,

Ross Asia SV27 Series Van Cảm Biến Với Bộ Xả An Toàn – Safe Exhaust Sensing Valves

Xuất Xứ : Nhật Bản
Nhà Sản Xuất : Ross Asia
Model : SV27 Series

Tính Năng

Van
Thiết Kế Dạng Đóng Mở Cấu trúc dạng đóng/mở cho rò rỉ gần như bằng không

Thiết kế chống bụi bẩn để đáp ứng nhanh với lưu lượng cao.

Cảm Biến Cảm Biến Vị Trí và Trạng Thái của Van
Phản Hồi Điện Từ Phản hồi điện qua công tắc DPST
Khóa Bảo Vệ Công tắc trạng thái ngắt dương dẫn hướng bằng lực được định mức an toàn được vận hành trực tiếp (DPST)
Phạm Vi Chẩn Đoán Có thể đạt được 99% phạm vi chẩn đoán (DC)  bằng cách theo dõi trạng thái công tắc an toàn.
Tùy chọn chỉ báo áp suất có thể nhìn thấy Bao gồm cổng cảm biến 1/8″ tích hợp để xác minh áp suất bằng chỉ báo bật lên trực quan hoặc công tắc áp suất điện
Lắp Đặt Nội Tiếp

Chứng Nhận Sản Phẩm

Thông Tin Kĩ Thuật

Tiêu Chuẩn
Tổng Quát Chức Năng Van 3/2 Thường Đóng
Cấu Trúc Dạng Đóng Mở
Truyền Động Điện Điều Khiển Pilot Điện Từ
Khí Nén Điều Chỉnh Áp Suất
Lắp Đặt Type Nội Tuyến
Hướng Bất kì , ưu tiên lắp đặt dọc với bề mặt .
Mối Nối Ren Khóa NPT, G
Tần Suất Vận Hành Tối Thiểu Mỗi Tháng 1 lần để đảm bảo chức năng máy
Điều Kiện Vận Hành Nhiệt Độ Môi Trường 40° to 120°F (4° to 50°C)
Trung Bình 40° to 175°F (4° to 80°C)
Lưu Chất Khí Đã Lọc
Áp Suất Vận Hành 40 to 150 psig (2.8 to 10.3 bar)
Áp Suất Van Phụ Phải bằng hoặc lớn hơn áp suất đầu vào
Dữ Liệu Điện Điện Áp / Dòng Điện Tối Đa 2.5 A/120 volts AC
Tối Đa 50 mA/24 volts DC
Bộ Chuyển Đổi Định Mức Định mức vượt quá 15 triệu chu kỳ; Tuổi thọ  của công tắc điện thay đổi tùy theo điều kiện và điện áp.
Dữ Liệu Điện Cho Van Điều Khiển Điện Từ Điện Từ Dòng Điện Điện Áp Vận Hành Tiêu Thụ Điện  (each solenoid)
DC 24 volts 14 watts
AC 110-120 volts, 50/60 Hz 87 VA inrush, 30 VA holding
230-240 volts, 60 Hz
Rated for continuous duty
Cấu Tạo Vật Liệu Thân Van Nhôm Đúc
Poppet  Acetal và Thép Không Gỉ
Trục Cuộn (Van Khóa ) Thép Không Gỉ
Niêm Phong Cao Su Buna-N; Fluorocarbon
Điều Chỉnh Thủ Công

(Solenoid Pilot Controlled Valves)

Flush; rubber, non-locking
Dữ Liệu An Toàn Mức Độ Toàn Vẹn Safety Integrity Level (SIL) Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland theo tiêu chuẩn IEC 61508 và IEC 61511 tính toàn vẹn về an toàn cấp 2 (SIL 2) và EN ISO 13849-1, PL c (với chẩn đoán ứng dụng cụ thể) trong ứng dụng đơn lẻ có HFT = 0 và SIL 3 và PL e ở mức dư thừa ứng dụng có HFT ≥1, để biết chi tiết, xem chứng chỉ.
Dữ Liệu Chức Năng An Toàn Category CAT 2, PL e
B10D 20,000,000
PFHD 2.35×10-7
MTTFD 98.15 (nop: 7360)
DC(thu được bằng cách theo dõi trạng thái công tắc an toàn) 99%
ROSS khuyến cáo nên kiểm tra chức năng chuyển mạch và bịt kín các van giữ tải cứ sau 8 giờ
Khả năng chống rung / va đập Được Tính Toán Theo Tiêu Chuẩn DIN EN 60068-2-6.

Thông Tin Đặt Hàng

Thông Số Mẫu Van 3 Cổng 2 Vị Trí
Ví dụ về số Model : SV27DC305407PSAA1A, SV27NC307707PSAA1A.
Kích Thước Lưu Lượng Cv (NI/min) Trọng Lượng lb (kg) Sơ Đồ Van
Thân Van Cổng 1, 2 Cổng 3 1-2 2-3
3/4 1/2 1 6.2 (6100) 9.4 (9300) 4.5 (2.0)
3/4 1 8.2 (8100) 10 (9800)
1 1 9.1 (9000) 12 (1200)
1-1/4 1 1-1/2 21 (2100) 27 (27000) 7.8 (3.5)
1-1/4 1-1/2 29 (29000) 29 (29000)
1-1/2 1-1/2 30 (30000) 30 (30000)
2 1-1/2 2-1/2 45 (44000) 75 (74000) 18.1 (8.2)
2 2-1/2 57 (56000) 78 (77000)
2-1/2 2-1/2 66 (65000) 82 (81000)

Số Mẫu Cấu Hình Van 3 Cổng 2 Vị Trí 
Ví Dụ Số Model  : SV27DC305405ASAA, SV27NC307605ASAA.
Kích Thước Lưu Lượng Cv (NI/min) Trọng Lượng lb (kg) Sơ Đồ Van
Body Port 1, 2 Port 3 1-2 2-3
3/4 1/2 1 6.2 (6100) 9.4 (9300) 3.3 (1.5)
3/4 1 8.2 (8100) 10 (9800)
1 1 9.1 (9000) 12 (1200)
1-1/4 1 1-1/2 21 (2100) 27 (27000) 6.4 (2.9)
1-1/4 1-1/2 29 (29000) 29 (29000)
1-1/2 1-1/2 30 (30000) 30 (30000)
2 1-1/2 2-1/2 45 (44000) 75 (74000) 17.2 (7.8)
2 2-1/2 57 (56000) 78 (77000)
2-1/2 2-1/2 66 (65000) 82 (81000)
DIMENSIONS Inches (mm)
Thân Van 3/4
Thân Van 1-1/4
Thân Van 2
Vui Lòng Liên Hệ Nếu Có Nhu Cầu Điều Chỉnh Thông Số Kích Thước
Kích Thước Inches (mm)
Kích Thước Thân Van 3/4
Kích Thước Thân Van 1-1/4
Kích Thước Thân Van 2
Vui Lòng Liên Hệ Nếu Có Nhu Cầu Điều Chỉnh Thông Số Kích Thước

Phụ Kiện

Đèn Báo Áp Suất Trực Quan Bộ Chuyển Đổi Áp Suất
Hiển Thị Áp Suất Trực Quan Loại Vị Trí Lắp Đặt Loại Hiển Thị Số Model Ren Khóa Cổng 
Khí Nén Cổng Cảm Biến Áp Suất Nhấp Nháy 988A30 1/8 NPT
Bộ Chuyển Đổi Áp Suất Loại Vị Trí Lắp Đặt Loại Hiển Thị Số Model Ren Khóa Cổng  Lắp Đặt Tại Nhà Máy
Điện Pressure Sensing Port or Downstream DIN EN 175301-803 Form A 586A86 1/8 NPT 5 (0.3) falling
Pinout
DIN EN 175301-803 Form A
 

1 – Thông Thường

2 – Thường Đóng

3 – Thường Mở
4 – Nối Đất (Không Dùng)

ĐẦU NỐI ĐIỆN CÓ DÂY SẴN

Bộ Dụng Cụ Đầu Nối Có Sẵn Dây Cable Số Model 
End 1 End 2 Mối Nối  Số Lượng Đi Kèm Độ Dài feet (meters) Không Đèn
Connector Cord
MINI, 3-pin Flying leads Điện Từ 1 13.1 (4) 2239H77
Điện Từ
M12, 5-pin Flying leads Cảm Biến Chuyển Đổi 1 32.8 (10) 2240H77
MINI, 3-pin Điện Từ 1
M12, 5-pin Cảm Biến Chuyển Đổi 1
Đầu Nối Có Sẵn Cho Van Điều Áp Cáp Số Model
End 1 End 2 Mối Nối Quantity Included Độ Dài feet (meters) Cord Diameter mm  Không Đèn
Mối Nối Cord
M12, 5-pin Flying Leads Sensing Switch 1  13.1 (4) 6 2241H77
32.8 (10) 10 2242H77
 Pinout Kết Nối Điện Từ  Bộ Chuyển Đổi Pinout Kết Nối  Điện từ
MINI, 3-pin M12, 5-pin

 

Bộ Dụng Cụ Điều Chỉnh Thủ Công Của Van Phụ Điện Từ

Nút Điều Chỉnh Cân Bằng Nút Điều Chỉnh Độ Dài  Nút Điều Chỉnh Vặn 

Bộ Xả Giảm Thanh

Aluminum

                                    

   Port Size 1/8 through 2                     

             

         Port Size 2-1/2

Ví Dụ Mô Tả
Giảm Thanh Thông Tin Kĩ Thuật Cấu Tạo Vật Liệu Áp Suất psig (bar) Sơ Đồ
Nhôm Đúc 0-290 (0-20) maximum
 
Kích Thước Cổng Loại Ren Khóa  Lưu Lượng CV (Nl/min) Số Model Kích Thước  inches (mm) Trọng Lượng lb (kg)
NPT Thread R/Rp Thread Độ Dài Kích Thước Lục Giác (D)
1 Male 18 (18000) 5500A6003 D5500A6003 5.4 (14) 2.0 (51) 0.9 (0.4)
1-1/2 Female 39 (38000) 5500A8001 D5500A8001 5.7 (14) 2.5 (64) 1.3 (0.6)
2-1/2 Female 104 (100000) 5500A9002 D5500A9002 4.0 (102) 5.7 (145) 2.9 (1.4)

 

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top