Dụng Cụ Cầm Tay

  1. TONE 4A-BA Đầu Khẩu Dùng Cho Súng Siết (TONE 4A-BA Budd Wheel Socket ( For Inner Nut of Truck Wheel))

  2. TONE 4A-T Đầu Khẩu Dùng Cho Súng Siết (TONE 4A-T Budd Wheel Socket (For Outer Nut of Truck Wheel))

  3. TONE AD-604 Bộ Đầu Khẩu (TONE AD-604 Head Bolt Socket (For Cylinder Head))

  4. TONE AD402 Bộ Đầu Khẩu (TONE AD402 Head Bolt Socket Set (For Cylinder Head))

  5. TONE 4AD-X, 6AD-X Bộ Đầu Khẩu (TONE 4AD-X, 6AD-X Head Bolt Socket ( For Cylinder Head))

  6. TONE 4A-LLN Bộ Đầu Khẩu Dài Loại Mỏng Dùng Cho Súng Siết (TONE 4A-LLN Wheel Nut Socket For Impact Wrench (Thin, Long Type))

  7. TONE HA403LLN Bộ Đầu Khẩu Dài Loại Mỏng Dùng Cho Súng Siết (TONE HA403LLN Wheel Nut Socket Set For Impact Wrench (Thin, Long Type, With Socket Holder))

  8. TONE HA404LLN Bộ Đầu Khẩu Dài Loại Mỏng Dùng Cho Súng Siết (TONE HA404LLN Wheel Nut Socket Set For Impact Wrench (Thin, Long Type, With Socket Holder))

  9. TONE RK-4APLLN Đồ Bảo Vệ Đầu Khẩu Loại Mỏng (TONE RK-4APLLN Protector For Thin Type Wheel Nut Socket)

  10. TONE 4AP-LLN Đầu Khẩu Bảo Vệ Dùng Cho Súng Vặn Đai Ốc Bánh Xe (Loại Mỏng, Dài) (TONE 4AP-LLN Wheel Nut Protector Socket For Impact Socket (Long, Thin Type))

  11. TONE HAP403LLN Đầu Khẩu Bảo Vệ Dùng Cho Súng Vặn Đai Ốc Bánh Xe (Loại Mỏng, Dài, Có Khay Cố Định) (TONE HAP403LLN Wheel Nut Protector Socket Set For Impact Wrench (Thin, Long Type, With Socket Holder))

  12. TONE 4A-LN Đầu Khẩu Loại Mỏng Dùng Cho Súng Siết Loại Dài (TONE 4A-LN Wheel Nut Socket For Impact Wrench (Long, Thin Type))

  13. TONE HA403LN Đầu Khẩu Loại Mỏng Dùng Cho Súng Siết (TONE HA403LN Wheel Nut Socket Set For Impact Wrench (Thin, Long Type, With Socket Holder))

  14. TONE HA404LN Đầu Khẩu Loại Mỏng Dùng Cho Súng Siết (TONE HA404LN Wheel Nut Socket Set For Impact Wrench (Thin, Long Type, With Socket Holder))

  15. TONE RK-4AP Đồ Bảo Vệ Đầu Khẩu (TONE RK-4AP Protector For Wheel Nut Socket)

  16. TONE 4AP-N Đầu Khẩu Bảo Vệ Dùng Cho Súng Vặn Đai Ốc Bánh Xe (Loại Mỏng) (TONE 4AP-N Wheel Nut Protector Socket For Impact Wrench (Thin Type))

  17. TONE HAP403N Đầu Khẩu Loại Mỏng Dùng Cho Súng Siết (Có Kèm Bọc Bảo Vệ) (TONE HAP403N Thin Type Wheel Nut Protector Socket Set For Impact Wrench (With Socket Holder))

  18. TONE 4A-N Đầu Khẩu Loại Mỏng Dùng Cho Súng Siết (TONE 4A-N Thin Type Wheel Nut Socket For Impact Wrench)

  19. TONE HA403N Đầu Khẩu Loại Mỏng Dùng Cho Súng Siết (Có Giá Đỡ) ( TONE HA403N thin type wheel nut socket for impact wrench )

  20. TONE HA404N Đầu Khẩu Loại Mỏng Dùng Cho Súng Siết (Có Giá Đỡ)(TONE HA404N Thin Type Wheel Nut Socket For Impact Wrench (With Socket Holder))

  21. TONE 4SQ Bộ Đầu Khẩu Dùng Cho Ống Xả (TONE 4SQ Drain Plug Socket)

  22. TONE 3SLT Đầu Khẩu SLIT (TONE 3SLT Slit Socket)

  23. TONE 3SEN Đầu Khẩu Cảm Biến 6 Cạnh (6pt.) (TONE 3SEN Sensor Socket (6pt.))

  24. TONE 4P Đầu Khẩu Bugi 6 Cạnh Có Nam Châm (6pt. Với Nam Châm) (TONE 4P Plug Socket (6pt. With Magnet))

  25. TONE 3FP Đầu Khẩu Bugi Đầu Lúc Lắc 6 Cạnh Có Nam Châm (6pt. Với Nam Châm) (TONE 3FP Flex Plug Socket (6pt. With Magnet))

  26. TONE PG86S Bộ Đầu Khẩu Thay Bugi (TONE PG86S Plug Socket Set)

  27. TONE 3PW-S Đầu Khẩu Bugi 12 Cạnh Có Nam Châm (12pt. Với Nam Châm) (TONE 3PW-S Plug Socket (12pt. With Magnet))

  28. TONE 3P-S Đầu Khẩu Bugi 6 Cạnh Có Nam Châm (6pt. Với Nam Châm) (TONE 3P-S Plug Socket (6pt. With Magnet))

  29. TONE WMC Kìm Cắt Dây (TONE WMC Wire Mini Cutter)

  30. TONE MCH-200 Kìm Cắt (TONE MCH-200 Mini Cutter)

  31. TONE HCC Kìm Cắt Cáp Chuyên Dụng (TONE HCC Handy Cable Cutter)

  32. Yutani Động Cơ Khí Và Tời Khí – Yutani Air Motors And Air Winches

  33. Yutani Bộ Phân Tích Mô-men Xoắn (Hệ Điều Khiển Bằng Điện Tử) – Fastening Torque Analyzer (Electronic Control System)

  34. Yutani Bộ Điều Khiển Mô-men Xoắn (Hệ Thống Điều Khiển Điện Tử) – Yutani Torque Controller (Electronic Control System)

  35. Yutani Cờ Lê ETC (Hệ Thống Điều Khiển Bằng Điện) – Yutani ETC Wrenches (Electronic Control System)

  36. Yutani Búa Hơi (Khí Nén Sửa Mối Hàn Loại Nhỏ, Khí Nén Sửa Mối Hàn, Thổi Khí, Vảy Khí) – Yutani Air Hammers (Small Chipping, Chipping, Fluxe Chippers, Scaling)

  37. Yutani Máy Khoan Hơi (Mô Hình Quay Loại Góc) – Yutani Air Drills (Rotary Corner-type Models)

  38. Yutani Máy Khoan Hơi (Mô Hình Quay Loại Thẳng) – Yutani Air Drills (Rotary Straight-type Models)

  39. Yutani Máy Mài Và Máy Đánh Bóng (Dạng Góc) – Yutani Grinders And Sanders (Angle-Type)

  40. Yutani Máy Khoan Hơi (Mô Hình Súng Kẹp Loại Nhỏ Và Mô Hình Loại Thẳng Nhỏ) – Yutani Air Drills (Small Pistol-grip Models And Small Straight-type Models)

  41. Yutani Máy Mài Hơi (Mô Hình Tốc Độ Cao Dạng Thẳng) – Yutani Air Grinders (Straight-type High-speed Models)

  42. Yutani Máy Mài Hơi (Hình Dáng Bút Chì) – Yutani Standard Air Grinders (Pencil-Type)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top