Nhật Bản, YOSHITAKE
YOSHITAKE GD-45 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve
 Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: YOSHITAKE
Model: GD-45
Tính năng
1. Nhỏ gọn và nhẹ.
2. Cấu trúc đơn giản và bảo trì dễ dàng.
3. Áp dụng cho áp suất đầu vào lên đến 2,0 MPa.
4. Một màn hình (60 lưới) được kết hợp để bảo vệ van và đế van khỏi bụi bẩn.
5. Khả năng làm việc tuyệt vời được thực hiện nhờ các ống thổi loại áp suất bên ngoài của bộ phận cảm biến áp suất.
6. Điều chỉnh áp suất được vận hành bằng tay mà không cần bất kỳ dụng cụ nào (GD-45P).
Thông số kĩ thuật
| Features | For steam, Max. 2.0MPa | |
|---|---|---|
| Type | Direct-acting type | |
| Specifications | Product type | Pilot-operated type | 
| Nominal size | 15A (1/2″) – 25A (1″) | |
| Application | Steam | |
| End connection | JIS Rc or NPT screwed | |
| Inlet pressure | Max. 2 MPa | |
| Reduced pressure | 0.02 – 1 MPa (*) | |
| Min. differential pressure | 0.05 MPa | |
| Max. pressure reduction ratio | 10 : 1 | |
| Working temperature | Max. 220 degree(C) | |
| Valve seat leakage | 0.1% or less of rated flow | |
| Chất liệu | Body | Ductile cast iron | 
| Valve & seat | Stainless steel | |
| Spindle | Stainless steel | |
| Bellows | Bronze | |
Remarks
* Reduced pressure
A: 0.02-0.1 MPa
B: 0.05-0.4 MPa
C: 0.35-1.0 MPa
Kích thước (mm) và Trọng lượng (kg)
| Kích thước | L (mm) | H (mm) | Trọng lượng (kg) | 
|---|---|---|---|
| 15A(1/2) | 111 | 216 | 3.2 | 
| 20A(3/4) | 111 | 216 | 3.2 | 
| 25A(1) | 111 | 216 | 3.2 | 
Related Products
- 
    Pica DXJ Series Bàn Nâng Giàn Giáo Gấp Gọn ( Loại Điều Chỉnh Được Kích Thước Chân Giàn ) – Four-leg Adjustable ScaffoldingPlatform
 - 
    NPK NF-,NFB- Búa Thông Lượng Mở Rộng – Flux Scaling Hammers
 - 
    Nagasaki Jack NWD-300G/NWD-300GR Khung Đỡ Bánh Xe Loại Nhỏ (Wheel Dolly Mini Type)
 - 
    Furuto Industrial (Monf) No.8015 Băng Dính Vải – Fabric Adhesive Tape
 - 
    Eagle Jack G-40L-S454 Kích Móc ( Con Đội) Thủy Lực – Hydraulic Claw Jack
 - 
    Vessel D81 Mũi Vít Đầu Đơn – Vessel D81 Recessed Bit
 







