Dàn Giáo Xây Dựng

  1. Kurimoto Ống Thép Không Gỉ (Stainless Duct)

  2. Kurimoto RCP-110K, RCP-150K Máy Nén Và Sấy Bằng Khí (Dry-process Compression And Granulating System Roller Compactor Cantilever Type)

  3. Kurimoto Lò Quay Gia Nhiệt (Continuous External Heating Type Rotary Kiln)

  4. Kurimoto C2F-38GWL Máy Rèn Dập (Forging Press)

  5. Kurimoto Phụ Kiện Con Lăn (Roller Tire And Table Segment For Roller Mill)

  6. Kurimoto C2F-25 Máy Rèn Dập

  7. Kurimoto Máy Nghiền Siêu Mịn Khí Nén Kiểu Mới (New-type Pneumatic Ultra Fine Grinding Mill (Jet Mill))

  8. Kurimoto Máy Nghiền Và Mài Dùng Con Lăn Ly Tâm – Fine Grinding Roller Mill (Centrifugal Roller Mill)

  9. Kurimoto Máy Nghiền Hai Trục (Double Roll Crusher)

  10. Kurimoto KEX-25, KEX-30, KEX-40, KEX-50 Máy Đúc Ép Hai Trục (Two-shaft Kneading And Extruding Machine Extruder)

  11. Kurimoto Máy Mài Kiểu Ngang (Horizontal Grinding Mill Overflow Grate-discharge And Compartment Type)

  12. Kurimoto Máy Cắt Và Tách Vật Liệu (Fine Particles Classifier Sharp Cut Separator)

  13. Kurimoto KH2148, KH2154, KH2160, KH2460, KH2760, KH2772, KI3072 Sàng Rung (Standard Screening Equipment)

  14. Kurimoto Máy Tiếp Liệu Kiểu Tấm (Apron Feeder)

  15. Kurimoto Bộ Lót Máng Và Phễu (Chute And Hopper Liners For Storage/ Handling Facility)

  16. Kurimoto M-620 Van Bướm Có Vòng Bao Bằng Cao Su (Wafer Type Rubber-seated Butterfly Valves)

  17. Kurimoto Lò Quay Gia Nhiệt Khép Kín (Internal Heating Type Rotary Kiln)

  18. Kurimoto 2415NC, 3020NC, 3624NC, 4032NC, 4842NC Máy Nghiền Dạng Hàm (Jaw Crusher)

  19. Kurimoto P-SLV PAIZERJET Van Ống (Sleeve Valves)

  20. Kurimoto Van Gió Nóng (Hot Blast Valves)

  21. Kurimoto Ống Gió Tròn Xoắn (Spiral Duct Various Type of Tube)

  22. Kurimoto Khuôn Đúc Chịu Nhiệt Chịu Mài Mòn Cao (Wear Heat-resistant Castings For Bell-less Type Blast Furnace)

  23. Kurimoto BT-1Q Type Van Bướm Orifice (Orifice Butterfly Valve)

  24. Kurimoto KH1224, KH1230, KH1530, KH1536, KH1542, KH1842, KH1848 Sàng Rung (Standard Screening Equipment)

  25. Kurimoto MRCP-160W,MRCP-200W, MRCP-250W, MRCP-320W, MRCP-400W Máy Trộn Và Nén (Mixing And Compression Granulating Machine Roller Compactor)

  26. Kurimoto MRCP-200, MRCP-250, MRCP-320, MRCP-400 Máy Trộn Và Nén – Mixing And Compression Granulating Machine Roller Compactor

  27. Kurimoto 6004, 6008, 6010, 6012, 7205, 7209, 7212 LH Máy Nghiền (Cone Crusher)

  28. Kurimoto 50NXC-5S, 50NXC-4S, 50NXC-3S, 50NXC-2S, 50NXC-S Máy Nghiền (New Champion Coarse)

  29. Kurimoto C2F-20GWL Máy Rèn Dập (Forging Press)

  30. Kurimoto C2F-30 Máy Rèn Dập

  31. Kurimoto KR Ống Gió Xoắn (Spiral Duct)

  32. Kurimoto 60NXC-5S, 60NXC-4S, 60NXC-3S, 60NXC-2S, 60NXC-S Máy Nghiền (New Champion Coarse)

  33. Kurimoto Máy Xúc Phôi (Billet Loader)

  34. Kurimoto VX Series Máy Mài Siêu Mịn Loại Thẳng Đứng (Vertical Super Fine Grinding Mill (Vertical Roller Mill))

  35. Kurimoto Ống Gió Xoắn Ốc (Spiral Duct)

  36. Kurimoto Máy Nghiền Dạng Búa Với Thanh Grate Hiệu Suất Cao (Hammer Crusher With High-performance Grate Bar)

  37. Kurimoto Hệ Thống Bảo Vệ Ống (Die Lube Recovery System)

  38. Okabe B10-0340 Phụ Kiện Ván Khuôn Flat Rib (Okabe B10-0340 Flat Rib)

  39. Okabe B10-0330 3-shaped Rip Dùng Trong Thanh Nối Ván Khuôn (Okabe B10-0330 3-Shaped Rib)

  40. Okabe B10-0320 Thanh Nối Ván Khuôn 3-shaped Rib (Okabe B10-0320 Form Tie With 3-Shaped Rib)

  41. Okabe B10-0310 Thanh Nối Ván Khuôn (Okabe B10-0310 Form Tie)

  42. Okabe B10-0110 Nón Pha Cho Xây Dựng ( Dùng Trong Thanh Nối Ván Khuôn) (Okabe B10-0110 Cone)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top