NAGAHORI INDUSTRY

  1. Nagahori 617/620/621-SQ Đầu Khấu Vặn Dạng Bánh Xe Budd Loại 19,0Sq. (3/4″) (Budd Wheel Sockets)

  2. Nagahori 604/608-A Bộ Điều Hợp Loại 19,0Sq. (3/4″) (Adapters)

  3. Nagahori 615/620/630-E Thanh Mở Rộng Loại 19,0Sq. (3/4″) (Extension Bars)

  4. Nagahori 606U Khớp Nối Đa Năng Loại 19,0Sq. ( 3/4″ ) (Universal Joints)

  5. Nagahori 612/614/617/619/622-C Ổ Cắm Cờ Lê Lục Giác Loại 19,0Sq. (3/4″) (Hexagon Wrench Sockets)

  6. Nagahori Đầu Khấu Vặn Dài Loại 19.0Sq.(3/4″) (Deep Sockets)

  7. Nagahori 614/617/619/621/622/623/624/627/629/630/632/635/636/638/641/646/650/655 Đầu Khấu Vặn Tiêu Chuẩn Loại 19.0Sq.(3/4″) (Lục Giác Đơn) (Ổ cắm tiêu chuẩn 19.0Sq.(3/4″) (Lục giác đơn))

  8. Nagahori 504/505/506/514/517/519/521/522/524/526/527/530/532/536 Đầu Khấu Vặn Dạng Ổ Đĩa Vuông Loại 15,9Sq. (5/8″) (Square Drive Sockets)

  9. Nagahori Đầu Khấu Vặn Vuông Tiêu Chuẩn (Lục giác đơn) Loại 63.5Sq.( 2 1/2″) (Square Drive Sockets)

  10. Nagahori Đầu Khấu Vặn Dạng Ổ Đĩa Vuông Loại 44.5Sq. ( 1 3/4″) (Square Drive Sockets)

  11. Nagahori Đầu Khấu Vặn Dạng Ổ Đĩa Vuông Loại 38.1Sq.( 1 1/2″) (Square Drive Sockets)

  12. Nagahori Đầu Khấu Vặn Dạng Ổ Đĩa Vuông Loại 31.8Sq.( 1 1/4″) (Square Drive Sockets)

  13. Nagahori 304A/304ANB Bộ Điều Hợp Loại 9.52Sq. ( 3/8″) (Adapters)

  14. Nagahori 308/309/310/312/314-YN Tuýp Vặn Cho Đai Ốc Hàn Loại 9,52Sq. (3/8″) (Weld Nut Sockets)

  15. Nagahori 375/310/315/320/325/330-E 375ENB Thanh Mở Rộng Loại 9.52Sq. ( 3/8″) (Extension Bars)

  16. Nagahori 303U/303UNB Khớp Nối Vạn Năng Loại 9.52Sq. ( 3/8″) (Universal Joints)

  17. Nagahori 302/303/304/305/306/308/310/312/314-C/C60/C90 Đầu Khấu Vặn Từ Tính Cờ Lê Lục Giác Loại 9,52Sq. (3/8″) (Hexagon Wrench Sockets)

  18. Nagahori 308/310/312/313314-EMT- Đầu Khấu Vặn Từ Tính Kiểu Ống Loại 9,52Sq. (3/8″) (Magnetic Sockets Tube Type)

  19. Nagahori 308/310/312/313314-MS- Đầu Khấu Vặn Từ Tính Nổi Loại 9,52Sq. (3/8″) (Magnetic Sockets Floating Type)

  20. Nagahori VXY5174-VXY6274 Bit Cho Máy Lắp Ráp Tự Động – Bits For Automatic Assembly Machine

  21. Nagahori DB-T5x44 – DB-T10x64 Tua Vít Bên Trong TORX® – TORX® Internal Screwdriver Bits

  22. Nagahori DB0x44-1.8 – DB2x64-4.0 Bit Cho Tua Vít Điện – Bits For Electlic Screwdriver

  23. Nagahori H5-T8x60 -H5-T25x60 Tua Vít Bên Trong TORX® – TORX® Internal Screwdriver Bits

  24. Nagahori H5-1×60-H5-2×100 Bit Cho Tua Vít Điện – Bits For Electlic Screwdriver

  25. Nagahori H4-T5x40 – H4-T10x40 Tua Vít Bên Trong TORX® – TORX® Internal Screwdriver Bits

  26. Nagahori H4-0x40-2 – H4-2×40-4 Bit Cho Tua Vít Điện – Bits For Electlic Screwdriver

  27. Nagahori B1-T6x75-B1-T25x100 Tua vít bên trong TORX®- TORX® Internal Screwdriver Bits

  28. Nagahori 1V1105-1V2125 Bit Cho Máy Lắp Ráp Tự Động – Bits For Automatic Assembly Machine

  29. Nagahori 1M4850-1M4850 Bit Có Rãnh – Slotted Bits

  30. Nagahori 1C1507-1C5010 Tua Vít Lục Giác – Hexagon Screwdriver Bits

  31. Nagahori 1W1070-1W2300 Mũi Tua Vít (Đôi) – Screwdriver Bits (Double)

  32. Nagahori Đầu Khấu Vặn Từ Tính Loại 9,52Sq. (3/8″) ( Magnetic Sockets)

  33. Nagahori 305/306/310/340/345/350/355/365 Đầu Khấu Vặn Đinh Tán Và Tuýp Vặn Taro Loại 9.52Sq. (3/8″)

  34. Nagahori DC-3S/3R/3B/3 Giá đỡ bit 9,52Sq.(3/8″) (Bit Holders)

  35. Nagahori Đầu Khẩu Vặn Ốc Loại 9.52Sq. (3/8″) Dòng TORX® (9.52Sq. (3/8″) Square Drive Sockets)

  36. Nagahori 1TD3107-1TD3210 Giảm Thiểu Bit φ 3- Turn Down Bits φ 3

  37. Nagahori 1S1050 – 1S3070 Mũi Tua Vít – Screwdriver Bits

  38. Nagahori 1B0507-1B1410 Ổ Cắm Tua Vít – Screwdriver Sockets

  39. Nagahori 45W2065-45W3065 Mũi Tua Vít (Đôi) – Screwdriver Bits (Double)

  40. Nagahori 38S125-38S325 Mũi Khoan Kiểu Lắp Vào – Insert Bits

  41. Nagahori Đầu Khấu Vặn Loại 9.52Sq. (3/8″) (9.52Sq. (3/8″) Square Drive Sockets)

  42. Nagahori Đầu Khẩu Vặn Ốc Loại 6,35Sq. (1/4″) (6.35Sq.( 1/4″) Square Drive Sockets)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top