Công trình xây dựng
-
Kunimoto 1804100&1804101 Vỏ Nhựa Bọc Cùm (KS 1804100&1804101 Clamp Universal Cover)
-
Kunimoto 1037200 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Vòng Treo Xích (Kunimoto 1037200 Single Clamp For Chain Hanging)
-
Kunimoto 1036180 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Chốt Giàn Giáo (Kunimoto 1036180 KS Gravity Clamp L)
-
Kunimoto 1039000 Cùm Giàn Giáo Cố Định Thang Nhôm (Kunimoto 1039000 KS Smart Lock)
-
Kunimoto 1302450 Kẹp Dầm Treo Ty (Treo Xích) (Kunimoto 1302450 KS All Purpose Swing Type 80 (Chain Hanging))
-
Kunimoto 1302410 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302410 KS All Purpose Swing Type 80 + 60 angles)
-
Kunimoto 1302400 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302400 KS All Purpose Swing Type 80)
-
Kunimoto 1303010 Kẹp Treo lưới (Kunimoto 1303010 KS Net Hanging Clamp)
-
Kunimoto 1036812 & 1036814 Cùm Đơn Giàn Giáo KS Với Bu Lông (Kunimoto 1036812 & 1036814 KS Single Clamp With Bolt)
-
Kunimoto 1036149 Cùm Đơn GIàn Giáo KS Với Lỗ φ13 (Kunimoto 1036149 KS Single Clamp With φ13 Hole)
-
Kunimoto 1036181 Cùm Giàn Giáo KS Kẹp Ván (Kunimoto 1036181 KS Baseboard Clamp)
-
Kunimoto 1030032 Cùm Khóa Ống Giàn Giáo KS (Kunimoto 1030032 KS Pipe Clamp Free Type (Combined))
-
Kunimoto 1030136 Cùm Khóa Ống Giàn Giáo KS (Kunimoto 1030136 KS Pipe Clamp Orthogonal Type (Combined))
-
Nakai Shoko YN Cao Su Chống Thấm Cho Công Trình (Nakai Shoko YN Type Waterproof Rubber Seal)
-
KITO Nam Châm Nâng ( KITO Lifting Magnet )
-
Đèn Hàn Cầm Tay Loại A NISSAN TANAKA
-
Khớp nối cao su MEIKO – Loại WR
-
Khớp nối cao su cho đường ống MEIKO
-
Dụng cụ treo Pekopiece KUNIMOTO
-
ĐÈN ĐỘI ĐẦU GENTOS – Gentos HLP-1803
-
MIKI NETSUREN WF180, WL250 Nêm Dạng Mũi Tên – Gold Arrow Wedge
-
MIKI NETSUREN HV-26 Kẹp Dầm
-
MIKI NETSUREN HK-101 Kẹp Dầm
-
MIKI NETSUREN KB-100 Kẹp Khối Có Móc
-
Thanh tròn đặc (Round Bar)
-
MÁY CHÀ NHÁM CẦM TAY – Pneumatic Belt Polishing (Handy Sander)
-
Happo
-
ĐÈN ĐỘI ĐẦU GENTOS – Gentos HW-888H
-
ĐẦM DÙI BÊ TÔNG MGX MIKASA – Portable Concrete Vibrator MGX Series
-
Katsuyama Kikai TIRFOR T-7 Tời Cáp Kéo Tay – Hand Winch
-
SÀN LƯỚI THÉP – Steel Grating
-
Chuo Tekko Thanh Giằng Cố Định – Tie Rod
-
SOWA Đĩa Xích (Bộ phận của Pa Lăng) – Snatch Block
-
DƯƠNG CỰC BẢO VỆ CÔNG TRÌNH – Aluminium Sacrificial Anodes
-
ỐNG NƯỚC THÉP TIÊU CHUẨN SGP – SGP Pipe
-
BỘ DÂY VÀ CỌC CẦU TREO XÂY DỰNG – Scaffolding equipment (Rope, Stanchion)
-
KẸP DẦM GIÀN GIÁO – Scaffolding Clamp
-
PHỤ KIỆN MÁY PHUN SƠN – Graco Sprayer Accessories
-
MÁY NÉN KHÍ – Compressor FUSENG
-
PHIM DÁN KÍNH HÀN – Film for Welding Mask KD510
-
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ NHÁM BỀ MẶT – Elcometer
-
MÁY PHUN SƠN GRACO – Graco Extreme