phí ban đầu (Initial cost)
- Chi phí vận hành (Running cost)
☆ Tương đối xuất sắc ◎ Xuất sắc ◯ Tốt △ Có vấn đề X Không phù hợp
Dạng đường ống gốm
· Trường hợp đường ống cong, có thể sản xuất với kích thước từ 10 A đến 400 A
· Trường hợp sử dụng lớp lót gốm, đường ống có thể chế tạo với kích thước từ 100 A đến lớn hơn nữa theo yêu cầu
· Đường ống gốm cũng có thể chế tạo phù hợp với kích cỡ khác nhau của mặt bích ghép nối và các đường ống phân nhánh.
Phương pháp lót (Lining method) với gạch gốm
1. Lót gốm bằng keo gốc hữu cơ (organic adhesive)
Ưu điểm:
- Có thể thực hiện với chi phí tương đối thấp
- Có thể làm lại nếu gặp vấn đề
- Có thế thực hiện với nhiều hình dạng phức tạp khác nhau
Khuyết điểm
- Keo gốc hữu cơ chịu được nhiệt độ tối đa 200°C vì vậy không thể sử dụng ở nhiệt độ cao
- Không thể chịu được va đập mạnh
2. Hàn và lót gốm bằng keo vô cơ (non-organic adhesive)
Ưu điểm
- Sử dụng được ở nhiệt độ cao lên đến 800°C
- Có thể sử dụng cho các bộ phận chuyển động và xoay ở tốc độ cao
Khuyết điểm
- Mất nhiều thời gian hơn để thực hiện
- Không thể sản xuất các khối gốm với kích thước nhỏ hơn 50 × 15 t
- Tốn nhiều chi phí hơn
Thông tin về keo dán (adhesive)
Hiện tại, việc kết hợp giữa gốm và các loại vật liệu khác là tương đối khó khăn. Nếu chọn sai loại keo kết dính, sẽ có khả năng các khối gốm sẽ bị bong tróc và rơi ra ngoài. Hiện tại, phương pháp lót với keo dạng lỏng epoxy loại II được sử dụng nhiều nhất.
Các loại keo expoxy thường được sử dụng là:
· Structbond type II liquid (A company)
· Arteco 3500 type II liquid (B company)
· Aikabond type II liquid (C company)
· Tilement type II liquid (D Company )
Độ cứng thay đổi theo thời gian tôi
Khả năng kết dính và chịu nhiệt của keo epoxy sẽ giảm đi khi thời gian xử lý bị rút ngắn. Trong trường hợp dùng cho lớp lót gốm, phương pháp tôi 24 giờ ở nhiệt độ 20 ℃ được khuyên sử dụng.
Mô hình dựng mẫu với các khối gốm
Khối gốm được chọn dựa trên hình dạng của kết cấu cần xây dựng và ứng dụng của chúng. Kích thước có thể được sản xuất từ 10 × 1.5 t đến 100 × 25 t.
Kích cỡ và hình dạng của các khối gốm
Related Products
-
Gentos Delta Peak Series DPX-333D Đèn Pin Loại Đội Đầu Với Cảm Biến Chuyển Động (Motion Sensor Headlight (400 lumens))
-
Tsurumi Pump LHW SERIES Máy bơm chìm ba pha – Tsurumi LHW SERIES Three Phase Submersible Pumps
-
Gentos Soldios Series SDF-432D Đèn Pin Ánh Sáng Trắng Ấm Và Ánh Sáng Trắng (Warm White LED & White LED Flashlight (350 lumens))
-
Gentos DK-R156BK Đèn Compact Để Bàn (Compact Desk Light (240 lumens))
-
Tsurumi Pump BER Series Thiết bị xử lý Nước thải – Tsurumi Pump BER Series Wastewater Treatment Equipment
-
Gentos Ganz Series GZ-BF50 Đèn Chiếu Sáng Loại Chân Đứng (Hazard Zone Work Light (1500 lumens))