Chiyoda Tsusho

  1. Chiyoda Tsusho M4R/6R Ống Nối Chữ T Mini Bằng Nhựa Resin (Male Branch Tee [Resin Body])

  2. Chiyoda Tsusho M4R/6R Ống Nối Mini Khuỷu Tay Nam Bằng Nhựa Resin (Male Elbow [Resin Body])

  3. Chiyoda Tsusho M4R/6R Đầu Nối Đực Chữ T Bằng Nhựa Resin (Male Branch [Resin Body])

  4. Chiyoda Tsusho M4/6 Đầu Nối Đực Mini Bằng Thép (MALE CONNECTOR [METAL BODY])

  5. Chiyoda Tsusho FS4/6/8/10/12 Ống Nối Liên Hợp Đực Có Vách Ngăn SUS (SUS BULKHEAD UNION)

  6. Chiyoda Tsusho FS4/6/8/10/12 Ống Nối Đực Hình Chữ Y SUS (SUS MALE BRANCH Y)

  7. Chiyoda Tsusho FS4/6/8/10/12 Ống Nối 3 Chạc Nam SUS (SUS MALE BRANCH TEE)

  8. Chiyoda Tsusho FS4/6/8/10/12 Đầu Nối Khủy Tay Đực SUS (SUS Male Elbow)

  9. Chiyoda Tsusho FS4/6/8/10/12 Đầu Nối Đực SUS (SUS Male Connector)

  10. Chiyoda Tsusho FMB4/6R Đầu Nối Cảm Ứng Beta Điều Khiển Tốc Độ Nhỏ (TOUCH CONNECTOR FIVE MINI SPEED CONTROLLER Β)

  11. Chiyoda Tsusho FM4/6 Đầu Nối Cảm Ứng Alpha Điều Khiển Tốc Độ Nhỏ (TOUCH CONNECTOR FIVE MINI SPEED CONTROLLER Α)

  12. Chiyoda Tsusho RP Series Đầu Nối Cắm Mù Bằng Nhựa Resin – Blind Plug Connector _Resin Body

  13. Chiyoda Tsusho IS4/6/8/10/12 Đầu Nối Hỗ Trợ Bên Trong (Inner Support)

  14. Chiyoda Tsusho F6/8/10/12 Khớp Nối PL Dạng Phích Cắm (Coupling Plug PL)

  15. Chiyoda Tsusho F6/8/10/12 Khớp Nối PN Dạng Phích Cắm (Coupling Plug PN)

  16. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10 Ống Nối Chung Khác Đường Kính (Different Joint Connector)

  17. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12 Đầu Nối Chữ L (L Connector)

  18. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12 Đầu Nối Chung (Joint Connector)

  19. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10 Đầu Nối Giảm Tốc (Reducer Connector)

  20. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10 Ống nối liên hợp chữ Y khác đường kính (Different union Y connector)

  21. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12 Ống Nối Liên Hợp Chữ Y (Union Y Connector)

  22. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12 Ống Nối Liên Hợp Chữ T Khác Đường Kính (Different Union Tee Connector)

  23. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12/16 Ống Nối Liên Hợp Chữ T (Union Tee Connector)

  24. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12/16 Ống Nối Liên Hợp Khủy Tay (Union Elbow Connector)

  25. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12 Ống Nối Liên Hợp Khác Đường Kính (Different Union Connector)

  26. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Ống Nối Liên Hợp (Union Connector)

  27. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Ống Nối Có Vách Ngăn Union (Bulkhead Union)

  28. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Đầu Nối Cái (Female Connector)

  29. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Chữ T Đực (Male Run Tee)

  30. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Cái Có Vách Ngăn Ren Ngoài (Bulkhead Female Connector)

  31. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Đầu Nối Chữ Y Đực (Male Branch Y)

  32. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Chữ T Đực (Male Branch Tee)

  33. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Ống Nối Khuỷu Tay Đực Loại Dài (Long Male Elbow)

  34. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Ống Nối Khuỷu Tay Banjo Đơn (Banjo Single)

  35. Chiyoda Tsusho FR4/6/8 Đầu Nối Khuỷu Tay Đực Bằng Nhựa Resin (Resin Male Elbow)

  36. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Khuỷu Tay Đực (Male Elbow)

  37. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Đầu Nối Đực Khớp Nối Hình Lục Giác (Male Connector With Hex Key)

  38. Chiyoda Tsusho FR6/8 Đầu Nối Đực Bằng Nhựa Resin (Five Resin Male Connector)

  39. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Đực Bằng Nhựa (Five Mail Connectors)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top