Nhật Bản, YOSHITAKE
YOSHITAKE AL-10 Van An Toàn Và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve

Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: YOSHITAKE
Model: AL-10
Tính năng
1. Van an toàn thang máy nhỏ gọn và nhẹ, cài đặt dễ dàng.
2. Cấu trúc đơn giản và bảo trì dễ dàng.
3. Do van nâng cơ cấu đòn bẩy xả ra kiểm tra có thể được thực hiện thủ công nhiều hơn 75% áp suất mở (loại mở bằng đòn bẩy).
4. Có thể điều chỉnh xả đáy bằng vòng điều chỉnh (vòng đế).
Thông số kĩ thuật
Loại | Van xả an toàn | |
Thông số kĩ thuật | Loại sản phẩm | Van an toàn/Van xả |
Kích thước danh nghĩa | 15A (1/2″) – 50A (2″) | |
Ứng dụng | Hơi nước | |
Mối nối kết thúc | JIS Rc screwed | |
Áp suất làm việc | 0.05 – 1 MPa | |
Nhiệt độ tối đa | 220 độ (C) (*) | |
Vật liệu | Thân | Gang dẻo |
Spring case | Gang dẻo | |
Van và chân van | Đồng hoặc thép không gỉ |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | L (mm) | H (mm) | Trọng lượng (kg) |
15A(1/2) | 40 | 40 | 1 |
20A(3/4) | 45 | 50 | 1.5 |
25A(1) | 50 | 60 | 1.8 |
32A(1 1/4) | 60 | 70 | 3.1 |
40A(1 1/2) | 65 | 75 | 4.5 |
50A(2) | 80 | 85 | 6.2 |
Bản vẽ kích thước
Related Products
-
Kansai Kogu B040C-Series Ống Lõi Bit Ba Mảnh
-
Chiyoda Seiki GS-1000PH/GS-1000PH-H/GS-1000PHS/GS-1000PHS-H Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Vận Hành Thí Điểm Lưu Lượng Lớn (Large Flow Pilot Operated Pressure Regulator)
-
KANSAI Eye Plate Loại E – Eye Plate E Type
-
TERAOKA SEISAKUSHO 8410 0.23 Băng Dính Màng PTFE – TERAOKA PTFE 8410 0.23 Film Adhesive Tape
-
Ichinen Chemicals 000186 Chất Bôi Trơn Khô (Dry Lubricant)
-
Atsuchi Iron Works BAK Loại Thùng Và Máy Thủ Công – Barrel Type And Manual Machine Blast Cabinet