Phụ kiện

  1. Oiles Toughmet D Ổ Trục Bằng Đồng Thêu Kết Có Chứa Thép Ở Mặt Sau Và Chất Bôi Trơn Chống Hao Mòn Đặc Biệt Phân Tán (Oiles Toughmet D Sintered Bronze Bearings Consisting Of A Steel Back And Uniformly Dispersed Wear Resistant Lubricants)

  2. Oiles Toughmet Ổ Trục Thêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Với Kim Loại Nền – Solid-Lubricant Dispersed Sintered Bearings With Back Metals

  3. Oiles Techmet E Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet E Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  4. Oiles Techmet B Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet B Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  5. Oiles LF Ổ Trục Thanh Dẫn – Cụm Gối Đỡ (Oiles LF Guides Guide – Unit Bearings)

  6. Oiles Drymet LF Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet LF Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)

  7. Oiles Drymet ST Ổ Trục Nhiều Lớp Polyaxetat Ngâm Tẩm Dầu Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet ST Oil-Impregnated Polyacetal Multi-Layer Bearings With Back Metals)

  8. Oiles 600 Ổ Trục Hợp Kim Đồng Chịu Mài Mòn (Oiles 600 Wear-Resistant Copper Alloy Bearings)

  9. Oiles 300 Ổ Trục Gang Nở Rộng Ngâm Tẩm Dầu (Oiles 300 Oil-Impregnated Expanded Cast Iron Bearings)

  10. Oiles Cermet G Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet G Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  11. Oiles Cermet M Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet M Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  12. Oiles 2000S Ổ Trục Ngâm Tẩm Dầu Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000S Sintered Oil-Impregnated Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  13. Oiles Cụm Chân Đế – Cụm Gối Đỡ (Oiles Shoe Units – Unit Bearings)

  14. Oiles 2000 Ổ Trục Nhiều Lớp Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000 Sintered Multi-Layer Bearings With Dispersed Solid Lubricant)

  15. Oiles 500SP1 Gối Đỡ Hình Cầu – Cụm Gối Đỡ (Oiles 500SP1 Spherical Bearings – Unit bearings)

  16. Oiles 500F Ổ Trục Gang Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500F Cast Iron Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  17. Oiles 500B Ổ Trục Đồng Thiếc Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500B Bronze Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  18. Oiles 500AB Ổ Trục Đồng Thanh Nhôm Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500AB Aluminum Bronze Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  19. Oiles 500HP Ổ Trục Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cứng Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500HP Hard Special Copper Alloy Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  20. Oiles 500SP5 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Đặc Biệt Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP5 Special High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  21. Oiles 500SPR Ổ Trục Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cứng Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SPR Hard Special Copper Alloy Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  22. Oiles 500SP4 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP4 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  23. Oiles 500SP1 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP1 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)

  24. Palăng Loại BBC Palăng Di Động (BBC Type Portable Hoist Eagle Clamp)

  25. Móc Loại C/CH Móc Cho Cuộn Thép (C/ CH Type Coil Hook Eagle Clamp)

  26. Máy Loại CVL Máy Nâng Thép Cuộn Kẹp Từ Trong (CVL Type Coil Lifter For Inner Diameter Only Eagle Clamp)

  27. Máy Loại CDE/ CDER Máy Nâng Thép Cuộn Liên Kết Điện Song Song (CDE / CDER Type Electric Parallel Link Type Coil Lifter Eagle Clamp)

  28. Máy Loại TWE/TWER Máy Nâng Thép Cuộn Lồng Điện Tầm Thấp (TWE / TWER Type Electric Telescopic Low-Lift Type Coil Lifter Eagle Clamp)

  29. Phụ Tùng Dây Xích Loại SBD / SJE (SBD / SJE Type Chain Accessories Eagle Clamp)

  30. Phụ Tùng Dây Xích Loại GHD / SBD / SJE (GHD / SBD / SJE Type Chain Accessories Eagle Clamp)

  31. Phụ Tùng Dây Xích Loại CHD / FHE / FHD / SLR (CHD/ FHE / FHD/ SLR Type Chain Accessories Eagle Clamp)

  32. Phụ Tùng Dây Xích Loại SHB / LHE / LHD / LHB/ LBH (SHB / LHE / LHD / LHB/ LBH Type Chain Accessories Eagle Clamp)

  33. Phụ Tùng Dây Xích Loại CP / CPZ / SHE / SHD (CP / CPZ / SHE / SHD Type Chain Accessories Eagle Clamp)

  34. Phụ Tùng Dây Xích Loại MNS / MND / MNT / MNQ (MNS / MND / MNT / MNQ Type Chain Accessories Eagle Clamp)

  35. Phụ Tùng Dây Xích Loại MR / MRFS / MRFD / MRTQ (MR / MRFS / MRFD / MRTQ Type Chain Accessories Eagle Clamp)

  36. Eagle Clamp Loại SHEB / LHEB / LHBB Dây Xích Gắn Bộ Điều Chỉnh Độ Dài – Chain With Length Adjustment Bracket

  37. Dây Xích Loại SWC Dây Xích Gắn Dây Thép Tại Hai Đầu (SWC Type Chain with Wires At Both Ends Eagle Clamp)

  38. Dây Xích Loại SCP Dây Xích Gắn Khớp Nối Tại Hai Đầu (SCP Type Chains with Coupling At Both Ends Eagle Clamp)

  39. Dây Xích Loại SMR/ SMN Dây Xích Gắn Khoen Tròn Hai Đầu (SMR / SMN Type Chain with Hanging Rings At Both Ends Eagle Clamp)

  40. Dây Xích Loại SFHD Dây Xích Gắn Móc Đúc (SFHD Type Chain with Foundry Hook Eagle Clamp)

  41. Eagle Clamp Loại SFHE Dây Xích Gắn Móc Đúc – Chain with Foundry Hook

  42. Dây Xích Loại SSHB/SLHB Dây Xích Gắn Móc Xoay (SSHB / SLHB Type Chain with Bearing Swivel Hook Eagle Clamp)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top