Dàn Giáo Xây Dựng

  1. Okabe B10-0010 Bộ Phận Nối Dùng Cho Thanh Nối Ván Khuôn (Okabe B10-0010 Separator)

  2. Kurimoto KSF-02,KSF-03, KSF-04 Máy Phân Tách Siêu Mịn (Ultra Fine Particles Separator SF Sharp Cut Separator)

  3. Kurimoto Khớp Nối Bản Lề (Knuckle Joint Press)

  4. Kurimoto Ống Thông Gió Loại Chữ T (Spiral Duct T Tube)

  5. Kurimoto RVS Van Đảo Chiều 4 Phía (Reversing 4-way Valves)

  6. Kurimoto Máy Sấy Quay Loại Gia Nhiệt Trực Tiếp (Direct Heating Type Rotary Dryer )

  7. Kurimoto Máy Cắt (Trimming Press)

  8. Kurimoto Ống Dẫn Hai Lớp – Spiral 2 Layer Pipe

  9. Kurimoto K-2B, K-3B, K-4B, K-5B, K-6B Máy Nghiền Kiểu Va Đập (Impact Crusher)

  10. Kunimoto 0671001, 0671016,0671002, 0671017, 0671003&0671004 KS Kẹp Cố Định Thép (Kunimoto 0671001,0671016,0671002,0671017,0671003&0671004 KS Safety Hook : Column Work)

  11. Kurimoto Hệ Thống Thay Khuôn Tự Động (Automatic Die Changer(QDC))

  12. Kurimoto C2F-50 Máy Rèn Dập

  13. Kunimoto 1804300 KS ,1804301 KS Bọc Cùm Đơn – Universal Spot Clamp Cover

  14. Kurimoto Ống Dẫn Chống Cháy (Fire Proof Duct)

  15. Kunimoto 1302410 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302410 KS All Purpose Swing Type 80 + 60 angles)

  16. Kunimoto 1302400 Kẹp Dầm Xoay (Kunimoto 1302400 KS All Purpose Swing Type 80)

  17. Kunimoto 1303010 Kẹp Treo lưới (Kunimoto 1303010 KS Net Hanging Clamp)

  18. Kunimoto 1036812 & 1036814 Cùm Đơn Giàn Giáo KS Với Bu Lông (Kunimoto 1036812 & 1036814 KS Single Clamp With Bolt)

  19. Kunimoto 1036149 Cùm Đơn GIàn Giáo KS Với Lỗ φ13 (Kunimoto 1036149 KS Single Clamp With φ13 Hole)

  20. Kunimoto 1030032 Cùm Khóa Ống Giàn Giáo KS (Kunimoto 1030032 KS Pipe Clamp Free Type (Combined))

  21. Kunimoto 1301560 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 5B (Kunimoto 1301560 KS U-shaped Clamp 5B)

  22. Kurimoto TES-30 Máy Rèn Dập (Forging Press)

  23. Kurimoto BT Series Van Bướm Loại Lớn (Butterfly Valves Large Type)

  24. Kurimoto KEXP Máy Ép Bột (Powder Paints Dedicated Extruder)

  25. Kurimoto Máy Cắt Phôi (Billet Shear)

  26. Kurimoto Hệ Thống Thu Hồi Dung Môi (Chemical Engineering & Machinery Group Solvent Recovery System)

  27. Kurimoto C2F-20 Máy Rèn Dập

  28. Kurimoto Ống Sắt Dẻo S50

  29. Kurimoto Bể Chứa Nước Làm Từ Gang Dẻo (Được Thiết Kế Cho Mục Đích Chịu Động Đất Và Sử Dụng Khẩn Cấp)

  30. Kurimoto Ống Sắt Dẻo (Ống Cấp Nước)

  31. Kurimoto Hệ Thống Sấy Tầng Chất Lỏng Liên Tục (Continuous Fluid Bed Drying System)

  32. Kurimoto BX254E/BX254E-S/R Máy Nghiền Công Suất Cao (High G Batch Type High-speed Planetary Mill)

  33. Kurimoto Ống Khuỷu Và Ống Hình Chữ Y Dùng Thông Khí Than (Elbow And Y-shaped Pipe For Coal Ash (High-Chromium Cast Iron))

  34. Kurimoto KHB-5, KHB-6, KHB-9 Máy Nghiền Than Đá Dạng Búa (Hammer Crusher For Coal)

  35. Kurimoto M-671 Van (Valves)

  36. Kurimoto TES-25 Máy Rèn Dập (Forging Press)

  37. KURIMOTO Ống Thép Xoắn (KURIMOTO WINDING PIPE)

  38. Kẹp cố định chữ U 48.6

  39. Kurimoto TES-30M Máy Rèn Dập (Forging Press)

  40. Kurimoto KSF-01 Máy Phân Tách Siêu Mịn (Ultra Fine Particles Separator SF Sharp Cut Separator)

  41. Kurimoto 1224, 1230, 1524, 1533, 1827, 1836, 2130, 2136, 2433, 2442, 2736, 2745 Máy Nghiền Thanh Theo Chiều Ngang (Horizontal Coarse Grinding Rod Mill)

  42. Kurimoto CFM-16 Máy Rèn Dập (Forging Press)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top