Kyowa

  1. Kyowa Tê Đầu Hàn (Cổ Ngắn) – Kyowa Tee Ends Weld (Low Neck)

  2. Kyowa Tê Giảm Đầu Hàn (Cổ Ngắn) – Kyowa Reducing Tee Ends Weld (Low Neck)

  3. Kyowa Ống Nối Chữ Thập – Kyowa Cross Ends Weld

  4. Kyowa Bộ Chuyển Đổi Ống Đầu Hàn – Kyowa Hose Adapter End Weld

  5. Kyowa Ống Côn Nối Ren Đầu Hàn – Taper Pipe Threads Adapter Ends Weld

  6. Kyowa Ferrule Mù (Có Lỗ Cắm) – Kyowa Blind Ferrule (With Socket)

  7. Kyowa Ống Khuỷu Tay 1 Đầu Ren 1 Đầu Đai Ốc – Kyowa Elbow Ends Male / Nut

  8. Kyowa Ferrule Mặt Bích Ống Nối Tiêu Chuẩn Nhật Bản – Kyowa JIS Flange Adapter End Ferrule

  9. Kyowa Ống Khuỷu Tay 45° 2 Đầu Đai Ốc – Kyowa 45° Elbow Both Ends Nut

  10. Kyowa Ống Ren Hàn – Kyowa Male For Welding

  11. Kyowa Bu Lông Cụt – Kyowa Blind Male

  12. Kyowa Ống Ren Mở Rộng – Kyowa Male For Expanding

  13. Kyowa Ống Côn Ren / Bộ Nối Ren Ngoài – Kyowa Taper Pipe Threads / Male Adapter

  14. Kyowa Ống Khuỷu Tay 2 Đầu Ren – Kyowa Elbow Both Ends Male

  15. Kyowa Ống Ren Hàn (Loại 3t) – Kyowa Male For Welding (Type 3t)

  16. Kyowa Ống Lót Mở Rộng – Kyowa Liner For Expanding

  17. Kyowa Ống Lót Hàn – Kyowa Liner For Welding

  18. Kyowa Khớp Nối Ống Mềm – Kyowa Hose Adapter End Liner

  19. Kyowa Miếng Giảm Dùng Để Hàn – Reducing Liner For Welding

  20. Kyowa Miếng Đệm Mù – Kyowa Blind Liner

  21. Kyowa H Miếng Đệm – Gasket (Type H)

  22. Kyowa Miếng Đệm Loại L – Kyowa Gasket (Type L)

  23. Kyowa Ống Côn Ren / Bộ Nối Đai Ốc – Kyowa Taper Pipe Threads / Nut Adapter

  24. Kyowa Ống Khuỷu Tay 45° 1 Đầu Đai Ốc – Kyowa 45° Elbow Ends Nut / Weld

  25. Kyowa Ống Khuỷu Tay 45° 2 Đầu Ren – Kyowa 45° Elbow Both Ends Male

  26. Kyowa Ống Khuỷu Tay 2 Đầu Đai Ốc – Kyowa Elbow Both Ends Nut

  27. Kyowa Ống Giảm (Đồng Tâm) 2 Đầu Ren – Kyowa Reducer (Concentric) Both End Male

  28. Kyowa Ống Khuỷu Tay 1 Đầu Đai Ốc – Kyowa Elbow Ends Nut / Weld

  29. Kyowa Ống Khuỷu Tay 1 Đầu Ren – Kyowa Elbow Ends Male / Weld

  30. Kyowa Ống Giảm (Đồng Tâm) 1 Đầu Ren Ngoài – Kyowa Reducer (Concentric) End Liner / Male

  31. Kyowa Ống Giảm 2 Đầu Ren Ngoài (Lệch Tâm) – Kyowa Reducer (Eccentric) Both End Male

  32. Kyowa Tê Ren Ngoài 1 Đầu Đai Ốc – Tee Ends Nut / Male / Male

  33. Kyowa Tê Ren Ngoài – Kyowa Tee Ends Male

  34. Kyowa Ống Giảm (Lệch Tâm) 1 Đầu Ren Ngoài – Reducer (Eccentric) End Liner / Male

  35. Kyowa Khớp Nối Chữ Thập – Kyowa Cross Ends Male

  36. Kyowa Tê Ren Ngoài 2 Đầu Đai Ốc – Kyowa Tee Ends Nut / Nut / Male

  37. Kyowa Đai Ốc Hình Lục Giác Mù – Kyowa Blind Hexagon Nut

  38. Kyowa Mặt Bích / Bộ Điều Hợp Đai Ốc Tiêu Chuẩn JIS – Kyowa JIS Flange / Nut Adapter

  39. Kyowa Mặt Bích / Đầu Nối Ren Ngoài Tiêu Chuẩn JIS – JIS Flange / Male Adapter

  40. Kyowa Đai Ốc Lục Giác – Kyowa Hexagon Nut

  41. Kyowa Đai Ốc Tròn Có Rãnh – Kyowa Slotted Round Nut

  42. Kyowa Đai Ốc Tròn – Kyowa Round Nut

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top