Nhật Bản, YOSHITAKE
YOSHITAKE CP-2002 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve/Drain Separator
Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: YOSHITAKE
Model: CP-2002
Tính năng
Van giảm áp và mở hoàn toàn
Van điện từ mở: van chính mở hoàn toàn
Van điện từ đóng: áp suất giảm
Thông số kĩ thuật
| Tính năng | Van giảm áp và mở hoàn toàn | |
| Type | Van kết hợp | |
| Thông số kĩ thuật | Product type | Loại điều khiển từ xa |
| kích thước danh nghĩa | 15A (1/2″) – 100A (4″) | |
| Ứng dụng | Hơi nước | |
| Mối nối kết thúc | JIS Rc screwed,JIS, JIS 10K FF flanged | |
| Áp suất đầu vào | 0.1 – 2 MPa (0.1-1.0MPa for JIS 10K) | |
| Giảm áp | 0.02 – 0.85 MPa (*) | |
| Giảm áp | 85% hoặc ít hơn áp suất đầu vào (áp suất đo) | |
| Áp suất phân biệt tối thiểu | 0.05 MPa | |
| Điện áp định mức | AC100V 50/60Hz or AC200V 50/60Hz | |
| Phân biệt giảm áp tối đa | 20:1 | |
| Rò rỉ khí ga | Không | |
| Phạm vi nhiệt độ làm việc | 183 độ (C) | |
| Material | Thân | Gang dẻo |
| Van và chân van | Thép không gỉ | |
| Piston, cylinder | Thép không gỉ | |
| Màn chập | Thép không gỉ | |
Lưu ý
* Reduced pressure
(A): 0.02-0.15 MPa
(B): 0.1-0.85 MPa
Related Products
-
Sumitomo KSD/FSD Máy Cắt Kim Loại Hiệu Suất Cao (High Filtration Efficiency And Secondary Filtration for Cutting/Shaving Process Type)
-
NAC CTL-03/04/06/08-SM/SF/PM/PF Ổ Cắm/Thép Cắm Loại TL (TL TYPE Socket/Plug Steel (Zinc-plated))
-
Watanabe AP-501B Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Cho Điện Áp Một Chiều – Digital Panel Meter For DC Voltage
-
SHOWA MEASURING INSTRUMENTS N51-FA Phụ Kiện Đồng Hồ Đo Biến Dạng
-
Naigai Nút Nổi Cao Su – Rubber Float
-
Watanabe RLB Nhiệt Kế Điện Trở Có Hộp Đấu Dây Loại Lắp Ống – Resistance Thermometer With Terminal Box Pipe Insertion Type







