Nhật Bản, YOSHITAKE
YOSHITAKE 150F-13F Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Yoshitake
Model: 150F-13F
Tính năng
1. Có thể kiểm tra trạng thái hỗn hợp hoặc màu sắc của chất lỏng hai thành phần.
2. Có thể kiểm tra dòng chất lỏng không liên tục.
3. Có thể kết nối với đường ống ngang/dọc.
4. Cần có tấm mica để ngưng tụ hơi nước.
5. Kính quan sát Sê-ri 150L có nhiều loại vật liệu, bao gồm gang dẻo và thép không gỉ, có sẵn để lựa chọn.
Thông số kĩ thuật
Loại |
Kính ngắm loại nắp
|
|
Thông số kĩ thuật
|
Kích thước danh nghĩa | 15A (1/2″) – 100A (4″) |
Ứng dụng |
Nước nóng và nước lạnh, dầu
|
|
Mối nối kết thúc | JIS 10K FF flanged | |
Áp suất tối đa | 1 MPa | |
Nhiệt độ tối đa | 150 độ (C) | |
Vật liệu
|
Thân, nắp | Thép không gỉ |
Chú ý
∙ Có sẵn tấm mica để thoát hơi nước. Tuy nhiên, áp suất làm việc tối đa cho phép là 0,6 MPa.
∙ Có sẵn bộ bảo vệ (150LP-S·F).
∙ Phần kính là linh kiện tiêu hao.
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | L (mm) | Trọng lượng (kg) |
15A(1/2) | 130 | 2.14 |
20A(3/4) | 130 | 2.49 |
25A(1) | 150 | 4.2 |
32A(1 1/4) | 160 | 5.5 |
40A(1 1/2) | 170 | 5.7 |
50A(2) | 200 | 9.8 |
65A(2 1/2) | 235 | 16.4 |
80A(3) | 235 | 16.9 |
100A(4) | 277 | 29.7 |
Bản vẽ kích thước
Related Products
-
Ichinen Chemicals 000186 Chất Bôi Trơn Khô (Dry Lubricant)
-
Kawaki RF-I Chỉ Báo Hiển Thị (Tức Thời + Hiển Thị Toàn Bộ) – Field Indication Type (Instantaneous + Totalized Display)
-
Benkan Kikoh Cút Ống Nước Bằng Thép Carbon (Loại 90 Độ, Bán Kính Ngắn) – Carbon Steel Elbow (90-Degree, Short Radius)
-
YAMARI TE Cặp Nhiệt Điện Loại Ống Bảo Vệ – Protection Tube Type Thermocouple
-
ORGANO Thiết Bị Xử Lý Selenium – Selenium Processing Equipment
-
YOSHITAKE GD-26S Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator