Chiyoda Tsusho

  1. Chiyoda Tsusho ALE-6/8/10/12 Ống Chống Tia Lửa L-Flex Loại ALE (ALE TYPE L-FLEX TUBING ANTI-SPATTER PUR TUBING)

  2. Chiyoda Tsusho C-18 Máy Bóc Vỏ C-18 (Dụng cụ đặc biệt để bóc các ống Anti-spatter)

  3. Chiyoda Tsusho C-16 Máy Bóc Vỏ C-16 (Dụng cụ đặc biệt để bóc ống Anti-spatter)

  4. Chiyoda Tsusho LE-6/8/10/12 Ống L-FLEX Chống Thấm (L-FLEX TUBING ANTI-SPATTER PUR TUBING)

  5. Chiyoda Tsusho TE-6/8/10/12-AF Ống Chống Tia Phóng Xạ Loại TE-AF (TE-AF Anti-Spatter Tubing)

  6. Chiyoda Tsusho 3-STE-4/6/8 Đường Rạch Của Ống Thẳng (Slitted Straight Tubing)

  7. Chiyoda Tsusho 8P/10P/12P Ống Polyurethane Chịu Nước Nóng Dòng P-Flex (Super Hydrolysis Resistant Polyurethane Tubing P-Flex Series)

  8. Chiyoda Tsusho 3/4/5/6/8/10TP Ống Phẳng (MULTI FLAT TUBING)

  9. Chiyoda Tsusho TF Ống Fluororesin TF (TUBING TF)

  10. Chiyoda Tsusho TP-4/6/8/10/12 Ống Cảm Ứng Ống Polyurethane TP (POLYURETHANE TP TUBING)

  11. Chiyoda Tsusho TC-16/TC-16-SC Máy Cắt Ống TC-16 (TUBE CUTTER)

  12. Chiyoda Tsusho Ống Cảm Ứng TN Ống Nylon (Touch Tube TN Nylon Tube)

  13. Chiyoda Tsusho Ống Cảm Ứng SP Ống Urethane Mềm (SOFT POLYURETHANE SP TUBING)

  14. Chiyoda Tsusho Ống polyurethane TP đôi cảm ứng (Twin touch tube TP polyurethane tube)

  15. Chiyoda Tsusho Ống Polyurethane Chống Nước Twin Touch Tubing TE (Twin Touch Tubing TE Water Resistant Polyurethane Tubing)

  16. Chiyoda Tsusho Ống Cảm Ứng Ống Polyurethane Chống Nước TE (Touch Tube TE Water Resistant Polyurethane Tubing)

  17. Chiyoda Tsusho Dụng Cụ Đo Áp Suất Động Kỹ Thuật Số “Dynamic Pressure-Kun” (Digital Dynamic Pressure Measuring Instrument “Dynamic Pressure-Kun”)

  18. Chiyoda Tsusho 01T/01S/BG/CHS/50PN Dòng Ống Zero-one (ZERO-ONE SERIES)

  19. Chiyoda Tsusho MP-1S Ổ Cắm Khớp Một Chạm Cao Cấp MH-1 (Loại Lắp Ống) (High Cock One Touch Joint Socket Mh-1 (Hose Fitting Type))

  20. Chiyoda Tsusho MP-1H Khớp Nối One-Touch MH-1 Dạng Núm Đực Vòi Cao (High Cock One Touch Joint Nipple MH-1 Male Thread)

  21. Chiyoda Tsusho H-2MS/3MS Ổ Cắm One-Touch Có Vòi Cao (Vít Cái) (High Cock One-Touch Joint Socket (Female Screw))

  22. Chiyoda Tsusho H-FCT/SCT/LCT/LLCT/2TS A-SCT/LCT Ổ Cắm One-Touch Có Vòi Cao (Loại Khớp Nối Ống) (High Cock One-Touch Joint Socket (Hose Joint Type))

  23. Chiyoda Tsusho H-SP/H-LP/H-2TP Núm Vặn Khớp One-Touch Có Vòi Cao (Loại Khớp Nối Ống) (High Cock One-Touch Joint Nipple (Hose Joint Type))

  24. Chiyoda Tsusho H-10P/20P/30P Khớp Nối One-Touch Dạng Núm Vòi Nối Dài Đực (High Cock One-Touch Joint Nipple (Male Screw))

  25. Chiyoda Tsusho H-20S/30S Ổ Cắm One-Touch Có Vòi Cao (Vít Nam) (High Cock One-Touch Joint Socket (Male Screw))

  26. Chiyoda Tsusho H-2MP/H-2MP-F/H-3MP Khớp Nối One-Touch Dạng Núm Vú Vòi Nối Dài Cái (High Cock One-Touch Joint Nipple (Female Thread))

  27. Chiyoda Tsusho Nắp Bảo Vệ Đầu Khớp Nối (Coupling Tip Protection Cover)

  28. Chiyoda Tsusho APC-12/12C APX-12C/16C Đầu Bảo Vệ Tuyệt Đối (ABSOLE)

  29. Chiyoda Tsusho SL-6.5H/8H/11H Khớp Nối Bán Khóa (SEMI LOCK COUPLING)

  30. Chiyoda Tsusho CHFJ-2A/2U/3U03/3U04 Bộ Khớp Nối Tự Do Cho CHS (FREE JOINT SERIES CHS COUPLING TYPE)

  31. Chiyoda Tsusho FRP-02 Núm Vặn Khớp Nối CHS (Có Điều Chỉnh Tốc Độ Dòng Chảy) (CHS Coupling Nipple (With Flow Rate Adjustment))

  32. Chiyoda Tsusho 3FAP Bộ Đầu Nối Góc Xoay Tự Do (FREE ANGLE PLUG SERIES)

  33. Chiyoda Tsusho C4P/PME Khớp Nối CHS Dạng Núm Vú (NIPPLE)

  34. Chiyoda Tsusho 3FAS-6.5H/8H-CHS Khớp Nối CHS Ổ Cắm Góc Tự Do (FREE ANGLE SOCKET SERIES)

  35. Chiyoda Tsusho CHS Ổ Cắm Khớp Nối CHS (SOCKET)

  36. Chiyoda Tsusho MPS Khớp Nối Dòng Chảy Lớn (MEGA FLOW COUPLING)

  37. Chiyoda Tsusho MFXP-FJ2/FJ3 Khớp Nối Loại Thanh Lọc Đa Tạp Megaflow X (Megaflow X Coupling Manifold Purge Type)

  38. Chiyoda Tsusho MFX-FJ2/FJ3 Khớp Nối Đa Tạp Megaflow X (Megaflow X Coupling Manifold Type)

  39. Chiyoda Tsusho MFXP-02F/03F/04F-B Khớp Nối Megaflow X Loại Ống Thanh Lọc Cái Ren Trong (Đồng Thau) (Megaflow X Coupling Female Thread Type (Brass) Purge Type)

  40. Chiyoda Tsusho MFXP Khớp Nối Mega Flow X Cho Loại Thanh Lọc Ống Mega (Đồng Thau) (Mega Flow X Coupling for Mega Hose (Brass) Purge Type)

  41. Chiyoda Tsusho MFXP Khớp Nối Megaflow X Cho Loại Ống Thanh Lọc Polyurethane (nhôm) (Megaflow X Coupling Male Thread Type (Aluminum) Purge Type)

  42. Chiyoda Tsusho MFX Khớp Nối Mega Flow X Cho Ống Mega (Nhôm) (Mega Flow X Coupling for Mega Hose (Aluminum))

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top