Nhật Bản

  1. TONEJI T-LSB Bu Lông Vít Bắt Gỗ – Lag Screw Bolt

  2. TONEJI Bộ Bu Lông, Đai Ốc, Vòng Đệm Lục Giác Có Chốt Hãm Và Khả Năng Gia Công Cao – Hex Bolt, Nut, Washer Set With Detent And High Workability

  3. Iizuka SA/YSA Máy Biến Áp Nguồn Điện Điều Chỉnh AC Loại Cộng Hưởng Sắt – Transformer AC Regulated Power Supply Iron Resonant Type

  4. Iizuka DBL/DBLC/LC Máy Biến Điện Áp Không Đổi – Constant Voltage Transformers

  5. Iizuka NFT Máy Biến Áp Lọc Tiếng Ồn – Noise Filter Transformer

  6. Iizuka CHV Máy Biến Áp Có Vỏ – Cased Transformers

  7. Iizuka SPT Máy Biến Áp Chống Sét – Lightning-Resistant Transformer

  8. Iizuka CHU Máy Biến Áp Có Vỏ – Cased Transformers

  9. Iizuka CRT Máy Biến Áp Loại Nhỏ Gọn – Transformer Compact Type

  10. Iizuka CD Máy Biến Áp Trong Hộp Kín – Transformer In Sealed Case

  11. Iizuka CAL Máy Biến Áp Cắt Lõi Hỗ Trợ Loại Kín – Transformer Cut Core Supporter Sealed Type

  12. Iizuka CA Máy Biến Áp Loại Chặn Góc Cắt Lõi – Transformer Cut-Core Angle Stop Type

  13. Iizuka DFE Máy Biến Áp Phù Hợp Với Tiêu Chuẩn EN Và IEC – Transformer Conforms To EN And IEC Standards

  14. Iizuka CFHE Máy Biến Áp Phù Hợp Với Tiêu Chuẩn EN Và IEC – Transformer Conforms To EN And IEC Standards

  15. Iizuka CFE Máy Biến Áp Phù Hợp Với Tiêu Chuẩn EN Và IEC – Transformer Conforms To EN And IEC Standards

  16. Iizuka CFP Máy Biến Áp Loại Bảng Mạch Băng Ngang – Transformer Horizontal Band Printed Circuit Board Type

  17. Iizuka CFH Máy Biến Áp Loại Trục Vít Dải Dọc – Transformer Vertical Band Screwed Type

  18. Iizuka CF Máy Biến Áp Kiểu Trục Vít Dải Ngang – Transformer Horizontal Band Screw Type

  19. Iizuka DFC-**-A/AW Máy Biến Áp Ba Pha: Loại Bảng Đầu Cuối – Three-Phase Transformer: Terminal Board Type

  20. Iizaku DFC-**-B/BW Máy Biến Áp Ba Pha Loại Khối Đầu Cuối – Three-Phase Transformer Terminal Block Type

  21. Iizuka DFH Máy Biến Áp 1 Pha 50VA Đến 3KVA: Kiểu Đứng – Single-Phase Transformer 50VA To 3KVA: Vertical Type

  22. Iizuka DF Máy Biến Áp 1 Pha 50VA Đến 3KVA: Kiểu Nằm Ngang – Single-Phase Transformer 50VA To 3KVA: Horizontal Type

  23. Iizuka DFL-**-B/BW Máy Biến Áp Một Pha 3KVA~ : Loại Bảng Đầu Cuối – Single-Phase Transformer 3KVA~ : Terminal Board Type

  24. Iizuka DFL-**-A/AW Máy Biến Áp Một Pha 3KVA~ : Loại Bảng Đầu Cuối – Single-Phase Transformer 3KVA~ : Terminal Board Type

  25. Iizuka DF-**-B/BW Máy Biến Áp 1 Pha 50VA Đến 3KVA: Loại Khối Đấu Dây – Single-Phase Transformer 50VA To 3KVA: Terminal Block Type

  26. Iizuka DF-**-A/AW Máy Biến Áp Một Pha – Single-Phase Transformer

  27. Kawaki Kính Quan Sát Cho Đường Hồi (Với Đế Gắn Giếng Nhiệt) – Sight Glass For Return Line (With Thermowell Mounting Seat)

  28. Kawaki RFH River Flow Cho Chất Lỏng Có Độ Nhớt Cao Và Áp Suất Cao (Tức Thời + Hiển Thị Tổng Thể) – River Flow For High-Viscosity And High-Pressure Fluids (Instantaneous + Totalized Display)

  29. Kawaki RF-II River Flow Loại Truyền Dẫn Điện Tử – River Flow Electronic Transmitter Type

  30. Kawaki RF-I Chỉ Báo Hiển Thị (Tức Thời + Hiển Thị Toàn Bộ) – Field Indication Type (Instantaneous + Totalized Display)

  31. Kawaki INF Đồng Hồ Đo Lưu Lượng/Công Tắc Dòng Chảy – Flow Meter/Flow Switch

  32. Kawaki NF Công Tắc Dòng Chảy – Flow Switch

  33. Kawaki KNR Lưu Lượng Kế – Flow Meter

  34. Kawaki SR Lưu Lượng Kế – Flow Meter

  35. Kawaki B-MFI Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy Đa Luồng Màu Đen – Black Multi Flow Sight

  36. Kawaki FSJ Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy (Loại Nhỏ Gọn) – Flow Sight (Compact Type)

  37. Kawaki FI Thiết Bị Quan Sát Chỉ Báo Nguồn – Sight Feed Indicator

  38. Kawaki FS-C/FS-N Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy Có Van Kim – Flow Sight With Needle Valve

  39. Kawaki MFI Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy Đa Luồng – Multi Flow Sight

  40. Kawaki FS-M/FS-O Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy (Sử Dụng Nam Châm) – Flow Sight (Magnet Servility Type)

  41. Kawaki FS Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy (Kính Ngắm Loại Trong Suốt) – Flow Sight (Transparent Type Sight Glass)

  42. Kawaki Mặt Bích/Tấm Lỗ – Orifice Flange/Orifice Plate

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top