Nhật Bản, YOSHITAKE
YOSHITAKE SL-1S Kính Quan Sát/ Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Sight Glass/Flow Meter
Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Yoshitake
Model: SL-1S
Tính năng
1. Có thể kiểm tra trạng thái hỗn hợp hoặc màu sắc của chất lỏng hai thành phần.
2. Có thể kiểm tra dòng chất lỏng không liên tục.
3. Có thể kết nối với đường ống ngang/dọc.
4. Cần có tấm mica để ngưng tụ hơi nước.
Thông số kĩ thuật
Loại |
Kính ngắm loại nắp
|
|
Thông số kĩ thuật
|
Kích thước danh nghĩa |
15A (1/2″) – 50A (2″)
|
Ứng dụng |
Nước nóng và nước lạnh, dầu
|
|
Mối nối kết thúc |
JIS Rc screwed
|
|
Áp suất tối đa | 1 MPa | |
Nhiệt độ tối đa |
150 độ (C)
|
|
Nhiệt độ gây sốc |
Tối đa 100 độ C
|
|
Vật liệu
|
Thân |
Gang dẻo
|
Vạt | Thép không gỉ |
Chú ý
* Có sẵn tấm mica ngăn hơi nước ngưng tụ ( SFM-1S.1F).
Tuy nhiên, áp suất làm việc tối đa cho phép là 0,6 MPa.
* Phần kính là vật tư tiêu hao.
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | L (mm) | Trọng lượng (mm) |
15A(1/2) | 80 | 0.7 |
20A(3/4) | 90 | 0.8 |
25A(1) | 115 | 1.4 |
32A(1 1/4) | 127 | 2.5 |
40A(1 1/2) | 140 | 2.8 |
50A(2) | 162 | 5.4 |
Bản vẽ kích thước
Related Products
-
Ross Asia M35 Series Van Xả với Bộ Phận Dẫn Khí An Toàn – Safety Exhaust Valve and Safety Air Entry Assembly
-
Mikasa MCD-T18H Máy Cắt Bê Tông – Mikasa MCD-T18H Concrete Cutter
-
Watanabe A5000-16 Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Để Đo Tần Số/ Xung – Digital Panel Meter For Frequency/Pulse Measurement
-
Saitama Seiki U-TOOL U-56 Máy Chà Nhám 5″ Tác Động Kép – 5″ Double Action Sander
-
Takeda Machinery Máy Khoan Dành Cho Phôi Rộng Loại Tiêu Chuẩn ABP-1015GⅢ – Drilling Machine for Wide Workpieces (Standard Type)
-
Mikasa MVH-408DSZ Máy Đầm Đảo Ngược – Mikasa MVH-408DSZ Reversible Compactor