Chiyoda Tsusho

  1. Chiyoda Tsusho ALE Series Ống Chống Tia Lửa L-Flex Loại ALE – ALE TYPE L-FLEX TUBING ANTI-SPATTER PUR TUBING

  2. Chiyoda Tsusho C-18 Máy Bóc Vỏ C-18 (Dụng cụ đặc biệt để bóc các ống Anti-spatter)

  3. Chiyoda Tsusho C-16 Máy Bóc Vỏ C-16 (Dụng cụ đặc biệt để bóc ống Anti-spatter)

  4. Chiyoda Tsusho LE Series Ống L-FLEX Chống Thấm – L-FLEX TUBING ANTI-SPATTER PUR TUBING

  5. Chiyoda Tsusho TE-AF Series Ống Chống Tia Phóng Xạ – Anti-Spatter Tubing

  6. Chiyoda Tsusho 3-STE Series Đường Rạch Của Ống Thẳng – Slitted Straight Tubing

  7. Chiyoda Tsusho 8P/10P/12P Ống Polyurethane Chịu Nước Nóng Dòng P-Flex – Super Hydrolysis Resistant Polyurethane Tubing P-Flex P-Flex Series

  8. Chiyoda Tsusho 3/4/5/6/8/10TP Ống Phẳng – MULTI FLAT TUBING

  9. Chiyoda Tsusho TF Series Ống Fluororesin – TUBING

  10. Chiyoda Tsusho TP Series Ống Cảm Ứng Ống Polyurethane – POLYURETHANE TUBING

  11. Chiyoda Tsusho TC-16/TC-16-SC Máy Cắt Ống – TUBE CUTTER

  12. Chiyoda Tsusho Ống Cảm Ứng TN Ống Nylon – Touch Tube TN Nylon Tube

  13. Chiyoda Tsusho Ống Cảm Ứng SP Ống Urethane Mềm – SOFT POLYURETHANE SP TUBING

  14. Chiyoda Tsusho Ống Polyurethane TP Đôi Cảm Ứng – Twin Touch Tube TP Polyurethane Yube

  15. Chiyoda Tsusho Ống Polyurethane Chống Nước Twin Touch Tubing TE – Twin Touch Tubing TE Water Resistant Polyurethane Tubing

  16. Chiyoda Tsusho Ống Cảm Ứng Ống Polyurethane Chống Nước TE – Touch Tube TE Water Resistant Polyurethane Tubing

  17. Chiyoda Tsusho Dụng Cụ Đo Áp Suất Động Kỹ Thuật Số “Dynamic Pressure-Kun” – Digital Dynamic Pressure Measuring Instrument “Dynamic Pressure-Kun”

  18. Chiyoda Tsusho 01T/01S/BG/CHS/50PN Dòng Ống Zero-one (ZERO-ONE SERIES)

  19. Chiyoda Tsusho MH-1S Ổ Cắm Khớp Một Chạm Cao Cấp (Loại Lắp Ống) – High Cock One Touch Joint Socket MH-1 (Hose Fitting Type)

  20. Chiyoda Tsusho MH-1P Khớp Nối Một Chạm Dạng Núm Đực Vòi Cao – High Cock One Touch Joint Nipple Male Thread

  21. Chiyoda Tsusho H-2MS/3MS Ổ Cắm Một Chạm Có Vòi Cao (Vít Cái) – High Cock One-Touch Joint Socket (Female Screw)

  22. Chiyoda Tsusho H-FCT/SCT/LCT/LLCT/2TS A-SCT/LCT Ổ Cắm Một Chạm Có Vòi Cao (Loại Khớp Nối Ống) – High Cock One-Touch Joint Socket (Hose Joint Type)

  23. Chiyoda Tsusho H-SP/H-LP/H-2TP Núm Vặn Khớp Một Chạm Có Vòi Cao (Loại Khớp Nối Ống) – High Cock One-Touch Joint Nipple (Hose Joint Type)

  24. Chiyoda Tsusho H-10P/20P/30P Khớp Nối Một Chạm Dạng Núm Vòi Nối Dài Đực – High Cock One-Touch Joint Nipple (Male Screw)

  25. Chiyoda Tsusho H-20S/30S Ổ Cắm Một Chạm Có Vòi Cao (Vít Nam) – High Cock One-Touch Joint Socket (Male Screw)

  26. Chiyoda Tsusho H-2MP/H-2MP-F/H-3MP Khớp Nối Một Chạm Dạng Núm Vú Vòi Nối Dài Cái – High Cock One-Touch Joint Nipple (Female Thread)

  27. Chiyoda Tsusho Nắp Bảo Vệ Đầu Khớp Nối – Coupling Tip Protection Cover

  28. Chiyoda Tsusho APC-12/12C APX-12C/16C Đầu Bảo Vệ Tuyệt Đối (ABSOLE)

  29. Chiyoda Tsusho SL-6.5H/8H/11H Khớp Nối Bán Khóa – SEMI LOCK COUPLING

  30. Chiyoda Tsusho CHFJ-2A/2U/3U03/3U04 Bộ Khớp Nối Tự Do Cho CHS – FREE JOINT SERIES CHS COUPLING TYPE

  31. Chiyoda Tsusho FRP-02 Núm Vặn Khớp Nối CHS (Có Điều Chỉnh Tốc Độ Dòng Chảy) – CHS Coupling Nipple (With Flow Rate Adjustment)

  32. Chiyoda Tsusho 3FAP Series Bộ Đầu Nối Góc Xoay Tự Do – FREE ANGLE PLUG SERIES

  33. Chiyoda Tsusho C4P/PME Series Khớp Nối CHS Dạng Núm Vú (NIPPLE)

  34. Chiyoda Tsusho 3FAS-6.5H/8H-CHS Khớp Nối CHS Ổ Cắm Góc Tự Do – FREE ANGLE SOCKET SERIES

  35. Chiyoda Tsusho CHS Series Ổ Cắm Khớp Nối CHS (SOCKET)

  36. Chiyoda Tsusho MPS Series Khớp Nối Dòng Chảy Lớn – MEGA FLOW COUPLING

  37. Chiyoda Tsusho MFXP-FJ2/FJ3 Khớp Nối Loại Thanh Lọc Đa Tạp Megaflow X – Megaflow X Coupling Manifold Purge Type

  38. Chiyoda Tsusho MFX-FJ2/FJ3 Khớp Nối Đa Tạp Megaflow X – Megaflow X Coupling Manifold Type

  39. Chiyoda Tsusho MFXP-02F/03F/04F-B Khớp Nối Megaflow X Loại Ống Thanh Lọc Cái Ren Trong (Đồng Thau) – Megaflow X Coupling Female Thread Type (Brass) Purge Type

  40. Chiyoda Tsusho MFXP Series Khớp Nối Mega Flow X Cho Loại Thanh Lọc Ống Mega (Đồng Thau) – Mega Flow X Coupling for Mega Hose (Brass) Purge Type

  41. Chiyoda Tsusho MFXP Series Khớp Nối Megaflow X Cho Loại Ống Thanh Lọc Polyurethane (nhôm) – Megaflow X Coupling Male Thread Type (Aluminum) Purge Type

  42. Chiyoda Tsusho MFX Series Khớp Nối Mega Flow X Cho Ống Mega (Nhôm) – Mega Flow X Coupling for Mega Hose (Aluminum)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top