Nhật Bản

  1. Iizuka CFHE Máy Biến Áp Phù Hợp Với Tiêu Chuẩn EN Và IEC – Transformer Conforms To EN And IEC Standards

  2. Iizuka CFE Máy Biến Áp Phù Hợp Với Tiêu Chuẩn EN Và IEC – Transformer Conforms To EN And IEC Standards

  3. Iizuka CFP Máy Biến Áp Loại Bảng Mạch Băng Ngang – Transformer Horizontal Band Printed Circuit Board Type

  4. Iizuka CFH Máy Biến Áp Loại Trục Vít Dải Dọc – Transformer Vertical Band Screwed Type

  5. Iizuka CF Máy Biến Áp Kiểu Trục Vít Dải Ngang – Transformer Horizontal Band Screw Type

  6. Iizuka DFC-**-A/AW Máy Biến Áp Ba Pha: Loại Bảng Đầu Cuối – Three-Phase Transformer: Terminal Board Type

  7. Iizaku DFC-**-B/BW Máy Biến Áp Ba Pha Loại Khối Đầu Cuối – Three-Phase Transformer Terminal Block Type

  8. Iizuka DFH Máy Biến Áp 1 Pha 50VA Đến 3KVA: Kiểu Đứng – Single-Phase Transformer 50VA To 3KVA: Vertical Type

  9. Iizuka DF Máy Biến Áp 1 Pha 50VA Đến 3KVA: Kiểu Nằm Ngang – Single-Phase Transformer 50VA To 3KVA: Horizontal Type

  10. Iizuka DFL-**-B/BW Máy Biến Áp Một Pha 3KVA~ : Loại Bảng Đầu Cuối – Single-Phase Transformer 3KVA~ : Terminal Board Type

  11. Iizuka DFL-**-A/AW Máy Biến Áp Một Pha 3KVA~ : Loại Bảng Đầu Cuối – Single-Phase Transformer 3KVA~ : Terminal Board Type

  12. Iizuka DF-**-B/BW Máy Biến Áp 1 Pha 50VA Đến 3KVA: Loại Khối Đấu Dây – Single-Phase Transformer 50VA To 3KVA: Terminal Block Type

  13. Iizuka DF-**-A/AW Máy Biến Áp Một Pha – Single-Phase Transformer

  14. Kawaki Kính Quan Sát Cho Đường Hồi (Với Đế Gắn Giếng Nhiệt) – Sight Glass For Return Line (With Thermowell Mounting Seat)

  15. Kawaki RFH River Flow Cho Chất Lỏng Có Độ Nhớt Cao Và Áp Suất Cao (Tức Thời + Hiển Thị Tổng Thể) – River Flow For High-Viscosity And High-Pressure Fluids (Instantaneous + Totalized Display)

  16. Kawaki RF-II River Flow Loại Truyền Dẫn Điện Tử – River Flow Electronic Transmitter Type

  17. Kawaki RF-I Chỉ Báo Hiển Thị (Tức Thời + Hiển Thị Toàn Bộ) – Field Indication Type (Instantaneous + Totalized Display)

  18. Kawaki INF Đồng Hồ Đo Lưu Lượng/Công Tắc Dòng Chảy – Flow Meter/Flow Switch

  19. Kawaki NF Công Tắc Dòng Chảy – Flow Switch

  20. Kawaki KNR Lưu Lượng Kế – Flow Meter

  21. Kawaki SR Lưu Lượng Kế – Flow Meter

  22. Kawaki B-MFI Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy Đa Luồng Màu Đen – Black Multi Flow Sight

  23. Kawaki FSJ Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy (Loại Nhỏ Gọn) – Flow Sight (Compact Type)

  24. Kawaki FI Thiết Bị Quan Sát Chỉ Báo Nguồn – Sight Feed Indicator

  25. Kawaki FS-C/FS-N Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy Có Van Kim – Flow Sight With Needle Valve

  26. Kawaki MFI Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy Đa Luồng – Multi Flow Sight

  27. Kawaki FS-M/FS-O Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy (Sử Dụng Nam Châm) – Flow Sight (Magnet Servility Type)

  28. Kawaki FS Thiết Bị Quan Sát Dòng Chảy (Kính Ngắm Loại Trong Suốt) – Flow Sight (Transparent Type Sight Glass)

  29. Kawaki Mặt Bích/Tấm Lỗ – Orifice Flange/Orifice Plate

  30. Kawaki ODP Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Lỗ – Orifice Flow Meter

  31. Kawaki CY Công Tắc Dòng Chảy – Flow Switch

  32. Kawaki KY Công Tắc Dòng Chảy/Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Flow Switch/Flow Meter

  33. Kawaki FY Công Tắc Dòng Chảy/Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Flow Switch/Flow Meter

  34. Kawaki SA Công Tắc Dòng Chảy/Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Flow Switch/Flow Meter

  35. Kawaki SF Công Tắc Dòng Chảy/Đồng Hồ Đo Lưu Lượng – Flow Switch/Flow Meter

  36. Kurimoto Máy Cắt (Trimming Press)

  37. Hosoda SX/FH Máy Sưởi Sử Dụng Dầu Hỏa – Kerosene Heater

  38. Hosoda Lưới Lọc – Mesh Filter

  39. Hosoda Băng Tải – Mesh Belt

  40. Hosoda Lưới Mesh Demister Cho Tháp Trong Và Công Việc Đóng Gói – Mesh Demister Tower Internals & Packing

  41. Hosoda Vật Liệu & Sản Phẩm Kim Loại Sắt – Ferrous & Non-Ferrous Metal Materials & Products

  42. Hosoda Dây Và Cáp Điện – Electric Wire And Cable

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top