Chiyoda Tsusho

  1. Chiyoda Tsusho 4/6/8/10/12-Cr Nhẫn Chỉ Số Bằng Nhựa Resin (Indicator Ring [Resin Body])

  2. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Banjo Ba Có 6 Nút (Triple Banjo)

  3. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Banjo Ba Có 4 Nút (Triple Banjo)

  4. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Banjo Ba Có 5 Nút (Triple Banjo [Resin Body])

  5. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Banjo Ba (Triple Banjo)

  6. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Banjo Đôi 4 Nút (Double Banjo)

  7. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Banjo Đôi 3 Nút – Double Banjo

  8. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Banjo Đôi Bằng Nhựa Resin (Double Banjo [Resin Body])

  9. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Banjo Đôi Bằng Hợp Kim (Double Banjo [Metal Body])

  10. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Banjo Đơn Chữ T Bằng Nhựa Resin (Single Banjo [Resin Body])

  11. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Banjo Đơn Chữ T Bằng Hợp Kim (Single Banjo [Metal Body])

  12. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Banjo Đơn Bằng Nhựa Resin (Single Banjo [Resin Body])

  13. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Banjo Đơn (Single Banjo [Metal Body])

  14. Chiyoda Tsusho 4/6/8/10/12R-OOTC Đầu Nối Fuji Chữ T Bằng Nhựa Resin (Tee Connector [Resin Body])

  15. Chiyoda Tsusho 4/6/8/10/12-OOTC Đầu Nối Fuji Chữ T Bắng Hợp Kim (Tee Connector [Metal Body])

  16. Chiyoda Tsusho 4/6/8/10/12R-OOLC Đầu Nối Fuji Chữ L Bằng Nhựa Resin – L Connector (Resin Body)

  17. Chiyoda Tsusho 4/6/8/10/12-OOLC Đầu Nối Fuji Chữ L Bằng Hợp Kim (L Connector [Metal Body])

  18. Chiyoda Tsusho Đầu Giảm Tốc Fuji Bằng Hợp Kim (Reducer [Metal Body])

  19. Chiyoda Tsusho 4/6/8/10/12R-OOY Đầu Nối Fuji Chữ Y Bằng Nhựa Resin (Y Connector [Resin Body])

  20. Chiyoda Tsusho 4R-6UY/6R-8UY/8R-10UY/10R-12UY Đầu Nối Fuji Liên Hợp Chữ Y Khác Đường Kính (Different Union Y [Resin Body])

  21. Chiyoda Tsusho 4/6/8/10/12R-OOUY Đầu Nối Fuji Liên Hợp Chữ Y Bằng Nhựa Resin (Union Y [Resin Body])

  22. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Nhánh Chữ Y Bằng Nhựa Resin (Branch Y [Resin Body])

  23. Chiyoda Tsusho 4-01fb/6-02fb/8-02fb/10-03fb/12-03fb Đầu Nối Fuji Cái Có Vách Ngăn (Female Bulk Head [Metal Body])

  24. Chiyoda Tsusho 4/6/8/10/12-Oobu Đầu Nối Fuji Liên Hợp Có Vách Ngăn Hợp Kim (Bulk Head Union [Metal Body])

  25. Chiyoda Tsusho 4/6/8/10/12-Oout Đầu Nối Fuji Liên Hợp Chữ T Nhỏ Bằng Nhựa Resin (Union Tee [Resin Body])

  26. Chiyoda Tsusho 4/6/8/10/12-Oout Đầu Nối Fuji Liên Hợp Chữ T Nhỏ Bằng Hợp Kim (Union Tee [Metal Body])

  27. Chiyoda Tsusho 4/6/8/10/12r-Ooul Đầu Nối Fuji Liên Hợp Dạng Khủy Tay Bằng Nhựa Resin (Union Elbow [Resin Body])

  28. Chiyoda Tsusho 4/6/8/10/12r-Oou Đầu Nối Fuji Liên Hợp Có Núm Cao Su Thân Nhựa Resin (Union Nipple [Resin Body])

  29. Chiyoda Tsusho 4/6/8/10/12-Oou Đầu Nối Fuji Liên Hợp Có Núm Cao Su (Union Nipple [Metal Body])

  30. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Chữ T Tăng Dòng Chảy Ren Ngoài Bằng Nhựa Resin (Male Run Tee [Resin Body])

  31. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Chữ T Tăng Dòng Chảy Ren Ngoài Bằng Thép (Male Run Tee [Metal Body])

  32. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Chữ T Ren Ngoài Bằng Nhựa Resin (Male Branch Tee [Resin Body])

  33. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Chữ T Ren Ngoài Bằng Thép (Male Branch Tee [Metal Body])

  34. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Ren Ngoài Chữ L Bằng Nhựa Resin (Long Male Elbow [Resin Body])

  35. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Ren Ngoài Chữ L Dài Bằng Thép (Long Male Elbow [Metal Body])

  36. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Cái Bằng Thép (Female Connector [Metal Body])

  37. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Ren Ngoài Khủy Tay Bằng Nhựa Resin (Male Elbow [Resin Body])

  38. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Ren Ngoài Khủy Tay Bằng Thép (Male Elbow [Metal Body])

  39. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Đực Fuji Bằng Thép (Male Connector [Metal Body])

  40. Chiyoda Tsusho M4r/6r Ống Nối Liên Hợp Chữ T Loại Mini (Union Tee [Resin Body])

  41. Chiyoda Tsusho M4R/M6R Ống Nối Liên Hợp Có Núm Hai Đầu Mini Bằng Nhựa Resin (Union Nipple [Resin Body])

  42. Chiyoda Tsusho M4r/6r Ống Nối Liên Hợp Khủy Tay Mini Bằng Nhựa Resin (Union Elbow [Resin Body])

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top