Dụng Cụ Cầm Tay

  1. Nakatani Kikai FR00L Máy Đầm Khuôn Cát (Sand Rammer (Floor Type – Standing Work))

  2. Nakatani Kikai S2 Máy Tẩy Rỉ Sét Bằng Khí Nén (Scaling Hammer)

  3. Nakatani Kikai FR1 Máy Đầm Khuôn Cát (Sand Rammer (Floor Type – Standing Work))

  4. Nakatani Kikai FR0L Máy Đầm Khuôn Cát (Sand Rammer (Floor Type – Standing Work))

  5. Nakatani Kikai NK1000 Dụng Cụ Đánh Vảy Hàn & Vết Rỉ Sét (Kelen)

  6. Nakatani Kikai NK500 Dụng Cụ Đánh Vảy Hàn & Vết Rỉ Sét (Kelen)

  7. Nakatani Kikai NK1500 Dụng Cụ Đánh Vảy Hàn & Vết Rỉ Sét (Kelen)

  8. Nakatani Kikai F2 Dụng Cụ Đánh Vảy Hàn & Vết Rỉ Sét (Flux Chipper)

  9. Nakatani Kikai F1A Dụng Cụ Đánh Vảy Hàn & Vết Rỉ Sét (Flux Chipper)

  10. Nakatani Kikai A80 Búa Tán Đinh Ốc (Rivetting Hammer)

  11. Nakatani Kikai A60 Búa Tán Đinh Ốc (Rivetting Hammer)

  12. Nakatani Kikai AA10A Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Spring Type・Clutch Type・Right Hand Coil Spring))

  13. Yutani YGS-7ES Máy Mài Góc – Yutani YGS-7ES Angle Grinders

  14. Nakatani Kikai AA10 Búa Đục Cầm Tay – Chipping Hammer

  15. Nakatani Kikai NC400A Búa Đục Cầm Tay Với Độ Rung Thấp (Low Vibration Chipping Hammer (Right Hand Coil Spring))

  16. Nakatani Kikai AA400A Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Spring Type・Clutch Type・Right Hand Coil Spring))

  17. Nakatani Kikai NC3SS Búa Đục Cầm Tay Loại Cố Định (Chipping Hammer (Fixed Type))

  18. Nakatani Kikai AA15A Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Spring Type・Clutch Type・Right Hand Coil Spring))

  19. Nakatani Kikai NC2SS Búa Đục Cầm Tay Loại Cố Định (Chipping Hammer (Fixed Type))

  20. Nakatani Kikai AA30S Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Spring Type・Knox Type・Left Hand Coil Spring))

  21. Nakatani Kikai AA30A Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Spring Type・Clutch Type・Right Hand Coil Spring))

  22. Nakatani Kikai AA40A Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Spring Type・Clutch Type・Right Hand Coil Spring))

  23. Nakatani Kikai AA20S Búa Đục Cầm Tay – Chipping Hammer

  24. Nakatani Kikai AA30 Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Straight Type・Knox Type))

  25. Nakatani Kikai AA20 Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Straight Type・Knox Type))

  26. Nakatani Kikai NC4H Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Straight Type・Chisel Holder Type・Clutch Type))

  27. Nakatani Kikai NC200A Búa Đục Cầm Tay Với Độ Rung Thấp – Low Vibration Chipping Hammer Right Hand Coil Spring

  28. Nakatani Kikai NC3K(HC3) Búa Đục Cầm Tay Với Độ Rung Thấp (Low Vibration Chipping Hammer (Clutch Type・Mainly Used For Stones))

  29. Nakatani Kikai NC3H Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Straight Type・Chisel Holder Type・Clutch Type))

  30. Nakatani Kikai NC2H Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Straight Type・Chisel Holder Type・Clutch Type))

  31. Nakatani Kikai NC1H Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Straight Type・Chisel Holder Type・Clutch Type))

  32. Nakatani Kikai NC4 Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Straight Type・Chisel Holder Type・Clutch Type))

  33. Nakatani Kikai NC3 Búa Đục Cầm Tay – Chipping Hammer Straight Type and Chisel Holder Type or Clutch Type

  34. Nakatani Kikai NC2 Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Straight Type・Chisel Holder Type・Clutch Type))

  35. Nakatani Kikai NC0 Búa Đục Cầm Tay Loại Thẳng – Straight Type Mini Chipping Hammer Chisel Holder Type

  36. Nakatani Kikai NC4S Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Spring Type))

  37. Nakatani Kikai NC1 Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Straight Type・Chisel Holder Type・Clutch Type))

  38. Nakatani Kikai NC3S Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Spring Type))

  39. Nakatani Kikai NC2S Búa Đục Cầm Tay Loại Lò Xo – Chipping Hammer Spring Type

  40. Nakatani Kikai NC1S Búa Đục Cầm Tay (Chipping Hammer (Spring Type))

  41. Nakatani Kikai NC0H Búa Đục Cầm Tay Loại Thẳng – Straight Type Mini Chipping Hammer Chisel Holder Type

  42. Nakatani Kikai NC0S Búa Đục Cầm Tay – Spring Type Mini Chipping Hammer Knock Type

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top