Dụng Cụ Cầm Tay

  1. TONE AIS8330S Súng Siết Bu Lông Sử Dụng Khí Nén (Loại Ngang, Ngắn) (TONE AIS8330S Air Impact Wrench, Shor Anvil/Straight Type)

  2. Ogura HSC-38BL Máy Cắt Sắt Không Dây Lưỡi Cưa Tip (Chuyên Cắt Sắt Trên Bề Mặt) (Ogura HSC-38BL Cordless Tip Saw Cutter)

  3. Ogura HSC-25BLN Máy Cắt Sắt Không Dây Lưỡi Cưa Tip (Chuyên Cắt Sắt Trên Bề Mặt) (Ogura HSC-25BLN Cordless Tip Saw Cutter)

  4. Ogura HSC-20BLN Máy Cắt Sắt Không Dây Lưỡi Cưa Tip (Chuyên Cắt Sắt Trên Bề Mặt) – Cordless Tip Saw Cutter

  5. Ogura HCC-16BL Máy Cắt Sắt Không Dây (Ogura HCC-16BL Rechargeable Rebar Cutting Machine (Cordless Rebar Cutter))

  6. Ogura HCC-19BL Máy Cắt Sắt Không Dây (Ogura HCC-19BL Rechargeable Rebar Cutting Machine (Cordless Rebar Cutter))

  7. Ogura HCC-13DF Máy Cắt Sắt Không Dây (Ogura HCC-13DF Rechargeable Rebar Cutting Machine (Cordless Rebar Cutter))

  8. Miyakawa MAG Máy Vát Mép Khí Nén – Chamfering Machine Air-type

  9. Miyakawa MArX Máy Vát Mép Khí Nén – Pneumatic Chamfering Machine

  10. Ogura HBC-232 Máy Cắt Sắt Thuỷ Lực Chạy Điện (Ogura HBC-232 Electric Hydraulic Rebar Cutting Machine)

  11. Ogura HBC-225 Máy Cắt Sắt Thuỷ Lực Chạy Điện (Ogura HBC-225 Electric Hydraulic Rebar Cutting Machine)

  12. Ogura HBC-519 Máy Cắt Sắt Thuỷ Lực Chạy Điện (Ogura HBC-519 Electric Hydraulic Rebar Cutting Machine)

  13. Ogura HBC-22 Máy Cắt Sắt Thuỷ Lực Chạy Điện (Ogura HBC-22 Electric Hydraulic Rebar Cutting Machine)

  14. Ogura HBC-316 Máy Cắt Sắt Thuỷ Lực Chạy Điện (Ogura HBC-316 Electric Hydraulic Rebar Cutting Machine)

  15. Ogura HBC-816 Máy Cắt Sắt Thuỷ Lực Chạy Điện (Ogura HBC-816 Electric Hydraulic Rebar Cutting Machine)

  16. Ogura HBC-613 Máy Cắt Sắt Thủy Lực Chạy Điện (Ogura HBC-613 Electric Hydraulic Rebar Cutting Machine)

  17. TONE AIAS4160 Súng Siết Bu Lông Sử Dụng Khí Nén (Loại Ngắn, Loại Góc) (TONE AIAS4160 Air Impact Wrench, Angle Short Type)

  18. TONE AI4220 Súng Siết Bu Lông Sử Dụng Khí Nén (TONE AI4220 Air Impact Wrench)

  19. TONE AI6300 Súng Siết Bu Lông Sử Dụng Khí Nén (TONE AI6300 Air Impact Wrench)

  20. TONE AI4201 Súng Siết Bu Lông Sử Dụng Khí Nén (Loại Ngắn) (TONE AI4201 Air Impact Wrench, Short Type)

  21. TONE AI3120 Súng Siết Bulong Sử Dụng Khí Nén (TONE AI3120 Air Impact Wrench)

  22. TONE AIA4140 Súng Siết Bu Lông Sử Dụng Khí Nén (Loại Góc) (TONE AIA4140 Air Impact Wrench, Angle Type)

  23. TONE AI4200 Súng Siết Bu Lông Sử Dụng Khí Nén (Loại Ngắn) (TONE AI4200 Air Impact Wrench, Short Type)

  24. TONE AI4161 Súng Siết Bu Lông Sử Dụng Khí Nén (TONE AI4161 Air Impact Wrench)

  25. TONE AR3100 Cần Siết Sử Dụng Khí Nén (TONE AR3100 Air Ratchet Wrench)

  26. TONE AR2100S Cần Siết Sử Dụng Khí Nén (TONE AR2100S Stubby Air Ratchet Wrench)

  27. TONE AR3100S Cần Siết Sử Dụng Khí Nén (TONE AR3100S Stubby Air Ratchet Wrench)

  28. TONE 10DRM, 12DRM Đầu Cờ Lê Cơ Cấu Ratchet Dùng Cho Tay Cân Lực Loại Thay Đổi Đầu (TONE 10DRM, 12DRM Ratchet Ring Head For Torque Wrench)

  29. TONE ATT2100 Máy Kiểm Tra Tay Cân Lực Hoàn Toàn Tự Động (TONE ATT2100 Torque Wrench Testing Machine)

  30. TONE TMNWA Tay Cân Lực POKAYOKE (Loại Cài Đặt Trực Tiếp, Loại Giao Tiếp Không Dây) (TONE TMNWA Pokayake Torque Wrench, Preset Type (Digital Reading, Without Transmitter))

  31. TONE TMNW Tay Cân Lực POKAYOKE (Loại Cài Đặt Trực Tiếp, Loại Giao Tiếp Không Dây) (TONE TMNW Pokayake Torque Wrench, Preset Type (Digital Reading, Radio Frequency))

  32. TONE TRNS, RCVR Bộ Thu Tín Hiệu Và Bộ Phát Tín Hiệu Cho Tay Cân Lực POKAYOKE (TONE TRNS, RCVR Transmitter, Receiver For Pokayoke Torque Wrench)

  33. TONE TMP Tay Cân Lực Loại Chuyên Dùng Siết Bánh Xe (TONE TMP Torque Wrench For Wheel Nut)

  34. TONE TMP Tay Cân Lực Loại Chuyên Dùng (TONE TMP Torque Wrench, Single Purpose Type)

  35. TONE TM Tay Cân Lực (Loại Cài Đặt Sẵn Bằng Chìa) (TONE TM Torque Wrench, Preset Type (Digital Reading))

  36. TONE T6LNR, T8LNR Tay Cân Lực Dùng Cho Bu Lông Trái Phải

  37. TONE T4MNR, T6MNR Tay Cân Lực Hiển Thị Số, Dùng Cho Bu Lông

  38. TONE T6LN, T8LN Cờ Lê Loại Định Lực (TONE T6LN,T8LN Torque Wrench Preset Style)

  39. TONE TD Tay Cân Lực Loại Thay Đổi Đầu (TONE TD Torque Wrench (Interchangeable Head Type For Multi-Purpose Use))

  40. TONE TMNSWH Tay Cân Lực (Hiển Thị Số, Chòng Ratchet) (TONE TMNSWH Torque Wrench, Preset Type (Digital Reading, Anti-Falling, With Special Socket Holding))

  41. TONE TMNSH Tay Cân Lực (Hiển Thị Số, Có Nút Tháo Lắp Socket) (TONE TMNSH Torque Wrench (With Special Socket Holding))

  42. TONE TMNH Tay Cân Lực Loại Cài Đặt Sẵn (Loại Cài Đặt Trực Tiếp/Có Nút Tháo Lắp Đầu Khẩu) (TONE TMNH Torque Wrench (Preset Type, Digital Reading))

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top