Nhật Bản, YOSHITAKE
YOSHITAKE GP-1010 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve
Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: YOSHITAKE
Model: GP-1010
Tính năng
1. Cải thiện đáng kể khả năng làm việc và độ bền so với van giảm áp thông thường.
2. Van chính hình cầu mang lại khả năng bịt kín tuyệt vời và giảm đáng kể rò rỉ ở chân van (tuân thủ ANSI Class IV).
3. Tuân thủ các van giảm áp SHASE-S106 (của Hiệp hội kỹ sư hệ thống sưởi, điều hòa không khí và vệ sinh Nhật Bản).
4. Cấu trúc bên trong đơn giản và mạnh mẽ.
Thông số kĩ thuật
Tính năng | Dùng cho hơi nước, có tay cầm | |
---|---|---|
Type | Loại piston vận hành thí điểm | |
Thông số kĩ thuật | Product type | Loại vận hành thí điểm |
kích thước danh nghĩa | 15A (1/2″) – 50A (2″) | |
Ứng dụng | Steam | |
Mối nối kết thúc | JIS Rc or NPT screwed | |
Áp suất đầu vào | 0.1 – 1 MPa | |
Giảm áp | 0.05 – 0.9 MPa | |
Giảm áp | 90% or less of the inlet pressure(gauge pressure) | |
Áp suất phân biệt tối thiểu | 0.05 MPa | |
Phân biệt giảm áp tối đa | 20 : 1 | |
Phạm vi nhiệt độ làm việc | Max. 220 degree(C) | |
Rò rỉ ghế van | 0.01% or less of rated flow | |
Material | Thân | Gang dẻo |
Van và chân van | Thép không gỉ | |
Piston, cylinder | Đồng thau | |
Màn chập | Thép không gỉ |
Kích thước (mm) và Trọng lượng (kg)
Kích thước | L (mm) | H (mm) | Trọng lượng (kg) | Cv value |
---|---|---|---|---|
15A(1/2) | 150 | 285 | 7.0 | 1 |
20A(3/4) | 155 | 285 | 7.0 | 2.3 |
25A(1) | 160 | 300 | 8.5 | 4 |
32A(1 1/4) | 190 | 323 | 12.0 | 6.5 |
40A(1 1/2) | 190 | 323 | 12.5 | 9 |
50A(2) | 220 | 347 | 18.0 | 16 |
Related Products
-
Kamiuchi Pa-lăng Xích Điện Biến Tần Tốc Độ Chảy Rão Dầm Đôi Loại R – Kamiuchi Creep Speed Double Rail R-type Inverter Hoist
-
Watanabe WS-1 Shunt Dòng Điện – Shunt (Primary side rating: less than 3A, secondary side rating: 60mV)
-
Kondotec JIS-B 2089 Type Kẹp Giữ Cáp – Wire Rope Clip
-
Zetec TOPAZ64 Máy Dò Khuyết Tật Siêu Âm Theo Pha – Phased Array Ultrasonic Flaw Detector
-
Fukuda Seiko 2LF Dao Phay 3S 2 Me (Me Dài) – 3S End Mill 2-flute (Long Blade)
-
Ichinen Chemicals 020792 Chất Chống Bám Dính Mối Hàn M 18Kg (CLEAN PUTTER M 18Kg)