- Home
- Products
- KANSAI Vòng Nâng Có Đường Kính Trong Lớn Loại Mới – New Large Inner Diameter Oval Ring
Kansai Industry Co., Ltd., Nhật Bản
KANSAI Vòng Nâng Có Đường Kính Trong Lớn Loại Mới – New Large Inner Diameter Oval Ring
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kansai
Loại cũ (Sẽ chuyển sang loại mới khi hết hàng)

Bảng kích thước (đơn vị = m/m)
| Product name (nominal) Working load (tf) |
Dimensions A×B×C |
Reference weight (kg) |
|---|---|---|
| KWR-0.5t | 13×160×80 | 0.47 |
| KWR-1t | 16×180×90 | 0.81 |
| KWR-2t | 19×200×100 | 1.3 |
| KWR-3t | 22×240×120 | 2.0 |
| KWR-5t | 28×280×140 | 3.9 |
| KWR-8t | 32×280×140 | 5.2 |
| KWR-10t | 36×300×150 | 7.1 |
| KWR-16t | 42×300×150 | 9.8 |
| KWR-20t | 50×350×210 | 17.0 |
| KWR-25t | 55×400×250 | 23.0 |
| KWR-30t | 45×300×180 | 12.9 |
Loại mới

Vòng này đã được phát triển để ưu tiên thiết kế nhẹ và dễ sử dụng. Bằng cách sử dụng các vật liệu có độ bền cao, chúng tôi đã tăng khả năng chịu lực của nó.
Đường kính trong của chiếc vòng này giống với kiểu màu cam cũ, đảm bảo tính dễ sử dụng trong khi vẫn giảm trọng lượng.
Các mẫu có dung tích tối đa 20 tấn là kiểu hàn nhiệt flash-butt, trong khi các mẫu 25 tấn và 30 tấn là kiểu rèn một mảnh.
※ Mẫu 25 tấn có cùng kích thước với kiểu màu cam cũ. Chúng tôi cũng có sẵn kiểu màu cam trong kho, vì vậy xin đừng ngần ngại để liên hệ.
Bảng kích thước (đơn vị = m/m)
| Product name (nominal) Working load (tf) |
Dimensions A×B×C |
Reference weight (kg) |
|---|---|---|
| NKWR-2t | 16×200×100 | 0.9 |
| NKWR-3t | 19×240×120 | 1.5 |
| NKWR- 5t | 25×280×140 | 3.1 |
| NKWR- 8t | 28×280×140 | 3.9 |
| NKWR- 10t | 32×300×150 | 5.5 |
| NKWR- 16t | 36×300×150 | 7.1 |
| NKWR- 20t | 44×350×210 | 13 |
| NKWR- 25t | 55×400×250 | 23 |
| NKWR- 30t | 45×300×180 | 12.9 |
Related Products
-
Vessel NO.6100 Tô Vít Trong Suốt Loại Trục Mảnh – Vessel NO.6100 “CRYSTALINE” Screwdriver (Thin Shank Type)
-
Watanabe A9016 Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Cho Dòng Điện Xoay Chiều – Digital Panel Meter For Alternating Current
-
KORI SEIKI 7111/7111QUAD/7111HV Bộ Đếm Tổng – Total Counters
-
Asahi Bagnall 311 Kẹp Cáp Thẳng Loại Nhỏ – Cat.No.311 Straight Ear (Small)
-
Eagle Jack (Konno Corporation) Bộ Nối Ống Áp Suất Cao H2-CM-VF – Eagle Jack H2-CM-VF High Pressure Nose Couplers
-
Vessel A14 Mũi Vặn Vít Hai Đầu ( Bổ Xung Hợp Kim Hiệu Suất Cao) – Vessel A14 Double End Bit (Extra Superalloy)







