Nhật Bản

  1. YOSHITAKE GP-30S Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

  2. YOSHITAKE GP-30 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

  3. Vessel No.70 Búa Nhựa (Kích Thước. 1/2) – Vessel No.70 Plastic Head Hammer (Size 1/2)

  4. Vessel No.70 Búa Nhựa (Kích Thước 1/4) – Vessel No.70 Plastic Head Hammer (Size.1/4)

  5. YOSHITAKE GP-27 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

  6. Vessel DB-200 Túi Dụng Cụ (200X200X125mm) – Vessel DB-200 Bucket for Electricians (200x200x125mm)

  7. Vessel SC-90 Dây An Toàn Chống Rơi – Vessel SC-90 Anti-drop Slim Cord

  8. Vessel 300005 Kìm Tuốt Dây Kèm Đo Vỏ Dây (Dây Kép) – Vessel 300005 Wire Stripper Cardbord product (For Stranded Wire)

  9. Vessel 300002 Kìm Tuốt Dây Kèm Đo Vỏ Dây (Dây Đơn) – Vessel 300002 Wire Stripper Cardbord product (For Solid Wire)

  10. Vessel 300001 Kìm Tuốt Dây Kèm Đo Vỏ Dây (Dây Đơn) – Vessel 300001 Wire Stripper Cardbord product (For Solid Wire)

  11. Vessel 3700KM Dụng Cụ Tuốt Dây Cáp ( Dây từ 8 đến 28mm) – Vessel 3700KM Cable Stripper (Seath O/D 8 to 28mm)

  12. Vessel 3700KS Dụng Cụ Tuốt Dây Cáp ( Dây từ 4 đến 16mm) – Vessel 3700KS Cable Stripper (Seath O/D 4 to 16mm)

  13. Vessel WB-013 Lưỡi Dao Thay Thế Cho Kìm 3200VA-1 – Vessel WB-013 For 3200VA-1 Replacement Blade

  14. Vessel WB-003 Lưỡi Tuốt Dây (Dây Đơn) – Vessel WB-003 Wire Stripper Blade (For Solid Wire)

  15. Vessel WB-002 Lưỡi Tuốt Dây (Dây Đơn) – Vessel WB-002 Wire Stripper Blade (For Solid Wire)

  16. Vessel WB-001 Lưỡi Tuốt Dây (Dây Đơn) – Vessel WB-001 Wire Stripper Blade (For Solid Wire)

  17. Vessel 3200VA-1 VA Kìm Tuốt Dây Cáp (Cho VVF/EM-EEF) – Vessel 3200VA-1 VA Cable Stripper (For VVF/EM-EEF)

  18. Vessel 3500E-4 Kìm Tuốt Dây Có Bấm Cắt Lõi – Vessel 3500E-4 Wire Stripper with Thread Cutter

  19. Vessel 3500E-3 Kìm Tuốt Dây Có Bấm Cắt – Vessel 3500E-3 Wire Stripper with Thread Cutter

  20. Vessel 3500E-2 Kìm Tuốt Dây (Cho Dây Đơn Và Dây Kép) – Vessel 3500E-2 Wire Stripper (For Solid Wire, Stranded wire)

  21. Vessel 3500E-1 Kìm Tuốt Dây (Cho Dây Đơn Và Dây Kép) – Vessel 3500E-1 Wire Stripper (For Solid Wire, Stranded wire)

  22. Vessel Kìm Tuốt Dây 3000C (Dây Kép) – Vessel 3000C Wire Stripper (For Stranded Wire)

  23. Vessel Kìm Tuốt Dây 3000B (Dây Đơn) – Vessel 3000B Wire Stripper (For Solid Wire)

  24. Vessel Kìm Tuốt Dây 3000A (Dây Đơn) – Vessel 3000A Wire Stripper (For Solid Wire)

  25. YOSHITAKE GP-2000EN Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

  26. Furuto Industrial (Monf) Hợp Chất PVC – PVC Compound

  27. Furuto Industrial (Monf) Nhựa Dẻo Flutosol Và Fronsol – Flutosol and Fronsol Plastisol

  28. YOSHITAKE GP-2000 Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

  29. Furuto Industrial (Monf) Băng Dính Repeel Thiết Kế – Design Repeel Tape

  30. Furuto Industrial (Monf) Băng Dính Repeel Loại Nhỏ – Repeel Tape Mini

  31. Furuto Industrial (Monf) Băng dính Gamte

  32. Furuto Industrial (Monf) Băng Dính Repeel – Repeel Tape

  33. Vessel 8500TXH Chìa Vặn TORX Hoa Thị – Vessel 8500TXH Tamper-proof TORX Wrench

  34. Hammer Caster 420 Y/155 32-50mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 420 Y/155 32-50mm Caster

  35. Vessel 8509BTX Chìa Vặn TORX Đầu Tròn Bộ 9 Cái – Vessel 8509BTX Ball End TORX Wrench 9-pc set

  36. Hammer Caster 451 P/451 K/451 A 50mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 451 P/451 K/451 A 50mm Caster

  37. Vessel 8500BTX Chìa Vặn TORX Đầu Tròn – Vessel 8500BTX Ball End TORX Wrench

  38. Vessel 8906BP Chìa Vặn Chữ L Nhiều Màu (Bộ 6 Cái) – Vessel 8906BP “RAINBALL” L-wrench 6-pc Set

  39. Vessel 8909BP Chìa Vặn Chữ L Nhiều Màu (Bộ 9 Cái) – Vessel 8909BP “RAINBALL” L-wrench 9-pc set

  40. Vessel 8900BP Chìa Vặn Chữ L Nhiều Màu – Vessel 8900BP RAINBALL L-wrench

  41. Hammer Caster 450 B/450 15 B/450 K/450 15 K 50mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 450 P/450 15 P/450 A/450 15 A 50mm Caster

  42. Vessel ZW Khóa Vặn Vít Toàn Ren – Vessel ZW Thread Thru Stud Wrench

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top