Kansai Industry Co., Ltd.

  1. KANSAI Bu Lông D – D-Bolt

  2. KANSAI Kẹp Màu Vàng – Holder Yellow

  3. KANSAI Eye Plate Loại C – Eye Plate C Type

  4. KANSAI Eye Plate Loại E – Eye Plate E Type

  5. KANSAI Eye Plate Loại F – Eye Plate F Type

  6. KANSAI Carabiner kép SUS304 (Sản Phẩm Rèn) – SUS304 Double Carabiner (Forged)

  7. KANSAI Yoritori (Phụ Kiện Đánh Bắt Cá) – Yoritori (Fishing Hardware)

  8. KANSAI TKE Khớp Nối – Ultra Swivel

  9. KANSAI TKA Khớp Nối – Ultra Swivel

  10. KANSAI TKB Khớp Nối – Ultra Swivel

  11. KANSAI TKS Khớp Nối – Ultra Swivel

  12. KANSAI Vòng Nâng Có Đường Kính Trong Lớn Loại Mới – New Large Inner Diameter Oval Ring

  13. KANSAI Vòng Nâng SUS304 (Sản Phẩm Rèn) – SUS304 Ring (Forged)

  14. KANSAI Vòng Nâng Chắc Chắn (Sản Phẩm Rèn) – Strong Ring (Forged)

  15. KANSAI Móc Cẩu Dây – Sling Hook

  16. KANSAI Móc Trọng Lượng SUS304 (Sản Phẩm Được Rèn) – SUS304 Heavy-Duty Hook (Forged Product)

  17. KANSAI Móc Trọng Lượng Loại Mới (Sản Phẩm Được Rèn) – New Type Heavy-Duty Hook (Forged Product)

  18. KANSAI Móc Cẩu Xoay Chắc Chắn – Strong Swivel Hook

  19. KANSAI Móc Cẩu Mắt Chắc Chắn – Strong Eye Hook

  20. KANSAI Cùm Đặc Biệt (Cùm Cho Rào Chắn Dầu) – Special Shackle (Shackles for Oil Fence)

  21. KANSAI Cùm Đặc Biệt (Cùm Khóa B.N) – Special Shackle (B.N Lock Shackle)

  22. KANSAI Cùm Song Song SUS304 Có Mặt Bích – SUS304 Parallel Shackle With Collar

  23. KANSAI Cùm Vặn – Twisted Shackle

  24. KANSAI SC-8, SB-40 Cùm Titan (Titan Nguyên Chất, Hợp Kim Titan 64) – Titanium Shackle (Pure Titanium, 64 Alloy Titanium)

  25. KANSAI 1150/2130 Cùm Siêu Chắc Chắn – Ultra-strong Shackle

  26. KANSAI KS/KG109,KS/KG1130 Cùm Hoa Kỳ (Loại Cung) – US Shackle (Bow Type)

  27. KANSAI KS/KG209, KS/KG2130 Cùm Hoa Kỳ (Loại Cung) – US Shackle (Bow Type)

  28. KANSAI KS/KG100, KS/KG1150 Cùm Hoa Kỳ (Loại Thẳng) – US Shackle (Straight Type)

  29. KANSAI Cùm Chịu Lực Tốt Loại Dài – Strong Length Shackle

  30. KANSAI RS Cùm Nhẹ (Loại Thẳng, Loại Đai Ốc Bu Lông) – Lightweight Shackle (Straight Type, Bolt Nut Type)

  31. KANSAI RB/RBE Cùm Nhẹ – Lightweight Shackle

  32. KANSAI RSE Cùm Nhẹ (Loại Thẳng, Loại Chốt Vặn Vít) – Lightweight Shackle (Straight Type, Screw-In Pin Type)

  33. KANSAI Các Kích Thước Con Lăn Chuyên Dụng Cho BSW – Dedicated BSW Roller Dimensions

  34. KANSAI BSW Cùm Dùng Cho Dây Đai Sợi – Shackle For Fiber Slings

  35. KANSAI JSW Cùm Dùng Cho Mối Nối Dây Đai Sợi – Shackle For Fiber Slings Joints

  36. KANSAI Con Lăn Tùy Chọn Cùm Rộng Nhẹ – Roller For Lightweight Wide Shackle Option

  37. KANSAI WRBE Cùm Rộng Nhẹ (Kiểu Cung) – Lightweight Wide Shackle (Screw Type)

  38. KANSAI WRB Cùm Rộng Nhẹ (Kiểu Bu lông Và Đai Ốc) – Lightweight Wide Shackle (Bolt And Nut Type)

  39. KANSAI WRSE Cùm Rộng Nhẹ (Kiểu Xoắn) – Lightweight Wide Shackle (Twist Type)

  40. KANSAI WRS Cùm Rộng Nhẹ (Kiểu Bu lông Và Đai Ốc) – Lightweight Wide Shackle (Bolt And Nut Type)

  41. KANSAI Con Lăn Tùy Chọn SWS/SWB – Roller for SWS/SWB option

  42. KANSAI SWB Cùm Rộng – Wide Shackle

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top