Nhật Bản

  1. Eagle Jack (Konno Corporation) G-200L Kích Chân Thủy Lực – Eagle Jack G-200L Long Claw Hydraulic Toe Jack

  2. Eagle Jack (Konno Corporation) G-100L Kích Chân Thủy Lực – Eagle Jack G-100L Long Claw Hydraulic Toe Jack

  3. Eagle Jack (Konno Corporation) G-160L Kích Móc Thủy Lực – Eagle Jack G-160L Long Claw Hydraulic Toe Jack

  4. Eagle Jack (Konno Corporation) G-60L Kích Móc Thủy Lực – Eagle Jack G-60L Long Claw Hydraulic Toe Jack

  5. Eagle Jack (Konno Corporation) G-25L Kích Móc Thủy Lực – Eagle Jack G-25L Long Claw Hydraulic Toe Jack

  6. Eagle Jack (Konno Corporation) G-40L Kích Móc Thủy Lực – Long Claw Hydraulic Toe Jack

  7. Eagle Jack (Konno Corporation) G-200 Kích Chân Thủy Lực – Eagle Jack G-200 Standard Toe Jack

  8. Eagle Jack G-60 Kích Chân Thủy Lực -Standard Toe Jack

  9. Eagle Jack (Konno Corporation) G-40 Kích Móc Thủy Lực Tiêu Chuẩn – Eagle Jack G-40 Standard Toe Jack

  10. Eagle Jack G-160 Kích Móc Thủy Lực Tiêu Chuẩn – Standard Toe Jack

  11. Eagle Jack G-100 Kích Chân Thủy Lực – Standard Toe Jack

  12. Eagle Jack G-25 Kích Móc Thủy Lực Tiêu Chuẩn – Standard Toe Jack

  13. Watanabe RRS Nhiệt Kế Điện Trở Đo Bề Mặt Đường Ống (Cảm biến vòng) – Resistance Temperature Sensors For Piping Surface Temperature Measurement (Ring Sensors)

  14. Watanabe RSP Nhiệt Kế Điện Trở Vỏ Bọc Loại Bảo Vệ Treo Tường – Sheathed Resistance Thermometer Wall Mount Protector Type

  15. Watanabe RSK Nhiệt Kế Điện Trở Vỏ Bọc Loại Thẳng Treo Tường – Resistance Thermometer Wall Mounted Straight Type

  16. KANSAI SE/BE Cùm – Shackle

  17. KANSAI SD/BD Cùm Tiêu Chuẩn JIS Loại M – M Class JIS Standard Shackle

  18. KANSAI SB/SC/SA Cùm Tiêu Chuẩn JIS Loại M – M Class JIS Standard Shackle

  19. Eagle Jack G-60LC Kích Móc Thủy Lực – Hydraulic Jack with Claw

  20. ABUS AN-13515 Nút Bấm Cao Su – ABUS AN-13515 Rubber Push Button

  21. Watanabe RMS Nhiệt Kế Điện Trở Dành Cho Phòng Xông Hơi Phun Sương – Resistance Heating Meters For Mist Sauna

  22. Watanabe RHM Nhiệt Kế Điện Trở Loại Dùng Trong Nhà – Resistance Thermometer Indoor Type

  23. Murata Giá Đỡ Ống Hỗ Trợ – Support Tube Mounting Bracket

  24. Ross Asia Hệ Thống Dẫn Khí An Toàn Và Van Dòng SV27 – Safe Air Entry Assemblies with SV27 Series Valves

  25. Murata Giá Đỡ Ống Hỗ Trợ – Support Tube Mounting Bracket

  26. Ross Asia DM2C series Van Đôi Kiểm Soát Khí Thải An Toàn – Safe Exhaust Control Reliable Double Valves

  27. Murata Ống Hỗ Trợ – Support Tube

  28. Suzuki -3M 14736U Đĩa Mài Đánh Bóng (Polishing Pad)

  29. Murata Ống Hỗ Trợ – Support Tube

  30. Murata Ống Hỗ Trợ – Support Tube

  31. Murata Ống Hỗ Trợ – Support Tube

  32. Shizuoka Seiki RKF 406-E Máy Làm Mát Không Khí Hơi Nước

  33. Watanabe RAT Nhiệt Kế Điện Để Đo Nhiệt Độ Trung Bình (Cảm biến nhiệt độ trung bình) – Resistance Thermometer For Average Temperature Measurement (Average Temperature Sensor)

  34. Watanabe RWT Nhiệt Kế Điện Loại Gắn Kèm Dây Dẫn – Resistance Thermometers Throw-in Type With Lead Wire

  35. Watanabe RAC Nhiệt Kế Điện Loại Thay Thế Linh Kiện Bằng Dây Dẫn – Resistance Thermometers Element Replacement Type With Leadwire

  36. Murata Kim Chọc Loại Bên Hông – Side-type Puncture Needle

  37. Watanabe RWC Nhiệt Kế Điện Dùng Cho Suối Nước Nóng Có Neo Dây – Resistance Thermometers Wire Anchors for Hot Springs

  38. Watanabe RWA Nhiệt Kế Điện Dùng Cho Bể Chứa Nhiệt Neo Dây – Resistance Thermometers For Heat Storage Tanks (Wire Anchors)

  39. Murata JIS-11010, JIS-11011 Kim Nhô Ra – Protruding Needle

  40. Watanabe RSS Nhiệt Kế Điện Trở Có Vỏ Bọc Với Loại Uốn Lò Xo Hộp Thiết Bị Đầu Cuối – Sheated Resistance Thermometers With Terminal Box Spring Crimp Type

  41. Watanabe RJF Nhiệt Kế Điện Trở Loại Vệ Sinh Có Hộp Thiết Bị Đầu Cuối – Resistance Thermometers Sanitary Type With Terminal Box

  42. Watanabe REB Nhiệt Kế Điện Trở Hộp Đầu Cuối Loại Có Đĩa Thay Thế Loại Cố Định – Resistance Thermometers With Terminal Boxes Replacement Disc Fixed Type

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top