Phụ kiện
-
Oiles Toughmet D Ổ Trục Bằng Đồng Thêu Kết Có Chứa Thép Ở Mặt Sau Và Chất Bôi Trơn Chống Hao Mòn Đặc Biệt Phân Tán (Oiles Toughmet D Sintered Bronze Bearings Consisting Of A Steel Back And Uniformly Dispersed Wear Resistant Lubricants)
-
Oiles Toughmet Ổ Trục Thêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Với Kim Loại Nền – Solid-Lubricant Dispersed Sintered Bearings With Back Metals
-
Oiles Techmet E Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet E Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)
-
Oiles Techmet B Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền(Oiles Techmet B Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)
-
Oiles LF Ổ Trục Thanh Dẫn – Cụm Gối Đỡ (Oiles LF Guides Guide – Unit Bearings)
-
Oiles Drymet LF Ổ Trục Nhiều Lớp Nhựa Polytetrafluoroethylene Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet LF Polytetrafluoroethylene Plastic Multi-layer Bearings With Back Metals)
-
Oiles Drymet ST Ổ Trục Nhiều Lớp Polyaxetat Ngâm Tẩm Dầu Với Kim Loại Nền (Oiles Drymet ST Oil-Impregnated Polyacetal Multi-Layer Bearings With Back Metals)
-
Oiles 600 Ổ Trục Hợp Kim Đồng Chịu Mài Mòn (Oiles 600 Wear-Resistant Copper Alloy Bearings)
-
Oiles 300 Ổ Trục Gang Nở Rộng Ngâm Tẩm Dầu (Oiles 300 Oil-Impregnated Expanded Cast Iron Bearings)
-
Oiles Cermet G Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet G Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)
-
Oiles Cermet M Ổ Trục Thiêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles Cermet M Sintered Bearings With Dispersed Solid Lubricant)
-
Oiles 2000S Ổ Trục Ngâm Tẩm Dầu Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000S Sintered Oil-Impregnated Bearings With Dispersed Solid Lubricant)
-
Oiles Cụm Chân Đế – Cụm Gối Đỡ (Oiles Shoe Units – Unit Bearings)
-
Oiles 2000 Ổ Trục Nhiều Lớp Thiêu Kết Với Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Phân Tán (Oiles 2000 Sintered Multi-Layer Bearings With Dispersed Solid Lubricant)
-
Oiles 500SP1 Gối Đỡ Hình Cầu – Cụm Gối Đỡ (Oiles 500SP1 Spherical Bearings – Unit bearings)
-
Oiles 500F Ổ Trục Gang Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500F Cast Iron Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500B Ổ Trục Đồng Thiếc Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500B Bronze Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500AB Ổ Trục Đồng Thanh Nhôm Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500AB Aluminum Bronze Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500HP Ổ Trục Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cứng Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500HP Hard Special Copper Alloy Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500SP5 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Đặc Biệt Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP5 Special High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500SPR Ổ Trục Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cứng Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SPR Hard Special Copper Alloy Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500SP4 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP4 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Oiles 500SP1 Ổ Trục Đồng Thau Độ Bền Cao Được Nhúng Chất Bôi Trơn Dạng Rắn (Oiles 500SP1 High-Strength Brass Bearings With Embedded Solid Lubricant)
-
Palăng Loại BBC Palăng Di Động (BBC Type Portable Hoist Eagle Clamp)
-
Móc Loại C/CH Móc Cho Cuộn Thép (C/ CH Type Coil Hook Eagle Clamp)
-
Máy Loại CVL Máy Nâng Thép Cuộn Kẹp Từ Trong (CVL Type Coil Lifter For Inner Diameter Only Eagle Clamp)
-
Máy Loại CDE/ CDER Máy Nâng Thép Cuộn Liên Kết Điện Song Song (CDE / CDER Type Electric Parallel Link Type Coil Lifter Eagle Clamp)
-
Máy Loại TWE/TWER Máy Nâng Thép Cuộn Lồng Điện Tầm Thấp (TWE / TWER Type Electric Telescopic Low-Lift Type Coil Lifter Eagle Clamp)
-
Phụ Tùng Dây Xích Loại SBD / SJE (SBD / SJE Type Chain Accessories Eagle Clamp)
-
Phụ Tùng Dây Xích Loại GHD / SBD / SJE (GHD / SBD / SJE Type Chain Accessories Eagle Clamp)
-
Phụ Tùng Dây Xích Loại CHD / FHE / FHD / SLR (CHD/ FHE / FHD/ SLR Type Chain Accessories Eagle Clamp)
-
Phụ Tùng Dây Xích Loại SHB / LHE / LHD / LHB/ LBH (SHB / LHE / LHD / LHB/ LBH Type Chain Accessories Eagle Clamp)
-
Phụ Tùng Dây Xích Loại CP / CPZ / SHE / SHD (CP / CPZ / SHE / SHD Type Chain Accessories Eagle Clamp)
-
Phụ Tùng Dây Xích Loại MNS / MND / MNT / MNQ (MNS / MND / MNT / MNQ Type Chain Accessories Eagle Clamp)
-
Phụ Tùng Dây Xích Loại MR / MRFS / MRFD / MRTQ (MR / MRFS / MRFD / MRTQ Type Chain Accessories Eagle Clamp)
-
Eagle Clamp Loại SHEB / LHEB / LHBB Dây Xích Gắn Bộ Điều Chỉnh Độ Dài – Chain With Length Adjustment Bracket
-
Dây Xích Loại SWC Dây Xích Gắn Dây Thép Tại Hai Đầu (SWC Type Chain with Wires At Both Ends Eagle Clamp)
-
Dây Xích Loại SCP Dây Xích Gắn Khớp Nối Tại Hai Đầu (SCP Type Chains with Coupling At Both Ends Eagle Clamp)
-
Dây Xích Loại SMR/ SMN Dây Xích Gắn Khoen Tròn Hai Đầu (SMR / SMN Type Chain with Hanging Rings At Both Ends Eagle Clamp)
-
Dây Xích Loại SFHD Dây Xích Gắn Móc Đúc (SFHD Type Chain with Foundry Hook Eagle Clamp)
-
Eagle Clamp Loại SFHE Dây Xích Gắn Móc Đúc – Chain with Foundry Hook
-
Dây Xích Loại SSHB/SLHB Dây Xích Gắn Móc Xoay (SSHB / SLHB Type Chain with Bearing Swivel Hook Eagle Clamp)