Nhật Bản, YOSHITAKE
YOSHITAKE GP-1002 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: YOSHITAKE
Model: GP-1002
Tính năng
1. Cải thiện đáng kể khả năng làm việc và độ bền so với van giảm áp thông thường.
2. Van chính hình cầu mang lại khả năng bịt kín tuyệt vời và giảm đáng kể rò rỉ ở chân van (tuân thủ ANSI Class IV).
3. Tuân thủ các van giảm áp SHASE-S106 (của Hiệp hội kỹ sư hệ thống sưởi, điều hòa không khí và vệ sinh Nhật Bản).
4. Cấu trúc bên trong đơn giản và mạnh mẽ.
Thông số kĩ thuật
Tính năng | Dùng cho hơi nước, có tay cầm | |
---|---|---|
Type | Loại piston vận hành thí điểm | |
Thông số kĩ thuật | Product type | Loại vận hành thí điểm |
kích thước danh nghĩa | 15A (1/2″) – 100A (4″) | |
Ứng dụng | Steam | |
Mối nối kết thúc | JIS 10K FF flanged | |
Áp suất đầu vào | 0.1 – 0.5 MPa | |
Giảm áp | 0.03 – 0.15 MPa | |
Giảm áp | 90% or less of the inlet pressure(gauge pressure) | |
Áp suất phân biệt tối thiểu | 0.05 MPa | |
Phân biệt giảm áp tối đa | 20 : 1 | |
Phạm vi nhiệt độ làm việc | Max. 220 degree(C) | |
Rò rỉ ghế van | 0.01% or less of rated flow | |
Material | Thân | Gang dẻo |
Van và chân van | Thép không gỉ | |
Piston, cylinder | Đồng thau | |
Màn chập | Thép không gỉ |
Kích thước (mm) và Trọng lượng (kg)
Kích thước | L (mm) | H (mm) | Trọng lượng (kg) | Cv value |
---|---|---|---|---|
15A(1/2) | 150 | 285 | 8.0 | 1 |
20A(3/4) | 155 | 285 | 8.5 | 2.3 |
25A(1) | 160 | 300 | 10.0 | 4 |
32A(1-1/4) | 190 | 323 | 14.0 | 6.5 |
40A(1-1/2) | 190 | 323 | 14.5 | 9 |
50A(2) | 220 | 347 | 20.0 | 16 |
65A(2-1/2) | 245 | 357 | 30.0 | 25 |
80A(3) | 290 | 404 | 35.0 | 36 |
100A(4) | 330 | 450 | 52.5 | 64 |
Related Products
-
Nippon Chemical Screw PEEK/SH (M-L) Bu-long PEEK Đầu Siêu Thấp Với Lỗ Hình Sao – PEEK Super Low Head Bolt With Hexalobular Hole
-
Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Chữ T Đực (Male Branch Tee)
-
Vessel B35 Mũi Vít POZIDRIV – Vessel B35 POZIDRIV Bit
-
Showa Measuring Instruments SHE-UA Cảm Biến Tải Kéo Và Nén
-
Nagahori CCH- Ống Cuộn Polyurethane CH Có Khớp Nối (Loại LB – Cơ Chế Khóa Và Kiểu Quay) (CH TYPE Polyurethane Coil Tube With Couplings LB Type)
-
Atsuchi Iron Works Vòi Phun CNL (Bằng Gốm) Để Phun Đường Dài – CNL (Ceramic) Nozzle For Long-Distance Injection