Nhật Bản, YOSHITAKE
YOSHITAKE TSD-7F Lọc Hơi Nước/Lọc Không Khí – Steam Trap/Air Trap

Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Yoshitake
Model: TSD-7F
Tính năng
1. Bốn chức năng (STOP / BY-PASS / TRAP / TEST) có thể được chuyển đổi dễ dàng bằng cờ lê hoặc cờ lê khỉ.
2. Chức năng bypass tích hợp giúp giảm đáng kể chi phí đường ống và công trình xây dựng.
3. Kim loại lưỡng tính giải quyết vấn đề liên kết không khí và đảm bảo xả khí lạnh hoặc khí ngưng tụ trơn tru khi bắt đầu vận hành, cho phép thiết bị hơi nước bắt đầu chạy hiệu quả.
4. Có thể kiểm tra mà không bị ảnh hưởng bởi áp suất ngược.
5. Đĩa van và đế van bằng thép không gỉ được xử lý nhiệt đặc biệt và rất bền.
6. Được trang bị bộ lọc tích hợp.
7. Có thể lắp đặt theo chiều dọc hoặc chiều ngang tùy ý.
8. Che mưa có sẵn như là tùy chọn để sử dụng ngoài trời
Thông số kĩ thuật
Loại | Bẫy hơi loại đĩa | |
Thông số kĩ thuật
|
Kích thước danh nghĩa | 15A (1/2″) – 25A (1″) |
Ứng dụng |
Ngưng tụ hơi nước
|
|
Mối nối kết thúc | JIS 10KFF flanged | |
Áp suất hoạt động | 0.035 – 1.0 MPa | |
Áp suất ngược cho phép | 50% áp suất đầu vào | |
Nhiệt độ hoạt động | Tối đa 183 độ C | |
Vật liệu
|
Thân | Gang dẻo |
Van và chân van | Thép không gỉ | |
Xô | Thép không gỉ |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | L (mm) | H1 (mm) |
Trọng lượng (kg)
|
15A(1/2) | 156 | 130 | 4.1 |
20A(3/4) | 160 | 130 | 4.6 |
25A(1) | 160 | 130 | 5.7 |
Bản vẽ kích thước
Related Products
-
ORGANO PWD series Thiết Bị Cung Cấp Nước Tinh Khiết – Purified Water Supply equipment
-
Miyakawa MYK-1 Thiết Bị Chà Nhám Băng Tải Siêu Mài Mòn, Loại Bỏ Màng
-
TERAOKA SEISAKUSHO 4142 Băng Dính Vải Polyetylen – TERAOKA 4142 Polyethylene Cloth Adhesive Tape
-
Maxpull RST-5 Tời Thủ Công Bằng Thép Không Gỉ với Bánh Cóc (Mạ Kim Loại) – Maxpull RST-5 Stainless Steel Manual Winch with Ratchet (Metallic Coating)
-
Vessel Đầu Thay Thế cho Búa 76-H10 (Size 1) – Vessel Replacement Head for No.77 No.76-10H(Size.1)
-
Watanabe WSW-42KC-1000 Nút Cảm Biến Chọn Xung – Pulse Pick Sensor Node