Nhật Bản, YOSHITAKE
YOSHITAKE TSD-46 Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Yoshitake
Model: TSD-46
Tính năng
1. TSD-46 là bẫy hơi nhiệt động với áp suất làm việc tối đa 4.6MPa.
2. Các bộ phận tiếp xúc dòng lưu chất được làm bằng thép không gỉ và thân máy được làm bằng thép không gỉ rèn.
3. Công suất xả tối đa là 830kg/h (tham khảo biểu đồ công suất xả liên tục tối đa).
Thông số kĩ thuật
Loại | Bẫy hơi loại đĩa | |
Thông số kĩ thuật
|
Kích thước danh nghĩa | 15A (1/2″) – 25A (1″) |
Ứng dụng |
Ngưng tụ hơi nước
|
|
Mối nối kết thúc | Hàn ổ cắm (ASME) | |
Áp suất hoạt động | 0.05 – 4.6 MPa | |
Áp suất ngược cho phép | 50% áp suất đầu vào | |
Nhiệt độ hoạt động | Tối đa 425 độ C | |
Vật liệu
|
Thân | Thép không gỉ đã rèn |
Đĩa | Thép không gỉ |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | L (mm) | H1 (mm) |
Trọng lượng (kg)
|
15A(1/2) | 90 | 120 | 1.8 |
20A(3/4) | 90 | 120 | 1.7 |
25A(1) | 90 | 120 | 1.6 |
Bản vẽ kích thước
Related Products
-
Showa Measuring Instruments SHE Cảm Biến Tải Kéo Và Nén
-
NAC CAL-44/46/48-SH/SM/SF Ổ cắm AL TYPE 40 thép (mạ Chrome) (AL TYPE 40 Socket Steel (Chrome-plated))
-
H.H.H LCS Chốt Vòng (Ring Catch)
-
Ichinen Chemicals 000619 Chất Tẩy Rửa Khuôn (Mold Cleaning Agent 480ml)
-
Chiyoda Seiki BHN-1/BHSN-1 Với Lưu Lượng Kế Phao Đầu Ra (Dòng Hi-Select) (With Outlet Float Flowmeter (Hi-Select Series))
-
Watanabe WJF-AI16 Bộ Đầu Vào Analog – Analog Input Unit