Nhật Bản

  1. Oiles Toughmet Ổ Trục Thêu Kết Phân Tán Chất Bôi Trơn Dạng Rắn Với Kim Loại Nền – Solid-Lubricant Dispersed Sintered Bearings With Back Metals

  2. Kurimoto Ống Khuỷu Và Ống Hình Chữ Y Dùng Thông Khí Than (Elbow And Y-shaped Pipe For Coal Ash (High-Chromium Cast Iron))

  3. NISSAN TANAKA ST-1000/ST-800 Máy In Chữ Và Đường Thẳng Tốc Độ Cao

  4. Máy Mang Thiết Bị Hàn KT-8WB NISSAN TANAKA

  5. NISSAN TANAKA KT-45 Máy Cắt Nhiệt Xách Tay Dùng Cắt Ống (Portable Thermal Cutting Machine For Pipe Cutting )

  6. NISSAN TANAKA KT-350NⅡ/KT-74 Máy Cắt Nhiệt Xách Tay (Portable Thermal Cutting Machine For Shape Cutting)

  7. NISSAN TANAKA KT-30-4/KT-30-6 Máy Cắt Nhiệt Vòng Tròn/Mặt Bích Xách Tay

  8. NISSAN TANAKA KT Series Máy Cắt Nhiệt Xách Tay (Portable Thermal Free Line Cutting Machine)

  9. Các Loại Đèn Hàn Nhiệt – NISSAN TANAKA

  10. Đèn hàn Welding Mẫu 03 – NISSAN TANAKA

  11. Đèn hàn Mẫu 01 và 02 – NISSAN TANAKA

  12. Sumitomo KD/FD Máy Cắt Kim Loại (High Filtration Efficiency Type)

  13. Sumitomo K/F Máy Cắt Kim Loại (Large Capacity Cutting Type)

  14. Sumitomo KS/FS Máy Cắt Kim Loại (Secondary Filtration for Cutting/Shaving Process Type)

  15. Sumitomo K/F Máy Cắt Kim Loại Tiêu Chuẩn (Fine Chips Standard Type)

  16. Sumitomo KSD/FSD Máy Cắt Kim Loại Hiệu Suất Cao (High Filtration Efficiency And Secondary Filtration for Cutting/Shaving Process Type)

  17. MISUZU Máy In Giấy (Plotters For Full-scale Printing)

  18. MISUZU Phim Khuôn Mẫu (Design Drafting Film)

  19. MISUZU Phim Khuôn Thép (Steel Tape/MS Color Tape)

  20. MISUZU Phụ Kiện Cho Phim Và Giấy (Accessories Film And Paper)

  21. MISUZU Giấy Phim Loại PPC/LED (PPC/LED Film Paper)

  22. MISUZU Giấy Dùng Trong May Mặc (Apparel Paper)

  23. MISUZU Phim/Giấy In Phun (Inkjet Film And Paper)

  24. MISUZU Phim Khuôn Mẫu (Molding Film For Original Drawing And Original Size)

  25. MISUZU Phim Dùng Cho Thiết Kế / Khuôn Mẫu (CAD Design/Molding Film)

  26. Đèn hàn Mẫu 00 – NISSAN TANAKA

  27. Máy Cắt Nhiệt Theo Đường Thẳng Xách Tay NISSAN TANAKA

  28. Đèn hàn Scarfing 1000E – NISSAN TANAKA

  29. Đèn Hàn Scarfing C65 – NISSAN TANAKA

  30. Đèn hàn Gouging Z- NISSAN TANAKA

  31. Vòi Phun Dùng Để Cắt, Hàn Và Đốt Nóng NISSAN TANAKA

  32. Phụ Kiện Đi Kèm Đèn Hàn Cầm Tay – NISSAN TANAKA

  33. Đèn Hàn Cầm Tay HC-337 – NISSAN TANAKA

  34. Đèn Hàn Cầm Tay Loại C – NISSAN TANAKA

  35. Đèn Hàn Cầm Tay Loại B – NISSAN TANAKA

  36. Đèn Hàn Cầm Tay Loại Nhỏ K – NISSAN TANAKA

  37. Đèn hàn cầm tay loại Z thẳng NISSAN TANAKA

  38. Đèn Hàn Cầm Tay Cỡ Trung U45 NISSAN TANAKA

  39. Đèn Hàn Cầm Tay Cỡ Trung Z NISSAN TANAKA

  40. Máy Gia Công Tia Lửa Điện NISSAN TANAKA [FP]

  41. Máy Đo Nồng Độ Oxy Dùng Trong Hàn Ống O2 Monitor NISSAN TANAKA

  42. Kurimoto KHB-5, KHB-6, KHB-9 Máy Nghiền Than Đá Dạng Búa (Hammer Crusher For Coal)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top