,

KANSAI KS/KG109,KS/KG1130 Cùm Hoa Kỳ (Loại Cung) – US Shackle (Bow Type)

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kansai
Model: KS/KG109,KS/KG1130

“KS” có nghĩa là “vật liệu cơ bản” trong khi “KG” có nghĩa là “lớp mạ.”
“109” chỉ loại ốc vít kiểu xoắn trong khi “1130” là loại ốc vít và đai ốc.

Bảng kích thước (đơn vị = m/m)

Các loại có dung tích 100 tấn, 130 tấn và 150 tấn được thiết kế với hình dáng đầu tròn và có tay cầm.

Bolt
nut type
KG-1130
KS-1130
Working load Inch
(nominal)
d
Body diameter
1
Pin diameter
B
Mouth hood
B1
Inner
diameter
L2
Length 
D
Head meridian
Weight
(kg)
tf (KN)
2t (19.6) 1/2 13 16 21 33.5 48 30 0.395
3 1/4t (31.85) 5/8 16 19 27 43 61 40 0.726
4 3/4t (46.55) 3/4 19 22 32 51 72 48 1.2
6 1/2t (63.7) 7/8 22 25 37 58 85 54 1.8
8 1/2t (83.3) 1 25 28 43 69 96 60 2.5
9 1/2t (93.1) 1 1/8 28 32 46 74 108 67 3.56
12t (117.6) 1 1/4 32 36 52 83 119 76 5.1
13 1/2t (132.3) 1 3/8 36 38 58 92 134 84 7
17t (166.6) 1 1/2 38 42 61 99 146 92 8.6
25t (245.0) 1 3/4 46 50 73 127 178 110 15.3
35t (343.0) 2 50 57 83 146 197 127 22
50t (490.0) 2 1/2 65 70 105 184 267 153 43
75t (735.0) 3 75 83 127 200 330 165 66
100t (980.0) 3 1/2 90 96 134 228 372 203 115
130t (1274.0) 4 100 108 140 254 418 228 163
150t (1470.0) 4 3/8 110 120 165 275 464 246 238
Screw type
KG-109
KS-109
Working load Inch
(nominal)
d
Body diameter
1
Pin diameter
B
Mouth hood
B1
Inner 
diameter
L2
Length
D
Head meridian
Weight
(kg)
tf (KN)
2t (19.6) 1/2 13 16 21 33.5 48 30 0.34
3 1/4t (31.85) 5/8 16 19 27 43 61 40 0.65
4 3/4t (46.55) 3/4 19 22 32 51 72 48 1.1
6 1/2t (63.7) 7/8 22 25 37 58 85 54 1.6
8 1/2t (83.3) 1 25 28 43 69 96 60 2.3
9 1/2t (93.1) 1 1/8 28 32 46 74 108 67 3.3
12t (117.6) 1 1/4 32 36 52 83 119 76 4.65
13 1/2t (132.3) 1 3/8 36 38 58 92 134 84 6.2
17t (166.6) 1 1/2 38 42 61 99 146 92 7.7
25t (245.0) 1 3/4 46 50 73 127 178 110 13
35t (343.0) 2 50 57 83 146 197 127 19.5
50t (490.0) 2 1/2 65 70 105 184 267 153 40

* Tải trọng hãm lớn gấp 6 lần tải trọng làm việc.

 

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top