Nhật Bản, YOSHITAKE
YOSHITAKE GD-20RC Van Điều Chỉnh Áp Suất Sơ Cấp – Primary Pressure Regulating Valve
Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Yoshitake
Model: GD-20RC
Tính năng
1. Không rò rỉ khi đóng do van một chỗ và đĩa van.
2. Màng ngăn lớn đảm bảo đáp ứng đáng tin cậy đối với biến động áp suất và ngắt.
3. Được sử dụng làm van giảm áp cho máy bơm, giảm áp suất dư thừa do dao động tải gây ra và giữ áp suất bên trong đường ống không đổi trong quá trình vận hành máy bơm.
4. Dùng để duy trì áp lực nước bên trong đường ống khi máy bơm của hệ thống hở mạch thiết bị nhà trung tầng hoặc nhà cao tầng ngừng hoạt động.
5. Đối với GD-20RC, các bề mặt bên trong và bên ngoài của thân máy được phủ một lớp nylon 11, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
Thông số kĩ thuật
Mục đích | Loại tác động trực tiếp, gang dẻo | |
Thông số kĩ thuật
|
Loại sản phẩm |
Van điều chỉnh áp suất sơ cấp/ Van duy trì áp suất
|
Kích thước danh nghĩa |
15A (1/2″) – 150A (6″)
|
|
Ứng dụng |
Nước, không khí, dầu
|
|
Mối nối kết thúc |
JIS 10K FF flanged
|
|
Áp suất tối đa | 0,7 MPa | |
Áp suất hoạt động | 0.05 – 0.7 MPa (*) | |
Nhiệt độ hoạt động |
Tối đa 5-80 độ (C)
|
|
Vật liệu
|
Thân |
Gang dẻo
|
Van và đế van |
Thép không gỉ
|
|
Màn chập |
Thép không gỉ
|
Chú ý
* 15A-80A
A: 0.05-0.25 MPa
B: 0.26-0.7 MPa
100A-150A
A: 0.05-0.25 MPa
B: 0.26-0.5 MPa
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | L (mm) | H1 (mm) |
Trọng lượng (kg)
|
Cv value |
15A(1/2) | 145 | 309 | 8.2 | 1.5 |
20A(3/4) | 150 | 309 | 8.2 | 2.7 |
25A(1) | 150 | 330 | 10 | 4 |
32A(1-1/4) | 195 | 395 | 17.3 | 8.5 |
40A(1-1/2) | 195 | 395 | 17.3 | 11 |
50A(2) | 195 | 409 | 19.2 | 14 |
65A(2-1/2) | 270 | 555 | 40 | 23 |
80A(3) | 270 | 582 | 43.7 | 32.5 |
100A(4) | 308 | 645 | 70 | 48 |
125A(5) | 380 | 849 | 145 | 75 |
150A(6) | 400 | 918 | 175 | 108 |
Bản vẽ kích thước
Related Products
-
Hammer Caster 429 E – N, 429 S – N, 429 S – N, 449 G – N Bánh Xe Cao Su – Rubber Wheel
-
Nagahori 617/620/621-SQ Đầu Khấu Vặn Dạng Bánh Xe Budd Loại 19,0Sq. (3/4″) (Budd Wheel Sockets)
-
Murata Phụ Kiện Kết Nối Dẫn Điện (Dạng Dải, Ống Và Thanh) – Conductor (Band, Tube, Rod) Connection parts
-
Kurimoto S1KRC Máy Đúc Ép Cảm Biến Dạng Gọn Dùng Cho R&D (Reactor Compact Reacting Processor For Research And Development)
-
Chiyoda Seiki LA-8/LP-8 Các Thiết Bị An Toàn Loại Khô, Ổ Cắm Bộ Điều Chỉnh Và Ổ Cắm Đường Ống – For Dry-Type Safety Devices, Regulator Outlets And Pipe Outlets
-
Máy Dò Khuyết Tật Siêu Âm Tự Động Cho Các Bộ Phận Thiêu Kết – Automatic Ultrasonic Flaw Detector For Sintered Parts