Nhật Bản

  1. TOKU MI-38GL Máy Khoan Vặn (Impact Wrench)

  2. TOKU MI-38EXL Máy Khoan Vặn (Impact Wrench)

  3. TOKU MI-3800GL Máy Khoan Vặn (Impact Wrench)

  4. TOKU MI-3800P Máy Khoan Vặn (Impact Wrench)

  5. TOKU MI-2500GL Máy Khoan Vặn (Impact Wrench)

  6. TOKU MI-2500P Máy Khoan Vặn (Impact Wrench)

  7. TOKU MI-20S Máy Khoan Vặn (Impact Wrench)

  8. TOKU MI-20P Máy Khoan Vặn (Impact Wrench)

  9. TOKU MI-17M Máy Khoan Vặn Ốc (Impact Wrench)

  10. TOKU MI-16M Máy Khoan Vặn Ốc (Impact Wrench)

  11. TOKU MI-16S Máy Khoan Vặn Ốc (Impact Wrench)

  12. TOKU MI-14S Máy Khoan Vặn Ốc (Impact Wrench)

  13. TOKU MI-12P Máy Khoan Vặn Ốc (Impact Wrench)

  14. TOKU MI-1311B Máy Khoan Vặn Ốc (Impact Wrench)

  15. TOKU MI-1310S Máy Khoan Vặn Ốc (Impact Wrench)

  16. Ox Jack SLP Kích Lỗ Trung Tâm Thủy Lực Tác Động Kép (Loại Lỗ Trung Tâm) (Double-acting Hydraulic Center Hole Jack (Center Hole Type))

  17. TOKU MID-8P(R) Máy Khoan Vặn Ốc (Impact Wrench)

  18. TOKU MI-17C Máy Khoan Vặn Ốc (Impact Wrench)

  19. TOKU Máy Mài Thẳng (Straight Grinders With Governor Control)

  20. Ox Jack OX PW Kích Căng Thanh Thép PC (PC Steel Bar Tensioning Jack)

  21. Ox Jack CL Giắc Cắm Khóa Nhỏ Gọn (Loại Trả Về Lò Xo) (Compact Lock Jacks® (Spring Return Type))

  22. Ox Jack ACSN Kích Với Đai Ốc An Toàn (Jack With Safety Nut (Spring Return Type))

  23. Ox Jack ACS Kích Thủy Lực Tác Động Đơn (Single-acting Hydraulic Jacks (Spring Return Type))

  24. Ox Jack SM Kích Thủy Lực Tác Động Đơn (Single-acting Hydraulic Jacks (Spring Return Type))

  25. Ox Jack UH Đầu Vạn Năng (Univeral Head (Spring Return Type))

  26. Ox Jack DER Kích Thủy Lực Tác Động Kép (Loại Tích Hợp Đầu Vạn Năng) (Double-acting Hydraulic Jack (Universal Head Built-in Type))

  27. Ox Jack ACRL Kích Thủy Lực Tác Động Kép (Loại Trọng Lượng Nhẹ) (Double-acting Hydraulic Jack (Light-weight Type))

  28. Ox Jack ACR Kích Thủy Lực Tác Động Kép (Loại Trọng Lượng Nhẹ) (Double-acting Hydraulic Jack (Light-weight Type))

  29. Ox Jack RM Kích Thủy Lực Tác Động Kép (Loại Phổ Biến) (Double-acting Hydraulic Jack (Popular Type))

  30. Kurimoto 4002, 4005, 4007, 5003, 5006, 5009 Máy Nghiền (LH Cone Crusher)

  31. EXEN ERC12CC, ERC12E, ERC14C Máy Cưa Bê Tông Loại Đẩy Tay – Hand-pushed Concrete Saw Wet Type

  32. EXEN EVUR 075 Series, EVSI-075 Series Động Cơ Rung (8 Cực, 3 Pha, 200V-440V) – Vibration motor (8-pole 3-phase 200 -440V)

  33. EXEN ERC14DC, ERC16DSC , ERC18DSC Máy Cưa Bê Tông Bán Tự Hành – Semi-self-propelled Concrete Saw Wet Type

  34. NPK CM-14020C Máy Nén – Air Motor

  35. NPK Máy Đo Mô-men Xoắn

  36. NPK JAC-3 Máy Hút Bịu – Cleaner

  37. NPK OPH- Búa Đột – One Punch Hammer

  38. NPK NLV-,NRV- Máy Rung – Vibrators

  39. NPK RHL- Cẩu – Hoists

  40. NPK NRT-8P, NRT-10H Máy Cắt Ren – Tappers

  41. NPK NRD- Máy Khoan – Drills

  42. NPK CB-15A; CB-20A; CB-30A Máy Phá Bê Tông – Concrete Breakers

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top