Nhật Bản, YOSHITAKE
YOSHITAKE 400 Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter

Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Yoshitake
Model: 400
Tính năng
1. Dòng chất lỏng có thể được phát hiện từ vòng quay của máy quay và sự thay đổi tốc độ dòng chảy được xác định bằng tốc độ quay của nó.
2. Dễ dàng lắp ráp và tháo rời do thiết kế đơn giản. Có thể kết nối với đường ống ngang/dọc.
Thông số kĩ thuật
Loại |
Kính ngắm loại nắp
|
|
Thông số kĩ thuật
|
Kích thước danh nghĩa |
10A (3/8″) – 25A (1″)
|
Ứng dụng |
Nước nóng và nước lạnh
|
|
Mối nối kết thúc |
JIS Rc screwed
|
|
Áp suất tối đa | 0.7 MPa | |
Nhiệt độ tối đa |
100 độ (C)
|
|
Nhiệt độ gây sốc tối đa |
40 độ (C)
|
|
Vật liệu
|
Thân | Đồng |
Con quay | Nhựa chịu nhiệt |
Chú ý
* Khi sử dụng kính quan sát này ở nhiệt độ chênh lệch từ 40 độ (C) trở lên, lưu ý rằng kính có thể bị hỏng nếu nhiệt độ tăng nhanh hoặc kính được làm mát từ bên ngoài.
* Bộ phận thủy tinh và con quay là vật tư tiêu hao.
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | L (mm) | H1 (mm) |
Trọng lượng (kg)
|
10A(3/8) | 76 | 67 | 0.45 |
15A(1/2) | 76 | 69.5 | 0.5 |
20A(3/4) | 83 | 76 | 0.6 |
25A(1) | 89 | 93.5 | 0.95 |
Bản vẽ kích thước
Related Products
-
YOSHITAKE GD-27GS Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator
-
Maxpull RSB-10 Tời Thủ Công Bằng Thép Không Gỉ với Bánh Cóc (Sơn Bóng) – Maxpull RSB-10 Stainless Steel Manual Winch with Ratchet (Buffed)
-
Furuto Industrial (Monf) No.8000 Băng Dính Vải – Fabric Adhesive Tape
-
KONAN MVW344N − D Van Điện Từ 4 Cổng Loại Đầu Máy Tiện Công Suất Lớn – 4 Port Solenoid Valves Large-Capacity Poppet type(Hold)
-
Maxpull MWS-2000 Tời Điện Cỡ Lớn Tích Hợp Động Cơ – Maxpull MWS-2000 Large Electric Winch with Motor
-
Bix B-15T Đầu Tua Vít (Thùy lục giác) (Screwdriver bits (Hex lobe))