Kunimoto

  1. Kunimoto 1804100&1804101 Vỏ Nhựa Bọc Cùm (KS 1804100&1804101 Clamp Universal Cover)

  2. Kunimoto 1037203 Cùm Đơn Có Móc (Kunimoto 1037203 Net Single Clamp)

  3. Kunimoto 1037200 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Vòng Treo Xích (Kunimoto 1037200 Single Clamp For Chain Hanging)

  4. Kunimoto 1036180 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Chốt Giàn Giáo (Kunimoto 1036180 KS Gravity Clamp L)

  5. Kunimoto 1039000 Cùm Giàn Giáo Cố Định Thang Nhôm (Kunimoto 1039000 KS Smart Lock)

  6. Kunimoto 1302450 Kẹp Dầm Treo Ty (Treo Xích) (Kunimoto 1302450 KS All Purpose Swing Type 80 (Chain Hanging))

  7. Kunimoto 1036181 Cùm Giàn Giáo KS Kẹp Ván (Kunimoto 1036181 KS Baseboard Clamp)

  8. Kunimoto 1030136 Cùm Khóa Ống Giàn Giáo KS (Kunimoto 1030136 KS Pipe Clamp Orthogonal Type (Combined))

  9. Kunimoto 1303070 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 3S – Clamp Type 3S

  10. Kunimoto 1303060 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 2S (Kunimoto 1303060 KS N Clamp Type 2S)

  11. Kunimoto 1303050 KS N Kẹp Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 1S (Kunimoto 1303050 KS N Clamp Type 1S)

  12. Kunimoto 1301960, 1301961, 1301962 & 1301963 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình +60° (50°) (Kunimoto 1301960, 1301961, 1301962 & 1301963 KS U-shaped Clamp +60° (50°))

  13. Kunimoto 1301601 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 6H (Kunimoto 1301601 KS U-shaped Clamp Type 6H)

  14. Kunimoto 1301550 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 5C (Kunimoto 1301550 KS U-shaped Clamp 5C)

  15. Kunimoto 1301560 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 5B (Kunimoto 1301560 KS U-shaped Clamp 5B)

  16. Kunimoto 1301330 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Dài 3 – U-shaped Clamp Long Type 3

  17. Kunimoto 1301320 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại 3 (Kunimoto 1301320 KS U-shaped Clamp Type 3)

  18. Kunimoto 1301210 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Cố Định 2 (Kunimoto 1301210 KS U-shaped Clamp Fixed Type 2)

  19. Kunimoto 1301110 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Cố Định 1 (Kunimoto 1301110 KS U-shaped Clamp Fixed Type 1)

  20. Kunimoto 1301200 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Free 2 (Kunimoto 1301200 KS U-shaped Clamp Free Type 2)

  21. Kunimoto 1301100 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình Loại Free 1 (Kunimoto 1301100 KS U-shaped Clamp Free Type 1)

  22. Kunimoto 1301005 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình (Kunimoto 1301005 KS U-shaped Clamp Swing Type)

  23. Kunimoto 1301006 KS Kẹp Chữ U Dạng Cố Định Dành Cho Công Trình (Kunimoto 1301006 KS U-shaped Clamp Swing Fixed type)

  24. Kẹp cố định chữ U 48.6

  25. BỘ DÂY VÀ CỌC CẦU TREO XÂY DỰNG – Scaffolding equipment (Rope, Stanchion)

  26. KẸP DẦM GIÀN GIÁO – Scaffolding Clamp

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top