- Home
- Products
- KANSAI RSE Cùm Nhẹ (Loại Thẳng, Loại Chốt Vặn Vít) – Lightweight Shackle (Straight Type, Screw-In Pin Type)
Kansai Industry Co., Ltd., Nhật Bản
KANSAI RSE Cùm Nhẹ (Loại Thẳng, Loại Chốt Vặn Vít) – Lightweight Shackle (Straight Type, Screw-In Pin Type)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kansai
Model: RSE
RSE là sản phẩm gốc của KANSAI từ 1 tấn đến 40 tấn.
*Có thể sản xuất theo kích thước đặc biệt
Bảng kích thước (đơn vị = m/m)
Format | Nominal (working load tf) |
Thickness _ |
d Body length |
B Mouth hood |
L 1 Length |
L 3 Length |
D Head diameter |
– Hole diameter |
d 3 Bolt diameter |
Twist size | RSE weight (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RSE | 1t | 10 | 10 | 20 | – | 40 | 23 | – | 12 | M12 | 0.14 |
2t | 12 | 12 | 24 | – | 48 | 28 | – | 15 | M14 | 0.24 | |
3t | 16 | 16 | 32 | – | 64 | 36 | – | 20 | M20 | 0.56 | |
5t | 22 | 22 | 44 | 120 | – | 55 | 27 | 26 | M24 | 1.8 | |
8t | 26 | 26 | 50 | 144 | – | 66 | 31 | 30 | M30 | 2.9 | |
10t | 30 | 30 | 65 | 160 | – | 75 | 38 | 36 | M36 | 4.5 | |
16t | 38 | 38 | 80 | 205 | – | 95 | 44 | 42 | M42 | 8.8 | |
20t | 42 | 42 | 90 | 230 | – | 105 | 50 | 48 | M48 | 11.9 | |
25t | 50 | 50 | 100 | 255 | – | 120 | 58 | 56 | M56 | 19.1 | |
32t | 60 | 60 | 115 | 290 | – | 135 | 66 | 64 | M64 | 30.0 | |
40t | 65 | 65 | 125 | 320 | – | 150 | 74 | 72 | M72 | 39.0 |
Related Products
-
Mikasa MVH-158GH Máy Đầm Đảo Ngược Kích Thước – Mikasa MVH-158GH Light Size Reversible Compactor
-
Chiyoda Tsusho HS4-01MT/02MT HS6/HS8-01MT/02MT/03MT HS10/HS12-02MT/03MT/04MT Đầu Nối Đực Chữ T SUS316 (MALE BRANCH TEE)
-
Vessel NO.225 Tô Vít Tay Cầm Tròn Kèm Bọc Trục – Vessel No.225 Ball-Grip Screwdriver (With covered shank)
-
Obishi Eke Chính Xác Loại I (I-Type Precision Square)
-
Máy Cắt Laser FMR II Series NISSAN TANAKA
-
Vessel NO.TD-MC Cần Siết Lực Dạng Thẳng – Vessel NO.TD-MC Flat-shaped Ratchet Screwdriver